ÔN TẬP TỪ VỰNG LỚP 7 THÍ ĐIỂM
Chia sẻ bởi Tạ Thị Ly Ly |
Ngày 10/10/2018 |
53
Chia sẻ tài liệu: ÔN TẬP TỪ VỰNG LỚP 7 THÍ ĐIỂM thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
VOCABULARY 7
UNIT 1 : MY HOBBIES (SỞ THÍCH CỦA TÔI)
Cycling : đạp xe
Taking photos : chụp ảnh
Bird-watching : ngắm chim
Cooking : nấu ăn
Skating : trượt patanh
Arranging flowers : cắm hoa
Playing the guitar : chơi ghi ta
Gardening : làm vườn
Playing board games : trò chơi nhóm
Making models : làm mẫu
Making pottery : làm gốm
Carving wood : làm gỗ
Glass bottle : chai thủy tinh
Collecting toy cars : sưu tập đồ chơi xe hơi
An unusual hobby : sở thích bất thường
Go mountain-climbing : đi leo núi
Go horse- riding : cỡi ngựa
Go camping : đi cắm trại
Do gymnastics : tập thể dục dụng cụ
Collect bottles : sưu tầm chai
Collect photos : sưu tầm tranh ảnh
Collect dolls : sưu tầm búp bê
Play the piano : chơi dương cầm
Play badminton : chơi cầu lông
Take photos : chụp hình
Watch TV : xem tv
Enjoy riding his bike : thích lái xe đạp
Like watching film : thích xem phim
Love going to the cinema : thích đến rạp chiếu bóng
Like talking to some body : thích nói chuyện với ai
Love playing monopoly : thích chơi cờ tỷ phú
Hate eating noodles : ghét ăn mì
Enjoy walking : thích đi dạo
Decoration : trang hoàng
Want to keep fit : muốn giữ thân hình cân đối
Travelling : du lịch
Collecting leave : sưu tập lá cây
UNIT 2 : HEALTH (SỨC KHỎE)
Spots : mụn nhọt
Get sun burn outside : rám nắng
Have Flu : cảm
Put on weight : nặng cân
Sickness : cơn đau
Allergy : dị ứng
Toothache : đau răng
Sore throat : đau họng
Stomachache : đau dạ dày
Headache : đau đầu
Temperature : sốt nặng
Feel Weak and tired : cảm thấy yếu và mệt
Patient : bệnh nhân
Eat junk food : ăn vặt
Feeling sad : cảm thấy buồn
Avoid : tránh
Accept : chấp nhận
Put on weight : tăng cân
Wear a hat : đội mũ
Wash your hands regularly : rữa tay thường xuyên
Be careful with : cẩn thận với
Exercise regularly : tập thể dục đều đặn
Advice : lời khuyên
Cough : ho
Seafood : hải sản
Fast food : đồ ăn nhanh
Having a healthy lifestyle : có lối sống lành mạnh
Important : quan trọng
Expert : chuyên gia
Depression : sự chán nản, áp lực
Obesity : béo phì
Earache : đau tai
Concentrate : tập trung
Spread : kéo dài
Limit : giới hạn
Vegetarian : ăn chay
Recover : thu hồi lại, lấy lại
Disease : bệnh tật
Calories : ca lo
Sneezing : hắc xì hơi
Diet : giảm cân
Stay in shap : giữ dáng
Sleeping in : ngủ nướng
Tip : bí quyết
Aerobics : tập thể dục nhịp điệu
UNIT 3 : COMMUNITY SERVYCE (DỊCH VỤ CỘNG ĐỘNG)
Donate : hiến
Volunteer : tình nguyện viên
Clean : dọn dẹp
Provide : cung cấp
Help : giúp đỡ
Plant : trồng
Give : cho
Homeless people : người vô gia cư
UNIT 1 : MY HOBBIES (SỞ THÍCH CỦA TÔI)
Cycling : đạp xe
Taking photos : chụp ảnh
Bird-watching : ngắm chim
Cooking : nấu ăn
Skating : trượt patanh
Arranging flowers : cắm hoa
Playing the guitar : chơi ghi ta
Gardening : làm vườn
Playing board games : trò chơi nhóm
Making models : làm mẫu
Making pottery : làm gốm
Carving wood : làm gỗ
Glass bottle : chai thủy tinh
Collecting toy cars : sưu tập đồ chơi xe hơi
An unusual hobby : sở thích bất thường
Go mountain-climbing : đi leo núi
Go horse- riding : cỡi ngựa
Go camping : đi cắm trại
Do gymnastics : tập thể dục dụng cụ
Collect bottles : sưu tầm chai
Collect photos : sưu tầm tranh ảnh
Collect dolls : sưu tầm búp bê
Play the piano : chơi dương cầm
Play badminton : chơi cầu lông
Take photos : chụp hình
Watch TV : xem tv
Enjoy riding his bike : thích lái xe đạp
Like watching film : thích xem phim
Love going to the cinema : thích đến rạp chiếu bóng
Like talking to some body : thích nói chuyện với ai
Love playing monopoly : thích chơi cờ tỷ phú
Hate eating noodles : ghét ăn mì
Enjoy walking : thích đi dạo
Decoration : trang hoàng
Want to keep fit : muốn giữ thân hình cân đối
Travelling : du lịch
Collecting leave : sưu tập lá cây
UNIT 2 : HEALTH (SỨC KHỎE)
Spots : mụn nhọt
Get sun burn outside : rám nắng
Have Flu : cảm
Put on weight : nặng cân
Sickness : cơn đau
Allergy : dị ứng
Toothache : đau răng
Sore throat : đau họng
Stomachache : đau dạ dày
Headache : đau đầu
Temperature : sốt nặng
Feel Weak and tired : cảm thấy yếu và mệt
Patient : bệnh nhân
Eat junk food : ăn vặt
Feeling sad : cảm thấy buồn
Avoid : tránh
Accept : chấp nhận
Put on weight : tăng cân
Wear a hat : đội mũ
Wash your hands regularly : rữa tay thường xuyên
Be careful with : cẩn thận với
Exercise regularly : tập thể dục đều đặn
Advice : lời khuyên
Cough : ho
Seafood : hải sản
Fast food : đồ ăn nhanh
Having a healthy lifestyle : có lối sống lành mạnh
Important : quan trọng
Expert : chuyên gia
Depression : sự chán nản, áp lực
Obesity : béo phì
Earache : đau tai
Concentrate : tập trung
Spread : kéo dài
Limit : giới hạn
Vegetarian : ăn chay
Recover : thu hồi lại, lấy lại
Disease : bệnh tật
Calories : ca lo
Sneezing : hắc xì hơi
Diet : giảm cân
Stay in shap : giữ dáng
Sleeping in : ngủ nướng
Tip : bí quyết
Aerobics : tập thể dục nhịp điệu
UNIT 3 : COMMUNITY SERVYCE (DỊCH VỤ CỘNG ĐỘNG)
Donate : hiến
Volunteer : tình nguyện viên
Clean : dọn dẹp
Provide : cung cấp
Help : giúp đỡ
Plant : trồng
Give : cho
Homeless people : người vô gia cư
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Tạ Thị Ly Ly
Dung lượng: 32,51KB|
Lượt tài: 1
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)