Ôn tập kỳ I Anh 8
Chia sẻ bởi Đặng Hoài Xuân |
Ngày 11/10/2018 |
43
Chia sẻ tài liệu: Ôn tập kỳ I Anh 8 thuộc Tiếng Anh 8
Nội dung tài liệu:
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KỲ I
MÔN TIẾNG ANH 8, NĂM HỌC 2015-2016
Phần 1: Grammar and structures.
1. Present simple tense (Thì Hiện tại đơn):
a. Form (cấu trúc):
(+)
I/ We/ You/ They + V(bare-inf) + O
He/ She/ It + V(s/es) + O
(-)
I/ We/ You/ They + do not (don’t) + V(bare-inf) + O
He/ She/ It + does not (doesn’t) + V(bare-inf) + O
(?)
Do + I,We,You,They + V(bare-inf) + O ?
Does + He/She/It + V(bare-inf) + O ?
- Yes, S + do/ does
- No, S + don’t/ doesn’t
b. Use (cách dùng):
- Diễn tả một sự việc ở hiện tại, thói quen. Ví dụ: I often get up at 5 o’clock.
- Diễn tả sự thật, các hiện tượng tự nhiên. Ví dụ: The sun rises in the East and sets in the West.
- Diễn tả kế hoạch đã định sẵn trong tương lai (lịch trình).
Ví dụ: They collect and empty garbage on January 9.
c. Notes (Lưu ý):
- Từ đi kèm (dấu hiệu nhận biết): always / usually / often / sometimes / everyday,…
- Quy tắc thêm “s”, “es” vào động từ:
+ Thêm “s” vào đuôi của hầu hết các động từ:
Ví dụ: live ->lives, speak -> speaks, play -> plays,
+ Thêm “es” vào động từ tận cùng là ch, o, s, sh, x, x:
Ví dụ: watch ->watches, go -> goes, miss -> misses, …
+ Những động từ có tận cùng là “y” thì phải đổi “y” thành “i” rồi thêm “es”:
Ví dụ: study -> studies, fly -> flies, … NHƯNG: play -> plays, stay->stays, say->says
+ Ngoại lệ: be -> am/ is/ are, have -> has
- Cách phát âm đuôi s, es: Có 3 cách /iz/, /s/ và /z/:
+ Động từ kết thúc bằng - s, -ss,- ch,- sh,- x,-z (-ze),- o,- ge,- ce (sẵn-sàng-chung-shức-xin-z-ô-góp-cơm) thì phát âm là /iz/.
Ví dụ: : changes /iz/ ; practices /iz/, watches /iz/ + Động từ kết thúc bằng:-/ð/, -f, -k,-p- t (thời phong kiến phương tây) thì phát âm là /s/:
Ví dụ: cooks /s/ ; stops /s/, likes /s/ Lưu ý : `laugh` phiên âm là : [la:f ] nên khi chia : laughs đọc là /s/ ( từ đặc biệt cần nhớ)
+ Những từ còn lại phát âm là /z/ : plays /z/, stands /z/....
2. Present progressive tense (Thì Hiện tại tiếp diễn):
a. Form (Cấu trúc):
(+)
I + am/
He/ She/ It + is + V-ing
We/ You/ They + are
(-)
I + am/
He/ She/ It + is + not + V-ing
We/ You/ They + are
(?)
Am + I
Is + he/ she/ it + + V-ing?
Are + we/ you/ they
- Yes, S + am/is/are
- No, S + am not/ isn’t/ aren’t
b. Use (Cách dùng):
- Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. Ví dụ: Don’t make noise, I am learning now.
- Diễn tả sự thay đổi khi dùng với “get”, “become”.
Ví dụ: Life in the countryside is getting better.
c. Notes (Lưu ý):
- Thì hiện tại tiếp diễn thường có từ đi kèm: now, at present, at the moment, right now, look, …
- Cách thành lập V-ing:
+ Thêm “ing” vào hâu hết các động từ: read->reading, speak->speaking
+ Bỏ “e” rồi thêm “ing” vào những động từ tận cùng là “e”: have->having, write->writing
+ Gấp đôi phụ âm cuối nếu động từ có MỘT nguyên âm duy nhất đứng ngay trước phụ âm cuối:
swim->swimming, get->getting NGOẠI TRỪ playing, staying, saying
3. Present perfect tense
MÔN TIẾNG ANH 8, NĂM HỌC 2015-2016
Phần 1: Grammar and structures.
1. Present simple tense (Thì Hiện tại đơn):
a. Form (cấu trúc):
(+)
I/ We/ You/ They + V(bare-inf) + O
He/ She/ It + V(s/es) + O
(-)
I/ We/ You/ They + do not (don’t) + V(bare-inf) + O
He/ She/ It + does not (doesn’t) + V(bare-inf) + O
(?)
Do + I,We,You,They + V(bare-inf) + O ?
Does + He/She/It + V(bare-inf) + O ?
- Yes, S + do/ does
- No, S + don’t/ doesn’t
b. Use (cách dùng):
- Diễn tả một sự việc ở hiện tại, thói quen. Ví dụ: I often get up at 5 o’clock.
- Diễn tả sự thật, các hiện tượng tự nhiên. Ví dụ: The sun rises in the East and sets in the West.
- Diễn tả kế hoạch đã định sẵn trong tương lai (lịch trình).
Ví dụ: They collect and empty garbage on January 9.
c. Notes (Lưu ý):
- Từ đi kèm (dấu hiệu nhận biết): always / usually / often / sometimes / everyday,…
- Quy tắc thêm “s”, “es” vào động từ:
+ Thêm “s” vào đuôi của hầu hết các động từ:
Ví dụ: live ->lives, speak -> speaks, play -> plays,
+ Thêm “es” vào động từ tận cùng là ch, o, s, sh, x, x:
Ví dụ: watch ->watches, go -> goes, miss -> misses, …
+ Những động từ có tận cùng là “y” thì phải đổi “y” thành “i” rồi thêm “es”:
Ví dụ: study -> studies, fly -> flies, … NHƯNG: play -> plays, stay->stays, say->says
+ Ngoại lệ: be -> am/ is/ are, have -> has
- Cách phát âm đuôi s, es: Có 3 cách /iz/, /s/ và /z/:
+ Động từ kết thúc bằng - s, -ss,- ch,- sh,- x,-z (-ze),- o,- ge,- ce (sẵn-sàng-chung-shức-xin-z-ô-góp-cơm) thì phát âm là /iz/.
Ví dụ: : changes /iz/ ; practices /iz/, watches /iz/ + Động từ kết thúc bằng:-/ð/, -f, -k,-p- t (thời phong kiến phương tây) thì phát âm là /s/:
Ví dụ: cooks /s/ ; stops /s/, likes /s/ Lưu ý : `laugh` phiên âm là : [la:f ] nên khi chia : laughs đọc là /s/ ( từ đặc biệt cần nhớ)
+ Những từ còn lại phát âm là /z/ : plays /z/, stands /z/....
2. Present progressive tense (Thì Hiện tại tiếp diễn):
a. Form (Cấu trúc):
(+)
I + am/
He/ She/ It + is + V-ing
We/ You/ They + are
(-)
I + am/
He/ She/ It + is + not + V-ing
We/ You/ They + are
(?)
Am + I
Is + he/ she/ it + + V-ing?
Are + we/ you/ they
- Yes, S + am/is/are
- No, S + am not/ isn’t/ aren’t
b. Use (Cách dùng):
- Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. Ví dụ: Don’t make noise, I am learning now.
- Diễn tả sự thay đổi khi dùng với “get”, “become”.
Ví dụ: Life in the countryside is getting better.
c. Notes (Lưu ý):
- Thì hiện tại tiếp diễn thường có từ đi kèm: now, at present, at the moment, right now, look, …
- Cách thành lập V-ing:
+ Thêm “ing” vào hâu hết các động từ: read->reading, speak->speaking
+ Bỏ “e” rồi thêm “ing” vào những động từ tận cùng là “e”: have->having, write->writing
+ Gấp đôi phụ âm cuối nếu động từ có MỘT nguyên âm duy nhất đứng ngay trước phụ âm cuối:
swim->swimming, get->getting NGOẠI TRỪ playing, staying, saying
3. Present perfect tense
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đặng Hoài Xuân
Dung lượng: 308,50KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)