ôn tập kiểm tra 1 tiết hk 1
Chia sẻ bởi Hoàng Thanh Bảo |
Ngày 15/10/2018 |
117
Chia sẻ tài liệu: ôn tập kiểm tra 1 tiết hk 1 thuộc Sinh học 7
Nội dung tài liệu:
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP SINH HỌC
I.Trắcnghiệm:
*Khoanhtrònđápánđúngnhất:
Câu 1: Độngvậtnguyênsinhcócấutạophứctạplà:
A.TrùngroiB.TrùngbiếnhìnhC.TrùnggiàyD.Cả A, B và C
Câu 2: Độngvậtcólốidinhdưỡnglàcảdịdưỡngvàtựdưỡnglà:
A.TrùngroiB.TrùngbiếnhìnhC.TrùnggiàyD.Trùngkiếtlị
Câu 3: Độngvậtnguyênsinhkísinh ở ngườivàđộngvậtlà:
A.TrùngroiB.TrùngbiếnhìnhC.TrùnggiàyD.Trùngkiếtlị
Câu4: Trùngsốtrétdinhdưỡngbằngcách:
A.TựtổnghợpchấthữucơnuôicơthểB.Chuivàohồngcầuvàhấpdịchhồngcầu
C.Nuốthồngcầu ở ruột con ngườiD.Đồnghóachấthữucơcósẵnngoàimôitrường
Câu5: San hôsống ở:
A.BiểnB.Đáybiển C. VenbiểnD.Cả A, B và C
Câu6: Sứathíchnghiđượcvớilốisống di chuyểntự do vì:
A.CơthểcónhiềutuaB.RuộtdạngtúiC.Màusắccơthểsặcsỡ
D.Cơthểhìnhdù, cótầngkeodày, dễnổi, lỗmiệng quay xuốngdưới
Câu 7: Tầngkeocủahảiquỳcóđặcđiểmlà:a
A.DàylênB.BằngkhungxươngđávôiC.Dày, córãirácgaixươngD.Khôngcó
Câu 8: Trongcácngànhgiun, độngvậtphântínhlà:
A.SánlôngvàsánlámáuB.Sánlámáuvàgiunkim
C.SánbãtrầuvàgiunmóccâuD.Giunđũavàgiunkim
Câu 9: Độngvậtkísinh ở ruột non con ngườivàcơbắptrâu, bòlà:
A.SándâyB.SánláganC.GiunđỏD.Sánbãtrầu
Câu 10: Độngvậtkísinh ở ruộtgià con ngườilà:
A.SánlôngB.GiunđũaC.GiunkimD.Giunrễlúa
Câu 11: Độngvậtkísinh ởtátràng con ngườilà:
A.SánbãtrầuB.SánlámáuC.GiunđỏD.Giunmóccâu
Câu 12: Độngvậtcóhạilà:
A.ĐỉaB.GiunđấtC.RươiD.Sánlông
*NốicộtAvớicột B:
A B
Cácngànhgiun
Đạidiện
Ngànhgiundẹp
Giunđất
Ngànhgiuntròn
Giunchỉ
Ngànhgiunđốt
Sándây
*Điềntừthíchhợpvàochỗtrống:
- Trùngroixanhlàmộtđộngvậtcócơthể(1)……………, di chuyểnnhờroi, vừa(2)…………… vừadịdưỡng, hôhấp qua(3)…………………., bàitiếtvàđiềuchỉnháp suất
I.Trắcnghiệm:
*Khoanhtrònđápánđúngnhất:
Câu 1: Độngvậtnguyênsinhcócấutạophứctạplà:
A.TrùngroiB.TrùngbiếnhìnhC.TrùnggiàyD.Cả A, B và C
Câu 2: Độngvậtcólốidinhdưỡnglàcảdịdưỡngvàtựdưỡnglà:
A.TrùngroiB.TrùngbiếnhìnhC.TrùnggiàyD.Trùngkiếtlị
Câu 3: Độngvậtnguyênsinhkísinh ở ngườivàđộngvậtlà:
A.TrùngroiB.TrùngbiếnhìnhC.TrùnggiàyD.Trùngkiếtlị
Câu4: Trùngsốtrétdinhdưỡngbằngcách:
A.TựtổnghợpchấthữucơnuôicơthểB.Chuivàohồngcầuvàhấpdịchhồngcầu
C.Nuốthồngcầu ở ruột con ngườiD.Đồnghóachấthữucơcósẵnngoàimôitrường
Câu5: San hôsống ở:
A.BiểnB.Đáybiển C. VenbiểnD.Cả A, B và C
Câu6: Sứathíchnghiđượcvớilốisống di chuyểntự do vì:
A.CơthểcónhiềutuaB.RuộtdạngtúiC.Màusắccơthểsặcsỡ
D.Cơthểhìnhdù, cótầngkeodày, dễnổi, lỗmiệng quay xuốngdưới
Câu 7: Tầngkeocủahảiquỳcóđặcđiểmlà:a
A.DàylênB.BằngkhungxươngđávôiC.Dày, córãirácgaixươngD.Khôngcó
Câu 8: Trongcácngànhgiun, độngvậtphântínhlà:
A.SánlôngvàsánlámáuB.Sánlámáuvàgiunkim
C.SánbãtrầuvàgiunmóccâuD.Giunđũavàgiunkim
Câu 9: Độngvậtkísinh ở ruột non con ngườivàcơbắptrâu, bòlà:
A.SándâyB.SánláganC.GiunđỏD.Sánbãtrầu
Câu 10: Độngvậtkísinh ở ruộtgià con ngườilà:
A.SánlôngB.GiunđũaC.GiunkimD.Giunrễlúa
Câu 11: Độngvậtkísinh ởtátràng con ngườilà:
A.SánbãtrầuB.SánlámáuC.GiunđỏD.Giunmóccâu
Câu 12: Độngvậtcóhạilà:
A.ĐỉaB.GiunđấtC.RươiD.Sánlông
*NốicộtAvớicột B:
A B
Cácngànhgiun
Đạidiện
Ngànhgiundẹp
Giunđất
Ngànhgiuntròn
Giunchỉ
Ngànhgiunđốt
Sándây
*Điềntừthíchhợpvàochỗtrống:
- Trùngroixanhlàmộtđộngvậtcócơthể(1)……………, di chuyểnnhờroi, vừa(2)…………… vừadịdưỡng, hôhấp qua(3)…………………., bàitiếtvàđiềuchỉnháp suất
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hoàng Thanh Bảo
Dung lượng: 19,66KB|
Lượt tài: 1
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)