On tap HK1
Chia sẻ bởi Võ Văn Sang |
Ngày 10/10/2018 |
41
Chia sẻ tài liệu: on tap HK1 thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
ÔN TẬP HỌC KỲ I - LỚP 6
armchair
[n]
ghế bành
bench
[n]
ghế dài
bookshelf
[n]
giá sách, kệ sách
brother
[n]
anh/em trai
chair
[n]
ghế tựa
couch
[n]
ghế sa-lông dài
doctor
[n]
bác sĩ
engineer
[n]
kỹ sư
family
[n]
gia đình
father
[n]
người cha/bố
home
[n]
nhà / gia đình
lamp
[n]
đèn
living room
[n]
phòng khách
mother
[n]
người mẹ
nurse
[n]
y tá
mrs.
[n]
cô/bà (xưng hô)
people
[n]
người
sister
[n]
chị/em gái
stereo
[n]
giàn/máy nghe nhạc (âm thanh lập thể)
stool
[n]
ghế đẩu
table
[n]
cái bàn
telephone
[n]
điện thoại
television
[n]
máy vô tuyến truyền hình
Choose the suitable answer:
1. There are many books on the ………………………..
a) brother b) engineer c) bookshelf d) home
2. She is a ……………………….. She works in the hospital.
a) engineer b) doctor c) telephone d) bench
3. ……………………….. ? It’s a table.
a) What are there b) What is this c) Where is it d)
4. It’s ……………………….. armchair.
a) a b) an c) many d) two
5. They are ………………………...
a) bookshelfs b) bookshelves c) couch d) their
6. How many people are there in your ………………………... ?
a) engineer b) nurse c) family d) doctor
7. This is my mother. ……………………….. name’s Nga.
a) She b) His c) He d) Her
8. How many ……………………….. are there ?
a) window b) windows c) peoples d) stereo
9. Fifty-ten = ……………………….. .
a) fourty b) forty c) one hundred d) thirty
10. ……………………….. ? She’s an engineer.
a) Where is she b) What does she do c) How old is she d) Who’s that
armchair
[n]
ghế bành
bench
[n]
ghế dài
bookshelf
[n]
giá sách, kệ sách
brother
[n]
anh/em trai
chair
[n]
ghế tựa
couch
[n]
ghế sa-lông dài
doctor
[n]
bác sĩ
engineer
[n]
kỹ sư
family
[n]
gia đình
father
[n]
người cha/bố
home
[n]
nhà / gia đình
lamp
[n]
đèn
living room
[n]
phòng khách
mother
[n]
người mẹ
nurse
[n]
y tá
mrs.
[n]
cô/bà (xưng hô)
people
[n]
người
sister
[n]
chị/em gái
stereo
[n]
giàn/máy nghe nhạc (âm thanh lập thể)
stool
[n]
ghế đẩu
table
[n]
cái bàn
telephone
[n]
điện thoại
television
[n]
máy vô tuyến truyền hình
Choose the suitable answer:
1. There are many books on the ………………………..
a) brother b) engineer c) bookshelf d) home
2. She is a ……………………….. She works in the hospital.
a) engineer b) doctor c) telephone d) bench
3. ……………………….. ? It’s a table.
a) What are there b) What is this c) Where is it d)
4. It’s ……………………….. armchair.
a) a b) an c) many d) two
5. They are ………………………...
a) bookshelfs b) bookshelves c) couch d) their
6. How many people are there in your ………………………... ?
a) engineer b) nurse c) family d) doctor
7. This is my mother. ……………………….. name’s Nga.
a) She b) His c) He d) Her
8. How many ……………………….. are there ?
a) window b) windows c) peoples d) stereo
9. Fifty-ten = ……………………….. .
a) fourty b) forty c) one hundred d) thirty
10. ……………………….. ? She’s an engineer.
a) Where is she b) What does she do c) How old is she d) Who’s that
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Võ Văn Sang
Dung lượng: 45,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)