ÔN TẬP UNIT 1 - LỚP 6

Chia sẻ bởi Tạ Thị Minh | Ngày 10/10/2018 | 29

Chia sẻ tài liệu: ÔN TẬP UNIT 1 - LỚP 6 thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Unit 1: Greetings
I. Chọn từ khác.
A. morning B. afternoon C. evening D. bye
A. fine B. good C. night D. old
A. children B. we C. you D. I
A. am B. say C. is D. are
A. twenty B. twelve C. eight D. name
II. Chọn đáp án đúng cho mỗi câu sau.
“Hello.” ~ “ ……………”
A. Hello B. Bye C. Goodbye D. Goodnight
My name …………… Nam.
A. am B. is C. are D. say
How ……………?
A. you is B. is you C. are you D. you are
“……………” ~ “I’m twelve.”
A. How old are you? B. How old you are? C. I’m eleven. D. How you are?
Two x six = .
A. twenty B. eleven C. twelve D. thirteen
I …………… very fine, thank you.
A. are B. is C. am D. All are correct
Hello. …………… name is Quang.
A. My B. I C. We D. You
This …………… Linh.
A. are B. is C. am D. (
How are you? ~ We are……………, thanks.
A. five B. hi C. name D. fine
Good……………, children.
A. hello B. hi C. morning D. greeting
……………fine, thank you.
A. We’re B. We’s C. I’re D. I is
Five + ten = …………….
A. fourteen B. fiveteen C. eleven D. fifteen
How are you? ~ I’m …………….
A. thank B. child C. nine D. fine
How …………… are you?
A. good B. fine C. old D. one
Good morning, Mr. Brown. ~ ……………, Miss Lan.
A. Hi B. Hello C. Goodbye D. Good morning
III. Tìm lỗi sai trong mỗi câu sau.
How old you are? ~ I’m eleven years old.
A B C D
I’m fine, thanks you. And you?
A B C D
Hi, my name is Mai. What’s you name?
A B C D
This is Miss Hoa and this are Miss Nhung.
A B C D
My name is Loan and this it Lan.
A B C D
IV. Đọc đoạn hội thoại và chọn đáp án thích hợp điền vào chỗ trống.
Peter
Mary
Peter
: Hello, Mary. How (26) ……………?
: I’m fine, (27) ……………. And you?
: Fine, thanks.


Mary
Tom
Peter
Tom
: Peter, this (28) ……………Tom. Tom, (29) …………… is Peter.
: Hi, Peter.
: Hi, Tom. How (30) ……………?
: (31) …………… six.


A. are you B. you are C. is you D. you is
A. thank B. thanks you C. thanks Peter D. thanks
A. am B. is C. are D. (
A. this B. I C. we D. you
A. are you old B. you are old C. old you are D. old are you
A. We’re B. We is C. I’m D. I’re
V. Chọn từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác các từ còn lại.
A. name B. and C. thank D. am
A. fine B. night C. nine D. six
A. Hello B. How C. old D. bingo
A. evening B. seven C. eleven D. twenty
VI. Chọn đáp án đúng nhất cho câu viết từ các từ gợi ý.
This / be / Nga.
A. This are Nga. B. This is Nga.
C. This am Nga. D. All are correct.
How / be / you today?
A. How are you today? B. How is you today?
C. How you are today? D. How you is
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Tạ Thị Minh
Dung lượng: 40,50KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)