On thi ck1
Chia sẻ bởi Mai Thị Yến |
Ngày 09/10/2018 |
27
Chia sẻ tài liệu: on thi ck1 thuộc Toán học 5
Nội dung tài liệu:
Họ tên:.............................................. 1
PHIẾU ÔN TẬP HK1 SỐ 1
ÔN TẬP TOÁN SỐ
1/ Đặt tính rồi tính
a) 318,46 + 56,79 85, 145 + 255 683 + 7,19 32,84 +189
b) 80,01 – 19,98 47,74 – 28,567 20, 5 – 8,85 2004 – 196,8
c) 80,5 x 3,2 0,81 x 105 69,2 x 0,98 108,5 x 2,04
d) 133,11 :34 176,4 :35 85,68 :36 0,85 : 2,5
đ) 837 : 18 627 :25 108 : 22,5 11,18 :21,5
2/ Tính giá trị biểu thức:
a) 96,48 - 38,19 + 215 910,5 + 4065 - 2365 36,25 x 2,3 - 49,44 : 12
b) 23,8 + 13,02 x 1,03 87,5 - 21,6 x 2,05 119,76 : 24 + 24 x 2,5
c) ( 52,01 - 10,89 ) x 0,5 114,75 : 27 x 6,4 18,5 x ( 2,32 + 5,48 ) - 6,8
d) 720 : 265 : 5 8,65 x 16,72 : 4 46,3 x 2 - 59,04 : 9
e) 65,07 + 323 - 23 199,6 : 25 : 16 8,16 - ( 1,32 + 3,48 ) : 2
g) 25,92 : 7,2 + 54 : 5 12,3 - 0,85 : 25 509 - ( 45,3 x 21 - 603 )
Họ tên:.............................................. 1
PHIẾU ÔN TẬP HK1 SỐ 2
ÔN TẬP TOÁN SỐ
1/ Tìm y:
a) 12,3 + y = 20 y x 7,25 = 72,5 3,5 + y = 14 - 0,38
b) 32,68 x y = 99,3472 63,5 - y = 47,18 6,7 - y = 0,45 x 3
c) y - 613 = 218 28,8 : y = 8 25,6 : y = 1,6 x 4
d) y : 3,1 = 2,46 2,1 x y = 10 - 1,6 3,75 : y = 15 : 10
2/ Tìm :
a) + = - = x =
b) + = : = - =
c) x = - = 2 6 : =
d) 2 - = x = : 3 =
3/ Điền số
a) 3m2 14dm2 = ...............dm2 6m2 8dm2 = ..............m2 2cm2 5mm2 = ...............cm2
1ha = ..........................m2 2,345ha = .................m2 805m2 = ....................ha
b) 12,44m = ........m..........cm 7,4dm = ..........dm..........cm 3,45km = .................m
5,38km2 = .............ha; 16,4m2 = .........m2..........dm2 3cm2 4 mm2= ............cm
c) 4 tấn 450kg =................tấn 210kg = ................tạ 2 tấn 4 tạ = ...............kg
2,9 tạ= .................kg ; 800g =..................kg 23kg 45g = ..............g
PHIẾU ÔN TẬP HK1 SỐ 1
ÔN TẬP TOÁN SỐ
1/ Đặt tính rồi tính
a) 318,46 + 56,79 85, 145 + 255 683 + 7,19 32,84 +189
b) 80,01 – 19,98 47,74 – 28,567 20, 5 – 8,85 2004 – 196,8
c) 80,5 x 3,2 0,81 x 105 69,2 x 0,98 108,5 x 2,04
d) 133,11 :34 176,4 :35 85,68 :36 0,85 : 2,5
đ) 837 : 18 627 :25 108 : 22,5 11,18 :21,5
2/ Tính giá trị biểu thức:
a) 96,48 - 38,19 + 215 910,5 + 4065 - 2365 36,25 x 2,3 - 49,44 : 12
b) 23,8 + 13,02 x 1,03 87,5 - 21,6 x 2,05 119,76 : 24 + 24 x 2,5
c) ( 52,01 - 10,89 ) x 0,5 114,75 : 27 x 6,4 18,5 x ( 2,32 + 5,48 ) - 6,8
d) 720 : 265 : 5 8,65 x 16,72 : 4 46,3 x 2 - 59,04 : 9
e) 65,07 + 323 - 23 199,6 : 25 : 16 8,16 - ( 1,32 + 3,48 ) : 2
g) 25,92 : 7,2 + 54 : 5 12,3 - 0,85 : 25 509 - ( 45,3 x 21 - 603 )
Họ tên:.............................................. 1
PHIẾU ÔN TẬP HK1 SỐ 2
ÔN TẬP TOÁN SỐ
1/ Tìm y:
a) 12,3 + y = 20 y x 7,25 = 72,5 3,5 + y = 14 - 0,38
b) 32,68 x y = 99,3472 63,5 - y = 47,18 6,7 - y = 0,45 x 3
c) y - 613 = 218 28,8 : y = 8 25,6 : y = 1,6 x 4
d) y : 3,1 = 2,46 2,1 x y = 10 - 1,6 3,75 : y = 15 : 10
2/ Tìm :
a) + = - = x =
b) + = : = - =
c) x = - = 2 6 : =
d) 2 - = x = : 3 =
3/ Điền số
a) 3m2 14dm2 = ...............dm2 6m2 8dm2 = ..............m2 2cm2 5mm2 = ...............cm2
1ha = ..........................m2 2,345ha = .................m2 805m2 = ....................ha
b) 12,44m = ........m..........cm 7,4dm = ..........dm..........cm 3,45km = .................m
5,38km2 = .............ha; 16,4m2 = .........m2..........dm2 3cm2 4 mm2= ............cm
c) 4 tấn 450kg =................tấn 210kg = ................tạ 2 tấn 4 tạ = ...............kg
2,9 tạ= .................kg ; 800g =..................kg 23kg 45g = ..............g
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Mai Thị Yến
Dung lượng: 92,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)