Ôn tập về số tự nhiên
Chia sẻ bởi Tạ Hữu Bắc |
Ngày 03/05/2019 |
38
Chia sẻ tài liệu: Ôn tập về số tự nhiên thuộc Toán học 5
Nội dung tài liệu:
CHàO MừNG CáC THầY CÔ Về Dự HộI GIảNG CụM
NĂM HọC 2008 - 2009
Người thực hiện: Tô Thị Lan Anh - Lớp 5A
Đơn vị: Trường Tiểu học Thụy Hải
Thứ ba ngày 10 tháng 3 năm 2009
Toán :
Ôn tập về số tự nhiên
Bài 1:
a) Đọc các số:
70815 ; 975806 ; 5723600 ; 472036953
b) Nêu giá trị của chữ số 5 trong mỗi số trên.
Bài 2: Viết số thích hợp vào chỗ chấm để có:
a) Ba số tự nhiên liên tiếp:
998 ; 999 ; ... ... ; 8000 ; 8001. 66665 ; ... ; 66667.
b) Ba số chẵn liên tiếp:
98 ; ... ; 102. 996 ; ... ; ... . ... ; 3000 ; 3002.
c) Ba số lẻ liên tiếp:
77 ; 79 ; ... 299 ; ... ; 303. ... ; 2001 ; 2003.
Bài 3: ( > , < , = )
1000 .... 997 53796 .... 53800
6987 .... 10087 217690 .... 217689
7500 : 10 ... 750 68400 .... 684 x 100
Bài 4: Viết các số sau theo thứ tự:
a) Từ bé đến lớn:
b) Từ lớn đến bé:
1000
7999
66666
100
998
1000
2998
81
301
1999
4856 ; 3999 ; 5486 ; 5468.
2763 ; 2736 ; 3726 ; 3762.
>
<
=
<
>
=
3999 ; 4856 ; 5468 ; 5486.
3762 ; 3726 ; 2763 ; 2736.
Thứ ba ngày 10 tháng 3 năm 2009
Toán :
Ôn tập về số tự nhiên
Bài 1:
a) Đọc các số:
70815 ; 975806 ; 5723600 ; 472036953
b) Nêu giá trị của chữ số 5 trong mỗi số trên.
Bài 2: Viết số thích hợp vào chỗ chấm để có:
a) Ba số tự nhiên liên tiếp:
998 ; 999 ; ... ... ; 8000 ; 8001. 66665 ; ... ; 66667.
b) Ba số chẵn liên tiếp:
98 ; ... ; 102. 996 ; ... ; ... . ... ; 3000 ; 3002.
c) Ba số lẻ liên tiếp:
77 ; 79 ; ... 299 ; ... ; 303. ... ; 2001 ; 2003.
Bài 3: ( > , < , = )
1000 .... 997 53796 .... 53800
6987 .... 10087 217690 .... 217689
7500 : 10 ... 750 68400 .... 684 x 100
Bài 4: Viết các số sau theo thứ tự:
a) Từ bé đến lớn:
b) Từ lớn đến bé:
1000
7999
66666
100
998
1000
2998
81
301
1999
>
<
=
<
>
=
a) 43 chia hết cho 3 ;
b) 2 7 chia hết cho 9 ;
c) 81 chia hết cho cả 2 và 5 ;
d) 46 chia hết cho cả 3 và 5.
2
0
(hoặc 9)
(hoặc 5, hoặc 8)
0
5
Bài 5: Tìm số thích hợp để khi viết vào ô trống ta được:
3762 ; 3726 ; 2763 ; 2736.
3999 ; 4856 ; 5468 ; 5486.
Cảm ơn các thầy, cô và các em
Chào tạm biệt !
NĂM HọC 2008 - 2009
Người thực hiện: Tô Thị Lan Anh - Lớp 5A
Đơn vị: Trường Tiểu học Thụy Hải
Thứ ba ngày 10 tháng 3 năm 2009
Toán :
Ôn tập về số tự nhiên
Bài 1:
a) Đọc các số:
70815 ; 975806 ; 5723600 ; 472036953
b) Nêu giá trị của chữ số 5 trong mỗi số trên.
Bài 2: Viết số thích hợp vào chỗ chấm để có:
a) Ba số tự nhiên liên tiếp:
998 ; 999 ; ... ... ; 8000 ; 8001. 66665 ; ... ; 66667.
b) Ba số chẵn liên tiếp:
98 ; ... ; 102. 996 ; ... ; ... . ... ; 3000 ; 3002.
c) Ba số lẻ liên tiếp:
77 ; 79 ; ... 299 ; ... ; 303. ... ; 2001 ; 2003.
Bài 3: ( > , < , = )
1000 .... 997 53796 .... 53800
6987 .... 10087 217690 .... 217689
7500 : 10 ... 750 68400 .... 684 x 100
Bài 4: Viết các số sau theo thứ tự:
a) Từ bé đến lớn:
b) Từ lớn đến bé:
1000
7999
66666
100
998
1000
2998
81
301
1999
4856 ; 3999 ; 5486 ; 5468.
2763 ; 2736 ; 3726 ; 3762.
>
<
=
<
>
=
3999 ; 4856 ; 5468 ; 5486.
3762 ; 3726 ; 2763 ; 2736.
Thứ ba ngày 10 tháng 3 năm 2009
Toán :
Ôn tập về số tự nhiên
Bài 1:
a) Đọc các số:
70815 ; 975806 ; 5723600 ; 472036953
b) Nêu giá trị của chữ số 5 trong mỗi số trên.
Bài 2: Viết số thích hợp vào chỗ chấm để có:
a) Ba số tự nhiên liên tiếp:
998 ; 999 ; ... ... ; 8000 ; 8001. 66665 ; ... ; 66667.
b) Ba số chẵn liên tiếp:
98 ; ... ; 102. 996 ; ... ; ... . ... ; 3000 ; 3002.
c) Ba số lẻ liên tiếp:
77 ; 79 ; ... 299 ; ... ; 303. ... ; 2001 ; 2003.
Bài 3: ( > , < , = )
1000 .... 997 53796 .... 53800
6987 .... 10087 217690 .... 217689
7500 : 10 ... 750 68400 .... 684 x 100
Bài 4: Viết các số sau theo thứ tự:
a) Từ bé đến lớn:
b) Từ lớn đến bé:
1000
7999
66666
100
998
1000
2998
81
301
1999
>
<
=
<
>
=
a) 43 chia hết cho 3 ;
b) 2 7 chia hết cho 9 ;
c) 81 chia hết cho cả 2 và 5 ;
d) 46 chia hết cho cả 3 và 5.
2
0
(hoặc 9)
(hoặc 5, hoặc 8)
0
5
Bài 5: Tìm số thích hợp để khi viết vào ô trống ta được:
3762 ; 3726 ; 2763 ; 2736.
3999 ; 4856 ; 5468 ; 5486.
Cảm ơn các thầy, cô và các em
Chào tạm biệt !
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Tạ Hữu Bắc
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)