ôn thi anh 8
Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Hóa |
Ngày 11/10/2018 |
44
Chia sẻ tài liệu: ôn thi anh 8 thuộc Tiếng Anh 8
Nội dung tài liệu:
S + V+ too + adj/adv + (for someone) + to do something (quá....để cho ai làm gì...)
S + V + so + adj/ adv + that +S + V (quá... đến nỗi mà...)
It + V + such + (a/an) + N(s) + that + S +V (quá... đến nỗi mà...)
S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something. (Đủ... cho ai đó làm gì...)
Have/ get + something + done (VpII) (nhờ ai hoặc thuê ai làm gì...)
It + be + time + S + V (-ed )
It’s +time +for someone +to do something (đã đến lúc ai đó phải làm gì...)
It + takes/took+ someone + amount of time + to do something (làm gì... mất bao nhiêu thời gian...)
to waste + time/ money + V-ing: tốn tiền hoặc tgian làm gì
S +spend + time/ money + V-ing: dành bao nhiêu thời gian làm gì..
S + spend + time/ money + on + something: dành thời gian vào việc gì...,
To prevent/stop / save + someone/something + From + V-ing (ngăn cản ai/cái gì... không làm gì..)
S + find+ it+ adj to do something (thấy ... để làm gì...)
S + prefer + Noun/ V-ing + to + N/ V-ing. (Thích cái gì/làm gì hơn cái gì/ làm gì)
= S + Would rather + V* (infinitive) + than + V (infinitive) (thích làm gì hơn làm gì)
= S + like + N / Ving + better than + N / V ing …….
To be/get Used to + V-ing (quen làm gì)
Used to + V (infinitive) (Thường làm gì trong qk và bây giờ không làm nữa)
= Often / usually + V qk ………..
to be amazed at = to be surprised at + N/V-ing: ngạc nhiên về....
to be angry at + N/V-ing: tức giận về
to be good at/ bad at + N/ V-ing: giỏi về.../ kém về...
to be/get tired of + N/V-ing: mệt mỏi về...= Hate / to be bored with / to be fed up with + N/ Ving : Ghét
can’t stand/ help/ bear/ resist + V-ing: không nhịn được làm gì...
to be keen on/ to be fond of /like /love + N/V-ing: thích làm gì..=to be interested in +N/V-ing: quan tâm đến...
To give up + V-ing/ N: từ bỏ làm gì/ cái gì...
would like/ want/wish + to do something: thích làm gì...
have + (something) to + Verb: có cái gì đó để làm
It + be + something/ someone + that/ who: chính...mà...
Had better+V(infinitive)= should +V nên làm gì. Had better +not +V(infinitive):Không nên làm gì....
hate/ like/ dislike/ enjoy/ avoid/ finish/ mind/ postpone/ practise/ consider/ delay/ deny/ suggest/ risk/ keep/ imagine/ fancy + V-ing
It’s + adj + to + V-infinitive: quá gì ..để làm gì
= Vto ….+ is + Adj .
= V- ing ….. + is + Adj
S+ tobe +Adj + that + S +V chia + O
Adj = happy. Glad, pleased, amazed, surprised, excited , delighted, sorry, ashamed, shocked, worry.
Take place = happen = occur: xảy ra
to be excited about: thích thú
feel like + V-ing: cảm thấy thích làm gì...
expect someone to do something: mong đợi ai làm gì...
advise someone to do something: khuyên ai làm gì...
go + V-ing: chỉ các trò tiêu khiển...(go camping/ go swimming/ go fishing...)
Sau giới từ by / before / after + V-ing:
want/ plan/ agree/ wish/ attempt/ decide/ demand/ expect/ mean/ offer/ prepare/ happen/ hesitate/ hope/ afford/ intend/ manage/ try/ learn/ pretend/ promise/ seem/ refuse + ……….+ V to
for a long time = for years = for ages: đã nhiều năm rồi (dùng trong thì hiện tại hoàn thành)
when + S + V(QkĐ), S + was/were + V-ing. / While + S + was/were + V-ing…….
When + S + Vqk
S + V + so + adj/ adv + that +S + V (quá... đến nỗi mà...)
It + V + such + (a/an) + N(s) + that + S +V (quá... đến nỗi mà...)
S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something. (Đủ... cho ai đó làm gì...)
Have/ get + something + done (VpII) (nhờ ai hoặc thuê ai làm gì...)
It + be + time + S + V (-ed )
It’s +time +for someone +to do something (đã đến lúc ai đó phải làm gì...)
It + takes/took+ someone + amount of time + to do something (làm gì... mất bao nhiêu thời gian...)
to waste + time/ money + V-ing: tốn tiền hoặc tgian làm gì
S +spend + time/ money + V-ing: dành bao nhiêu thời gian làm gì..
S + spend + time/ money + on + something: dành thời gian vào việc gì...,
To prevent/stop / save + someone/something + From + V-ing (ngăn cản ai/cái gì... không làm gì..)
S + find+ it+ adj to do something (thấy ... để làm gì...)
S + prefer + Noun/ V-ing + to + N/ V-ing. (Thích cái gì/làm gì hơn cái gì/ làm gì)
= S + Would rather + V* (infinitive) + than + V (infinitive) (thích làm gì hơn làm gì)
= S + like + N / Ving + better than + N / V ing …….
To be/get Used to + V-ing (quen làm gì)
Used to + V (infinitive) (Thường làm gì trong qk và bây giờ không làm nữa)
= Often / usually + V qk ………..
to be amazed at = to be surprised at + N/V-ing: ngạc nhiên về....
to be angry at + N/V-ing: tức giận về
to be good at/ bad at + N/ V-ing: giỏi về.../ kém về...
to be/get tired of + N/V-ing: mệt mỏi về...= Hate / to be bored with / to be fed up with + N/ Ving : Ghét
can’t stand/ help/ bear/ resist + V-ing: không nhịn được làm gì...
to be keen on/ to be fond of /like /love + N/V-ing: thích làm gì..=to be interested in +N/V-ing: quan tâm đến...
To give up + V-ing/ N: từ bỏ làm gì/ cái gì...
would like/ want/wish + to do something: thích làm gì...
have + (something) to + Verb: có cái gì đó để làm
It + be + something/ someone + that/ who: chính...mà...
Had better+V(infinitive)= should +V nên làm gì. Had better +not +V(infinitive):Không nên làm gì....
hate/ like/ dislike/ enjoy/ avoid/ finish/ mind/ postpone/ practise/ consider/ delay/ deny/ suggest/ risk/ keep/ imagine/ fancy + V-ing
It’s + adj + to + V-infinitive: quá gì ..để làm gì
= Vto ….+ is + Adj .
= V- ing ….. + is + Adj
S+ tobe +Adj + that + S +V chia + O
Adj = happy. Glad, pleased, amazed, surprised, excited , delighted, sorry, ashamed, shocked, worry.
Take place = happen = occur: xảy ra
to be excited about: thích thú
feel like + V-ing: cảm thấy thích làm gì...
expect someone to do something: mong đợi ai làm gì...
advise someone to do something: khuyên ai làm gì...
go + V-ing: chỉ các trò tiêu khiển...(go camping/ go swimming/ go fishing...)
Sau giới từ by / before / after + V-ing:
want/ plan/ agree/ wish/ attempt/ decide/ demand/ expect/ mean/ offer/ prepare/ happen/ hesitate/ hope/ afford/ intend/ manage/ try/ learn/ pretend/ promise/ seem/ refuse + ……….+ V to
for a long time = for years = for ages: đã nhiều năm rồi (dùng trong thì hiện tại hoàn thành)
when + S + V(QkĐ), S + was/were + V-ing. / While + S + was/were + V-ing…….
When + S + Vqk
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Văn Hóa
Dung lượng: 349,13KB|
Lượt tài: 0
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)