Ôn tập về đo độ dài và đo khối lượng
Chia sẻ bởi Nguyễn Kim Chi |
Ngày 03/05/2019 |
31
Chia sẻ tài liệu: Ôn tập về đo độ dài và đo khối lượng thuộc Toán học 5
Nội dung tài liệu:
I. Ổn định tổ chức
Giáo viên bắt nhịp cho cả lớp hát một bài
Ảnh
Ảnh
II. Kiểm tra bài cũ
Viết số dưới dạng số thập phân
Viết các số đo sau dưới dạng sô thập phân
Bài tập trắc nghiệm
Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân: Latex(2/5)kg=.......kg
A. 4
B. 0,4
C. 0,04
Viết số dưới dạng số thập phân
Bài tập trắc nghiệm
Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân: Latex(3/10)km=.......km
A. 0,3
B. 0,03
C. 30
III. Dạy bài mới
Bài mới
Ảnh
Ôn tập về đo độ dài và đo khối lượng
Người dạy: Nguyễn Kim Chi Lớp dạy: 5A Ngày soạn: 26/9/2018
Bảng đơn vị đo độ dài
Ảnh
km
hm
cm
mm
1km =10hm
1hm =10dam =0,1km
1dam =10m =0,1hm
1dm =10cm =0,1m
1cm =10mm =0,1dm
1mm =0,1cm
undefined
Ảnh
Bảng đơn vị đo khối lượng
Ảnh
1 tấn =10tạ
Ảnh
1tạ =10yến =0,1tấn
1yến =10kg =0,1tạ
1hg =10dag =0,1kg
1dag =10gam =0,1hg
1gam =0,1dag
undefined
Ảnh
Câu hỏi
Ảnh
undefined
Ảnh
Ảnh
Bài tập 1
Bài kiểm tra tổng hợp
1 m = ||10|| dm = ||100|| cm = ||1000|| mm
1 km = .....m - 1000 m - true - 100 m - false - 10 m - false - 10000 m - false - false - false
1 tấn = 1000 kg
1 m = .....km = ....km - = Latex(1/1000)km = 0,001km - true - = Latex(1/100)km = 0,01km - false - = Latex(1/100)km = 0,001km - false - = Latex(1/1000)km = 00,01km - false - false - false
1g = ||Latex(1/1000)||kg = ||0,001|| kg
1 kg = .....tấn = ..... tấn - = Latex(1/1000)tấn = 0,01 tấn - false - = Latex(1/100)tấn = 0,001 tấn - false - = Latex(1/10)tấn = 0,1 tấn - false - = Latex(1/1000)tấn = 0,001 tấn - true - false - false
Bài tập 2
Bài kiểm tra tổng hợp
1827m = ||1|| km ||827|| m = ||1,827|| km
2063m = 2 km 63 m = 2,063km - false - false - false - false - false - false
702 m =..... km ......m = ........km - = 0 km 702m = 0,702 km - true - = 7km 02m = 702 km - false - = 0 km 7,02m = 7,02 km - false - = 70 km 2m = 7,02 km - false - false - false
34dm = ||3|| m ||4|| dm = ||3,4|| m - false - false - false - false - false - false
786 cm = 7m 86cm = 7,86m - false - false - false - false - false - false
408cm = .....m ....cm = .......m - = 40m 8cm = 4,08m - false - = 4m 8cm = 408m - false - = 40m 8cm = 408m - false - = 4m 8cm = 4,08m - true - false - false
2065g = 2kg 65g = 2,065kg
8047kg = ||8|| tấn ||47|| kg = ||8,047|| tấn
IV. Tổng kết
Câu 1
Bài tập trắc nghiệm
Chọn chữ cái đặt trước kết quả đúng: 7m4dm=.........m
A. 0,74m
B. 7,04m
C. 7,4m
Câu 2
Bài tập trắc nghiệm
Điền đúng, sai: 5m9cm=.......m
A. 0,59m
B. 5,09m
C. 5,9m
D. 590m
Câu 3
Bài tập trắc nghiệm
Chọn câu trả lời đúng: 3576m=......km
A. 35,76km
B. 357,6km
C. 3,576km
Câu 4
Bài tập kéo thả chữ
Viết số thích hợp vào chỗ chấm: - 2065 g = ||6|| kg|| 065||g = ||2,065|| kg 8047 kg = ||8|| kg ||047|| g = ||8,047|| kg
Giáo viên bắt nhịp cho cả lớp hát một bài
Ảnh
Ảnh
II. Kiểm tra bài cũ
Viết số dưới dạng số thập phân
Viết các số đo sau dưới dạng sô thập phân
Bài tập trắc nghiệm
Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân: Latex(2/5)kg=.......kg
A. 4
B. 0,4
C. 0,04
Viết số dưới dạng số thập phân
Bài tập trắc nghiệm
Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân: Latex(3/10)km=.......km
A. 0,3
B. 0,03
C. 30
III. Dạy bài mới
Bài mới
Ảnh
Ôn tập về đo độ dài và đo khối lượng
Người dạy: Nguyễn Kim Chi Lớp dạy: 5A Ngày soạn: 26/9/2018
Bảng đơn vị đo độ dài
Ảnh
km
hm
cm
mm
1km =10hm
1hm =10dam =0,1km
1dam =10m =0,1hm
1dm =10cm =0,1m
1cm =10mm =0,1dm
1mm =0,1cm
undefined
1 a) Viết cho đầy đủ bảng đơn vị đo độ dài sau:
Ảnh
Bảng đơn vị đo khối lượng
Ảnh
1 tấn =10tạ
Ảnh
1tạ =10yến =0,1tấn
1yến =10kg =0,1tạ
1hg =10dag =0,1kg
1dag =10gam =0,1hg
1gam =0,1dag
undefined
b) Viết cho đầy đủ bảng đơn vị đo khối lượng sau:
Ảnh
Câu hỏi
c) Trong bảng đơn vị đo độ dài ( hoặc bảng đơn vị đo khối lượng)
- Đơn vị lớn gấp bao nhiêu lần đơn vị bé hơn tiếp liền?
- Đơn vị bé bằng một phần mấy đơn vị lớn hơn tiếp liền?
Ảnh
undefined
Ảnh
Ảnh
Bài tập 1
Bài kiểm tra tổng hợp
1 m = ||10|| dm = ||100|| cm = ||1000|| mm
1 km = .....m - 1000 m - true - 100 m - false - 10 m - false - 10000 m - false - false - false
1 tấn = 1000 kg
1 m = .....km = ....km - = Latex(1/1000)km = 0,001km - true - = Latex(1/100)km = 0,01km - false - = Latex(1/100)km = 0,001km - false - = Latex(1/1000)km = 00,01km - false - false - false
1g = ||Latex(1/1000)||kg = ||0,001|| kg
1 kg = .....tấn = ..... tấn - = Latex(1/1000)tấn = 0,01 tấn - false - = Latex(1/100)tấn = 0,001 tấn - false - = Latex(1/10)tấn = 0,1 tấn - false - = Latex(1/1000)tấn = 0,001 tấn - true - false - false
Bài tập 2
Bài kiểm tra tổng hợp
1827m = ||1|| km ||827|| m = ||1,827|| km
2063m = 2 km 63 m = 2,063km - false - false - false - false - false - false
702 m =..... km ......m = ........km - = 0 km 702m = 0,702 km - true - = 7km 02m = 702 km - false - = 0 km 7,02m = 7,02 km - false - = 70 km 2m = 7,02 km - false - false - false
34dm = ||3|| m ||4|| dm = ||3,4|| m - false - false - false - false - false - false
786 cm = 7m 86cm = 7,86m - false - false - false - false - false - false
408cm = .....m ....cm = .......m - = 40m 8cm = 4,08m - false - = 4m 8cm = 408m - false - = 40m 8cm = 408m - false - = 4m 8cm = 4,08m - true - false - false
2065g = 2kg 65g = 2,065kg
8047kg = ||8|| tấn ||47|| kg = ||8,047|| tấn
IV. Tổng kết
Câu 1
Bài tập trắc nghiệm
Chọn chữ cái đặt trước kết quả đúng: 7m4dm=.........m
A. 0,74m
B. 7,04m
C. 7,4m
Câu 2
Bài tập trắc nghiệm
Điền đúng, sai: 5m9cm=.......m
A. 0,59m
B. 5,09m
C. 5,9m
D. 590m
Câu 3
Bài tập trắc nghiệm
Chọn câu trả lời đúng: 3576m=......km
A. 35,76km
B. 357,6km
C. 3,576km
Câu 4
Bài tập kéo thả chữ
Viết số thích hợp vào chỗ chấm: - 2065 g = ||6|| kg|| 065||g = ||2,065|| kg 8047 kg = ||8|| kg ||047|| g = ||8,047|| kg
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Kim Chi
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)