ÔN THI GIỮA HKII LỚP 2

Chia sẻ bởi Trương Tốt | Ngày 09/10/2018 | 25

Chia sẻ tài liệu: ÔN THI GIỮA HKII LỚP 2 thuộc Toán học 2

Nội dung tài liệu:

Trường:……………………. ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II
Lớp:……………………….. Môn: TOÁN-KHỐI 2
Tên:…………………………. Năm học: 2011-2012
Thời gian: 60 phút

Điểm
Nhận xét

Ngưới coi:……………………...

Người chấm:…………………...




Câu 1. Tính: ( 2 điểm)
3 x 5 = 4 x 8 = 5 x 5= 1 x 5=
24 : 4= 30 : 5 = 12 : 3= 20 : 2=

Câu 2. Đặt tính rồi tính ( 1 điểm)
39 + 26 56 - 37
……………… ………………
……………… ………………
……………… ………………

Câu 3. Tìm X (1 điểm)
X x 3 = 24 X : 4 = 8
………………. …………………..
………………. …………………..


Câu 4. (1 điểm)
a/ Khoanh vào chữ đặt dưới hình đã tô màu 



A B C

b/ Khoanh vào  số chấm tròn trong hình sau:




Câu 5. ( 2 điểm)
Điền số thích hợp vào ( trong các phép tính sau:

( x 4 = 12 (: 6 = 2
20 : ( = 5 5 x ( = 5

Câu 6. ( 2 điểm)
Có 35 bạn xếp thành 5 hàng bằng nhau. Hỏi mỗi hàng có bao nhiêu bạn ?

Bài giải
……………………………………………..
……………………………………………..
……………………………………………..


Câu 7. Quan sát hình và điền vào chỗ chấm:(1 điểm)
D
G Đường gấp khúc trên có tên là:………..
2cm Đường gấp khúc trên có độ dài là:...........
C 4 cm 3cm

E



















ĐÁP ÁN
Câu 1( 2 điểm) Thực hiện đúng mỗi phép tính được 0,25 điểm
3 x 5 = 15 4 x 8 = 32 5 x 5= 25 1 x 5= 5
24: 4= 6 30: 5 = 6 12: 3= 4 20 : 2= 10
Câu 2( 1 điểm)
Đặt tính đúng mỗi phép tính được 0,5 điểm


39 56
+ -
26 37
65 19

Câu 3( 1 điểm)
Thực hiện đúng mỗi bài được 0,5 điểm
X x 3 = 24 X : 4 = 8
X = 24 : 3 X = 8 x 4
X = 8 X = 32
Câu 4 ( 1 điểm)
a/ Khoanh vào chữ B được 0,5 điểm
b/ Khoanh vào đúng 3 chấm tròn được 0,5 điểm
Câu 5 ( 2 điểm)
Điền đúng mỗi phép tính được 0,5 điểm

x 4 = 12


20: 4 = 5

12 : 6 = 2

5 x = 5

Câu 6( 2 điểm)
Bài giải
Số bạn trong mỗi hàng là:(0,5 điểm)
35: 5 = 7 ( bạn)(1 điểm)
Đáp số: 7 bạn (0,5 điểm)
Câu 7: ( 1 điểm) Học sinh điền đúng mỗi ý được 0,5 điểm
Đường gấp khúc trên có tên là: CDEG
Đường gấp khúc trên có độ dài là: 9 cm
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trương Tốt
Dung lượng: 42,50KB| Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)