Passive in all tense

Chia sẻ bởi Nguyễn Đào Trung | Ngày 11/10/2018 | 31

Chia sẻ tài liệu: passive in all tense thuộc Tiếng Anh 8

Nội dung tài liệu:


PASSIVE VOICE “ THỤ ĐỘNG CÁCH ”
1} THE SIMPLE PRESENT TENSE “ THÌ HIỆN TẠI ĐƠN ”

I ) AFFIRMATIVE FORM “ THỂ KHẲNG ĐỊNH ”
A. ACTIVE VOICE “ CHỦ ĐỘNG CÁCH ”

S + V / V-s-es-ies + O
B. PASSIVE VOICE “ THỤ ĐỘNG CÁCH ”

O + is, am, are + P.P + By S

II ) NEGATIVE FORM “ THỂ PHỦ ĐỊNH ”
A. ACTIVE VOICE “ CHỦ ĐỘNG CÁCH ”

S + DON’T / DOESN’T + V + O
B. PASSIVE VOICE “ THỤ ĐỘNG CÁCH ”

O + is, am, are + not + P.P + By S

III ) INTERROGATIVE FORM “ THỂ NGHI VẤN ”
A. ACTIVE VOICE “ CHỦ ĐỘNG CÁCH ”

DO / DOES + S + V + O ?
B. PASSIVE VOICE “ THỤ ĐỘNG CÁCH ”

Is, Am, Are + O + P.P + By S ?

2} THE SIMPLE PAST TENSE “ THÌ QUÁ ĐƠN ”

I ) AFFIRMATIVE FORM “ THỂ KHẲNG ĐỊNH ”
A. ACTIVE VOICE “ CHỦ ĐỘNG CÁCH ”

S + V2/ V_ED + O
B. PASSIVE VOICE “ THỤ ĐỘNG CÁCH ”

O + was/ were + P.P + By S
II ) NEGATIVE FORM “ THỂ PHỦ ĐỊNH ”
A. ACTIVE VOICE “ CHỦ ĐỘNG CÁCH ”

S + DIDN’T + V + O
B. PASSIVE VOICE “ THỤ ĐỘNG CÁCH ”

O + was/were + not + P.P + By S


III ) INTERROGATIVE FORM “ THỂ NGHI VẤN ”

A. ACTIVE VOICE “ CHỦ ĐỘNG CÁCH ”

DID + S + V + O ?
B. PASSIVE VOICE “ THỤ ĐỘNG CÁCH ”

WAS/ WERE + O + PP + By S ?

3} THE PRESENT PERFECT TENSE “ THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH ”
I ) AFFIRMATIVE FORM “ THỂ KHẲNG ĐỊNH ”
A. ACTIVE VOICE “ CHỦ ĐỘNG CÁCH ”

S + HAVE/ HAS + P.P + O
B. PASSIVE VOICE “ THỤ ĐỘNG CÁCH ”

O + HAVE/HAS + BEEN + P.P + By S
II ) NEGATIVE FORM “ THỂ PHỦ ĐỊNH ”
A. ACTIVE VOICE “ CHỦ ĐỘNG CÁCH ”

S + HAVE/ HAS + NOT + P.P + O
B. PASSIVE VOICE “ THỤ ĐỘNG CÁCH ”

O + HAVE/HAS + NOT + BEEN + P.P + By S
III ) INTERROGATIVE FORM “ THỂ NGHI VẤN ”

A. ACTIVE VOICE “ CHỦ ĐỘNG CÁCH ”

HAVE/ HAS + S + P.P + O ?
B. PASSIVE VOICE “ THỤ ĐỘNG CÁCH ”

HAVE/HAS + O + BEEN + P.P + By S ?

4} THE PRESENT PERFECT TENSE “ THÌ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH ”
I ) AFFIRMATIVE FORM “ THỂ KHẲNG ĐỊNH ”
A. ACTIVE VOICE “ CHỦ ĐỘNG CÁCH ”

S + HAD + P.P + O
B. PASSIVE VOICE “ THỤ ĐỘNG CÁCH ”

O + HAD + BEEN + P.P + By S

II ) NEGATIVE FORM “ THỂ PHỦ ĐỊNH ”

A. ACTIVE VOICE “ CHỦ ĐỘNG CÁCH ”

S + HAD + NOT + P.P + O
B. PASSIVE VOICE “ THỤ ĐỘNG CÁCH ”

O + HAD+ NOT + BEEN + P.P + By S
III ) INTERROGATIVE FORM “ THỂ NGHI VẤN ”
A. ACTIVE VOICE “ CHỦ ĐỘNG CÁCH ”

HAD + S + P.P + O ?
B. PASSIVE VOICE “ THỤ ĐỘNG CÁCH ”

HAD + O + BEEN + P.P + By S ?

5} THE PRESENT PROGRESSIVE TENSE “ THÌ HIỆN TIẾP DIỄN ”

I ) AFFIRMATIVE FORM “ THỂ KHẲNG ĐỊNH ”
A. ACTIVE VOICE “ CHỦ ĐỘNG CÁCH ”

S + am, is, are + V- ing+ O
B. PASSIVE VOICE “ THỤ ĐỘNG CÁCH ”

O + is, am, are + being + P.P + By S

II ) NEGATIVE FORM “ THỂ PHỦ ĐỊNH ”

A. ACTIVE VOICE “ CHỦ ĐỘNG CÁCH ”

S + am, is, are + NOT + V- ing + O
B. PASSIVE VOICE “ THỤ ĐỘNG CÁCH ”

O + is, am, are + NOT + being + P.P +
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Đào Trung
Dung lượng: 88,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)