ôn tập HKII-Anh 8
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
Ngày 11/10/2018 |
56
Chia sẻ tài liệu: ôn tập HKII-Anh 8 thuộc Tiếng Anh 8
Nội dung tài liệu:
ĐỀ CƯƠNG ÔN THI HKII
MÔN: TIẾNG ANH 8
-Vocabulary relating to the recycling, traveling around Viet Nam, vacations abroad, festivals and wonders of the world.
- Structures :
+ Present perfect with for/since
+ Modal verbs: must have to, ought to, should, may, can, could
+ Used to
+ in order to/ so as to
+ Requests with: Would/Do you mind if.......?
Would/Do you mind+ V.ing?
+ Past progressive
+ Passive form
+ Reported speech
+ Verb + infinitive.
I. The uses of tenses : (cách sử dụng thì)
Câu khẳng định:
THÌ
CÔNG THỨC
TRẠNG TỪ
1. Simple Present
-I, We, You, They + Vo
-He, She, It + Vs / es
( Be -> Am/ Is/ Are )
Always, usually, often, sometimes, seldom, rarely,
every (day, week, year, …)
2. Simple Past
-S + Ved / 2
Yesterday, ago, in (1990),
last (night, week, year,…)
3. Simple Future
-I, We + Shall
-S + Will
Tomorrow, next (week, year,…), in(2010), …
4. Present Continuous
-I + Am
-He, She, It + Is + V-ing
-We, You, They + Are
Now, rightnow, at the moment, while + th/ gian ở hiện tại,
At present, Look !, Listen !
5. Past Continuous
-I, He, She, It + Was
-We, You, They+ Were
At (10 a.m yesterday),
While + th/ gian ở quá khứ
6. Present Perfect
-I, We, You, They + Have
-He, She, It + Has
Since, for(+th/ gian), just, yet, already, ever, never, recently,…
7. Past Perfect
-S + Had + Ved/ 3
Before, by the time ,
After, …
Câu phủ định và câu nghi vấn:
THÌ
CÂU PHỦ ĐỊNH
CÂU NGHI VẤN
1. Simple Present
S + Do + Not + Vo
+ Does
Do + S + Vo … ?
Does (V:động từ thường)
2. Simple Past
S + Did + Not + Vo
Did + S + Vo … ?
(V:động từ thường)
3. Simple Future
S + Will + Not + Vo
Shall
Will + S + Vo … ?
Shall
4. Present Cont.
S + Am + Not + V-ing
Is/ Are
Am + S + V-ing … ?
Is/ Are
5. Past Cont.
S + Was + Not + V-ing
Were
Was + S + V-ing ... ?
Were
6. Present Perfect
S + Have + Not + Ved/ 3
Has
Have + S + Ved/ 3 … ?
Has
7. Past Perfect
S + Had + Not + Ved/ 3
Had + S + Ved/ 3 … ?
Thì hiện tại đơn : +Ves khi động từ tận cùng là S, Sh, Ch, X, O, Z
Ex: He watches T.V every night.
IV. Passive Voice: (Thể bị động)
General Formation :(Công thức tổng quát)
Active:
( Ved/ 3 = Past participle )
Passive: ( Be: chia cùng thì với động từ chính V
của câu chủ động )
Công thức thể bị động của các thì:
Tên thì
Passive voice
1. Hiện tại đơn
S + Am/ Is/ Are + Ved/ 3 + By O
2. Quá khứ đơn
S + Was/ Were + Ved/ 3 + By O
3. Modals
( will/ shall/ can/ may/ must/ would/ should/ could/ might …)
S + Will + Be + Ved/ 3 + By O
Shall
Can …
4. Hiện tại tiếp diễn
S + Am/ Is/ Are + Being + Ved/ 3 + By O
5. Quá khứ tiếp diễn
S + Was/ Were + Being + Ved/ 3 + By O
6. Hiện tại hoàn thành
S + Has/ Have + Been + Ved/ 3 +
MÔN: TIẾNG ANH 8
-Vocabulary relating to the recycling, traveling around Viet Nam, vacations abroad, festivals and wonders of the world.
- Structures :
+ Present perfect with for/since
+ Modal verbs: must have to, ought to, should, may, can, could
+ Used to
+ in order to/ so as to
+ Requests with: Would/Do you mind if.......?
Would/Do you mind+ V.ing?
+ Past progressive
+ Passive form
+ Reported speech
+ Verb + infinitive.
I. The uses of tenses : (cách sử dụng thì)
Câu khẳng định:
THÌ
CÔNG THỨC
TRẠNG TỪ
1. Simple Present
-I, We, You, They + Vo
-He, She, It + Vs / es
( Be -> Am/ Is/ Are )
Always, usually, often, sometimes, seldom, rarely,
every (day, week, year, …)
2. Simple Past
-S + Ved / 2
Yesterday, ago, in (1990),
last (night, week, year,…)
3. Simple Future
-I, We + Shall
-S + Will
Tomorrow, next (week, year,…), in(2010), …
4. Present Continuous
-I + Am
-He, She, It + Is + V-ing
-We, You, They + Are
Now, rightnow, at the moment, while + th/ gian ở hiện tại,
At present, Look !, Listen !
5. Past Continuous
-I, He, She, It + Was
-We, You, They+ Were
At (10 a.m yesterday),
While + th/ gian ở quá khứ
6. Present Perfect
-I, We, You, They + Have
-He, She, It + Has
Since, for(+th/ gian), just, yet, already, ever, never, recently,…
7. Past Perfect
-S + Had + Ved/ 3
Before, by the time ,
After, …
Câu phủ định và câu nghi vấn:
THÌ
CÂU PHỦ ĐỊNH
CÂU NGHI VẤN
1. Simple Present
S + Do + Not + Vo
+ Does
Do + S + Vo … ?
Does (V:động từ thường)
2. Simple Past
S + Did + Not + Vo
Did + S + Vo … ?
(V:động từ thường)
3. Simple Future
S + Will + Not + Vo
Shall
Will + S + Vo … ?
Shall
4. Present Cont.
S + Am + Not + V-ing
Is/ Are
Am + S + V-ing … ?
Is/ Are
5. Past Cont.
S + Was + Not + V-ing
Were
Was + S + V-ing ... ?
Were
6. Present Perfect
S + Have + Not + Ved/ 3
Has
Have + S + Ved/ 3 … ?
Has
7. Past Perfect
S + Had + Not + Ved/ 3
Had + S + Ved/ 3 … ?
Thì hiện tại đơn : +Ves khi động từ tận cùng là S, Sh, Ch, X, O, Z
Ex: He watches T.V every night.
IV. Passive Voice: (Thể bị động)
General Formation :(Công thức tổng quát)
Active:
( Ved/ 3 = Past participle )
Passive: ( Be: chia cùng thì với động từ chính V
của câu chủ động )
Công thức thể bị động của các thì:
Tên thì
Passive voice
1. Hiện tại đơn
S + Am/ Is/ Are + Ved/ 3 + By O
2. Quá khứ đơn
S + Was/ Were + Ved/ 3 + By O
3. Modals
( will/ shall/ can/ may/ must/ would/ should/ could/ might …)
S + Will + Be + Ved/ 3 + By O
Shall
Can …
4. Hiện tại tiếp diễn
S + Am/ Is/ Are + Being + Ved/ 3 + By O
5. Quá khứ tiếp diễn
S + Was/ Were + Being + Ved/ 3 + By O
6. Hiện tại hoàn thành
S + Has/ Have + Been + Ved/ 3 +
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Ngọc Ánh
Dung lượng: 208,00KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)