On tap hay
Chia sẻ bởi Nguyễn Hữu Bình |
Ngày 10/10/2018 |
40
Chia sẻ tài liệu: on tap hay thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
TEST
I. Chọn câu trả lời đúng nhất (3đ)
1. . ………is this? – This is Mr Tan .
A.
What
B.
Who
C.
Where
2. What are those? They are ……….
A.
couch
B.
couchs
C.
couches
3. . ……….your book.
A.
Come
B.
Sit
C.
Open
4. Hello, Nam and Ba. How are you? - ……… fine, thanks, and you?
A.
We are
B.
I am
C.
They are
5. . ……… that your school?
A.
Is
B.
Are
C.
Am
6. .Is that . ………. eraser ?
A.
a
B.
an
C.
you
7. Where do you live? ………. live in Lao Cai city .
A.
I’m
B.
I
C.
We’re
8. ………… does he do? He’s a student.
A.
Where
B.
Who
C.
What
9. Is that your desk?- No. ………….is my desk.
A.
This
B.
This’s
C.
That’s
10. How many …………. are there?
A.
pens
B.
pen
C.
penes
11. Four + eight = ………… .
A.
telf
B.
twelve
C.
telve
12 . . ………. doors are there?
A.
How
B.
How old
C.
How many
II. Em hãy điền am, is, hoặc are vào mỗi chỗ trống thích hợp để hoàn thành các câu sau - 1 đ
1. His name …………... Ba.
2. I …………………… fine.
3. How old ……………………. Lan ?
4. What ……….………….. they ?
III. Tìm câu hỏi để có các câu trả lời sau - 2đ
1…………………………………….…………………………………
I am eleven years old .
2…………………………………….…………………………………
That is my mother.
3…………………………………….…………………………………
Yes. They are windows.
4…………………………………….…………………………………
He is forty years old .
IV. Em hãy điền một từ vào mỗi chỗ trống để hoàn thành đoạn văn sau- 2đ
Hello. I ……………Linh. I’m ………..student. This . …………..my classroom. In my classroom , there is …..……….. board, there ……..…….. 19 desks ….……….. there ……………19 couches. This is ………………schoolbag
V. Dùng từ gợi ý, thêm từ, biến đổi từ và viết câu hoàn chỉnh. 1 đ
- How / teacher / there/ your/ school ?………………………………………………………………………
- There/ 25/ teacher/ school.…………………………………………………………………………………
VI. Chọn một từ khác loại trong mỗi câu sau đây. (1đ)
1. A. month B. seventh C. eighth D. tenth
2. A. read B. watch C. soccer D. play
3. A. teacher B. farmer C. worker D. flower
4. A. table B. armchair C. couch D. doctor
I. Chọn câu trả lời đúng nhất (3đ)
1. . ………is this? – This is Mr Tan .
A.
What
B.
Who
C.
Where
2. What are those? They are ……….
A.
couch
B.
couchs
C.
couches
3. . ……….your book.
A.
Come
B.
Sit
C.
Open
4. Hello, Nam and Ba. How are you? - ……… fine, thanks, and you?
A.
We are
B.
I am
C.
They are
5. . ……… that your school?
A.
Is
B.
Are
C.
Am
6. .Is that . ………. eraser ?
A.
a
B.
an
C.
you
7. Where do you live? ………. live in Lao Cai city .
A.
I’m
B.
I
C.
We’re
8. ………… does he do? He’s a student.
A.
Where
B.
Who
C.
What
9. Is that your desk?- No. ………….is my desk.
A.
This
B.
This’s
C.
That’s
10. How many …………. are there?
A.
pens
B.
pen
C.
penes
11. Four + eight = ………… .
A.
telf
B.
twelve
C.
telve
12 . . ………. doors are there?
A.
How
B.
How old
C.
How many
II. Em hãy điền am, is, hoặc are vào mỗi chỗ trống thích hợp để hoàn thành các câu sau - 1 đ
1. His name …………... Ba.
2. I …………………… fine.
3. How old ……………………. Lan ?
4. What ……….………….. they ?
III. Tìm câu hỏi để có các câu trả lời sau - 2đ
1…………………………………….…………………………………
I am eleven years old .
2…………………………………….…………………………………
That is my mother.
3…………………………………….…………………………………
Yes. They are windows.
4…………………………………….…………………………………
He is forty years old .
IV. Em hãy điền một từ vào mỗi chỗ trống để hoàn thành đoạn văn sau- 2đ
Hello. I ……………Linh. I’m ………..student. This . …………..my classroom. In my classroom , there is …..……….. board, there ……..…….. 19 desks ….……….. there ……………19 couches. This is ………………schoolbag
V. Dùng từ gợi ý, thêm từ, biến đổi từ và viết câu hoàn chỉnh. 1 đ
- How / teacher / there/ your/ school ?………………………………………………………………………
- There/ 25/ teacher/ school.…………………………………………………………………………………
VI. Chọn một từ khác loại trong mỗi câu sau đây. (1đ)
1. A. month B. seventh C. eighth D. tenth
2. A. read B. watch C. soccer D. play
3. A. teacher B. farmer C. worker D. flower
4. A. table B. armchair C. couch D. doctor
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Hữu Bình
Dung lượng: 60,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: DOC
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)