Ôn tập về các số trong phạm vi 1000
Chia sẻ bởi Trường TH Thị Trấn |
Ngày 09/10/2018 |
50
Chia sẻ tài liệu: Ôn tập về các số trong phạm vi 1000 thuộc Toán học 2
Nội dung tài liệu:
KÍNH CHÀO QUÝ THẦY CÔ VỀ DỰ GIỜ
GV: TRƯƠNG VĂN THANH
THỰC HÀNH TOÁN
TIẾT 1
TRƯỜNG TH THỊ TRẤN CHỢ LÁCH
Trăm
Chục
Đơn vị
Viết số
Đọc số
235
hai tram ba muoi lam
3
2
4
8
0
5
324
805
ba tram hai muoi b?n
tám trăm linh năm
2
Thứ tư, ngày 8 tháng 4 năm 2015
Thực hành Toán – Tiết 1
3
5
1. Viết (theo mẫu) :
Trang 79
Trăm
Chục
Đơn vị
Viết số
Đọc số
550
năm trăm năm mươi
2
2
2
9
5
4
222
954
chín trăm nam mươi b?n
5
Thứ tư, ngày 8 tháng 4 năm 2015
Thực hành Toán – Tiết 1
5
0
1. Viết (theo mẫu) :
hai trăm hai mươi hai
Thứ tư, ngày 8 tháng 4 năm 2015
Thực hành Toán – Tiết 1
730
611
521
405
835
999
hai trăm mười ba
ba trăm hai mươi mốt
một trăm bốn mươi bốn
hai trăm linh năm
ba trăm mười lăm
sáu trăm sáu mươi sáu
2 Viết ( theo mẫu) :
a)
b)
Trang 80
3. Số ?
Thứ tư, ngày 8 tháng 4 năm 2015
Thực hành Toán – Tiết 1
701
….
702
921
922
930
710
….
…
….
….
….
….
….
…
…
…
…
…
923
924
925
926
927
928
929
….
703
704
705
706
707
708
709
a)
b)
Trang 80
Thứ tư, ngày 8 tháng 4 năm 2015
Thực hànhToán – Tiết 1
4
Các số 780 ; 896 ; 699 ; 1000 ; 939 viết theo thứ tự :
a)
Từ bé đến lớn là : ; ; ; ;
b)
Từ bé đến lớn là :
780
699
896
939
1000
Thứ tư, ngày 8 tháng 4 năm 2015
Thực hànhToán – Tiết 1
4
Các số ; ; ; ; viết theo thứ tự :
a)
Từ bé đến lớn là : 699 ; 780 ; 896 ; 939 ; 1000
b)
Từ lớn đến bé là : ; ; ; ;
780
699
896
939
1000
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
Thứ tư, ngày 8 tháng 4 năm 2015
Thực hành Toán – Tiết 1
5)
Đố vui :
Với 3 chữ số 1 ; 0 ; 2 ; ta viết được các số có 3 chữ số, mỗi số có đủ cả chữ số đã cho là :………; ..........;..........;...........;..
102
120
201
210
Thứ tư, ngày 8 tháng 4 năm 2015
*CỦNG CỐ - DẶN DÒ
Chúc các em chăm ngoan học giỏi
CẢM ƠN QUÝ THẦY, CÔ
CHÚ Ý LẮNG NGHE
GV: TRƯƠNG VĂN THANH
THỰC HÀNH TOÁN
TIẾT 1
TRƯỜNG TH THỊ TRẤN CHỢ LÁCH
Trăm
Chục
Đơn vị
Viết số
Đọc số
235
hai tram ba muoi lam
3
2
4
8
0
5
324
805
ba tram hai muoi b?n
tám trăm linh năm
2
Thứ tư, ngày 8 tháng 4 năm 2015
Thực hành Toán – Tiết 1
3
5
1. Viết (theo mẫu) :
Trang 79
Trăm
Chục
Đơn vị
Viết số
Đọc số
550
năm trăm năm mươi
2
2
2
9
5
4
222
954
chín trăm nam mươi b?n
5
Thứ tư, ngày 8 tháng 4 năm 2015
Thực hành Toán – Tiết 1
5
0
1. Viết (theo mẫu) :
hai trăm hai mươi hai
Thứ tư, ngày 8 tháng 4 năm 2015
Thực hành Toán – Tiết 1
730
611
521
405
835
999
hai trăm mười ba
ba trăm hai mươi mốt
một trăm bốn mươi bốn
hai trăm linh năm
ba trăm mười lăm
sáu trăm sáu mươi sáu
2 Viết ( theo mẫu) :
a)
b)
Trang 80
3. Số ?
Thứ tư, ngày 8 tháng 4 năm 2015
Thực hành Toán – Tiết 1
701
….
702
921
922
930
710
….
…
….
….
….
….
….
…
…
…
…
…
923
924
925
926
927
928
929
….
703
704
705
706
707
708
709
a)
b)
Trang 80
Thứ tư, ngày 8 tháng 4 năm 2015
Thực hànhToán – Tiết 1
4
Các số 780 ; 896 ; 699 ; 1000 ; 939 viết theo thứ tự :
a)
Từ bé đến lớn là : ; ; ; ;
b)
Từ bé đến lớn là :
780
699
896
939
1000
Thứ tư, ngày 8 tháng 4 năm 2015
Thực hànhToán – Tiết 1
4
Các số ; ; ; ; viết theo thứ tự :
a)
Từ bé đến lớn là : 699 ; 780 ; 896 ; 939 ; 1000
b)
Từ lớn đến bé là : ; ; ; ;
780
699
896
939
1000
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
Thứ tư, ngày 8 tháng 4 năm 2015
Thực hành Toán – Tiết 1
5)
Đố vui :
Với 3 chữ số 1 ; 0 ; 2 ; ta viết được các số có 3 chữ số, mỗi số có đủ cả chữ số đã cho là :………; ..........;..........;...........;..
102
120
201
210
Thứ tư, ngày 8 tháng 4 năm 2015
*CỦNG CỐ - DẶN DÒ
Chúc các em chăm ngoan học giỏi
CẢM ƠN QUÝ THẦY, CÔ
CHÚ Ý LẮNG NGHE
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trường TH Thị Trấn
Dung lượng: 1,50MB|
Lượt tài: 3
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)