ÔN TẬP ĐẠI SỐ CHƯƠNG IV
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Anh Thư |
Ngày 12/10/2018 |
61
Chia sẻ tài liệu: ÔN TẬP ĐẠI SỐ CHƯƠNG IV thuộc Đại số 8
Nội dung tài liệu:
𝟏. 𝐂𝐡𝐨 𝐚 >𝑏 , ℎã𝑦 𝑠𝑜 𝑠á𝑛ℎ
1) 3a và 3b
3)−5a và−5b
5) 4a−2 và 4b−2
2)3−9a và 3−9b
4) 6a và 6b
6)−10a−9 và−10b−9
𝟐.𝐒𝐨 𝐬á𝐧𝐡 𝐦 𝐯à 𝐧 𝐧ế𝐮:
1) 3m+5>3𝑛+5
3)−4m≥−4n
5)−6+m>−6+𝑛
7)9m<9𝑛
2)7m−3≤7n−3
4)−11m+2<−11𝑛+2
6) 3m+2>3𝑚+5
8)−7−7m<−9−7𝑛
𝟑. 𝐒ố 𝐚 𝐥à 𝐬ố 𝐚 𝐡𝐚𝐲 𝐬ố 𝐝ươ𝐧𝐠, 𝐧ế𝐮:
1)7a>5𝑎
3)−15a>12𝑎
5)−8a≥4a
2)4a≤20a
4)−3a>−5𝑏
6) 9a<3𝑎
𝟒. 𝐆𝐢ả𝐢 𝐜á𝐜 𝐛ấ𝐭 𝐩𝐡ươ𝐧𝐠 𝐭𝐫ì𝐧𝐡 𝐬𝐚𝐮 𝐯à 𝐛𝐢ể𝐮 𝐝𝐢ễ𝐧 𝐧𝐠𝐡𝐢ệ𝐦 𝐭𝐫ê𝐧 𝐭𝐫ụ𝐜 𝐬ố:1) 16−8x>0
2) 7x+14≤0
3) 5−2x>0
4) 3x−5≤7
5) 8−3x<6
6) 8≥11x+6
7)−9+2x>0
8) 7x+2≥0
9) 5x−6>6+2𝑥
10) 10+2x≤3x−7
11) 5x−3≥16−8x
12)−7−5x<8+9𝑥
13) 18−5x≥7+3x
14) 9−7x<−4𝑥+3
15) 11−11x≥21−5x
16) 2(−7+3x)<5−(𝑥+2)
17) 5
8+3x+2
3x−8≥0
18) 3
2x−1−3x+1≤0
19)−4(x−3)<6𝑥+(𝑥−3)
20)−5−(x+3)≥2−5x
21)
3x−2
3−2
4x+1
4
22)
x−3
4
2x−1
3
2−x
6
23)
𝑥−3
2
𝑥
2+9
24)
x+4
5
x−2
2
25)
4−5x
6
2−x+1
2
26)
x−3
2
5
x+2
4
27
2
2x+1
5
6+x
3
28)
7−3x
2
5+x
5≥1
29)x
x+6(𝑥+3
2
30
3+5x
5−3
9x−3
4
𝟓. 𝐆𝐢ả𝐢 𝐜á𝐜 𝐩𝐡ươ𝐧𝐠 𝐭𝐫ì𝐧𝐡 𝐬𝐚𝐮:
1)
x=5+3x
2) −x=4+9x
3)
5x+1=10
4) −2x=9x−11
5)
3x−5=−4x
6)
2x=x−6
7) −6x−18=5
8)
x−4=3x+6
9)
x+3=7−11x
10) −3x+10=7x
11
4x=5x+1
12) −11x+9=−2x+12
13)
5−2x=3x+10
14)
x−5=x−7
15)
3x−2=1+x
16) −9x+1=2x+21
17)
4x−2=10
18) −5−x=10+3x
19)
8+4x=x−4
20)
2x−4=2x+5
𝟔. 𝐓ì𝐦 𝐱
1) Tìm x để phân thức
2
5−2x không âm
2) Cho A
x−5
x−8. Tìm giá trị x để A dương
3)Tìm x để phân thức
7x+4
5 không âm
4)Tìm x để tích hai phân thức
4x+3
2 và
x−6
4 không âm
5)Giá trị biểu thức 2−5x nhỏ hơn giá trị biểu thức 3
x+2
6)Giá trị biểu thức−3x lớn hơn giá trị biểu thức 4x+7
7) Giá trị biểu thức 4x−7 không lớn hơn giá trị biểu thức 5𝑥−10
8) Giá trị biểu thức 3x−4 không bé hơn giá trị biểu thức 11−3x
9) Giá trị biểu thức 3
x−11
là số dương
10) Giá trị biểu thức 4x
1) 3a và 3b
3)−5a và−5b
5) 4a−2 và 4b−2
2)3−9a và 3−9b
4) 6a và 6b
6)−10a−9 và−10b−9
𝟐.𝐒𝐨 𝐬á𝐧𝐡 𝐦 𝐯à 𝐧 𝐧ế𝐮:
1) 3m+5>3𝑛+5
3)−4m≥−4n
5)−6+m>−6+𝑛
7)9m<9𝑛
2)7m−3≤7n−3
4)−11m+2<−11𝑛+2
6) 3m+2>3𝑚+5
8)−7−7m<−9−7𝑛
𝟑. 𝐒ố 𝐚 𝐥à 𝐬ố 𝐚 𝐡𝐚𝐲 𝐬ố 𝐝ươ𝐧𝐠, 𝐧ế𝐮:
1)7a>5𝑎
3)−15a>12𝑎
5)−8a≥4a
2)4a≤20a
4)−3a>−5𝑏
6) 9a<3𝑎
𝟒. 𝐆𝐢ả𝐢 𝐜á𝐜 𝐛ấ𝐭 𝐩𝐡ươ𝐧𝐠 𝐭𝐫ì𝐧𝐡 𝐬𝐚𝐮 𝐯à 𝐛𝐢ể𝐮 𝐝𝐢ễ𝐧 𝐧𝐠𝐡𝐢ệ𝐦 𝐭𝐫ê𝐧 𝐭𝐫ụ𝐜 𝐬ố:1) 16−8x>0
2) 7x+14≤0
3) 5−2x>0
4) 3x−5≤7
5) 8−3x<6
6) 8≥11x+6
7)−9+2x>0
8) 7x+2≥0
9) 5x−6>6+2𝑥
10) 10+2x≤3x−7
11) 5x−3≥16−8x
12)−7−5x<8+9𝑥
13) 18−5x≥7+3x
14) 9−7x<−4𝑥+3
15) 11−11x≥21−5x
16) 2(−7+3x)<5−(𝑥+2)
17) 5
8+3x+2
3x−8≥0
18) 3
2x−1−3x+1≤0
19)−4(x−3)<6𝑥+(𝑥−3)
20)−5−(x+3)≥2−5x
21)
3x−2
3−2
4x+1
4
22)
x−3
4
2x−1
3
2−x
6
23)
𝑥−3
2
𝑥
2+9
24)
x+4
5
x−2
2
25)
4−5x
6
2−x+1
2
26)
x−3
2
5
x+2
4
27
2
2x+1
5
6+x
3
28)
7−3x
2
5+x
5≥1
29)x
x+6(𝑥+3
2
30
3+5x
5−3
9x−3
4
𝟓. 𝐆𝐢ả𝐢 𝐜á𝐜 𝐩𝐡ươ𝐧𝐠 𝐭𝐫ì𝐧𝐡 𝐬𝐚𝐮:
1)
x=5+3x
2) −x=4+9x
3)
5x+1=10
4) −2x=9x−11
5)
3x−5=−4x
6)
2x=x−6
7) −6x−18=5
8)
x−4=3x+6
9)
x+3=7−11x
10) −3x+10=7x
11
4x=5x+1
12) −11x+9=−2x+12
13)
5−2x=3x+10
14)
x−5=x−7
15)
3x−2=1+x
16) −9x+1=2x+21
17)
4x−2=10
18) −5−x=10+3x
19)
8+4x=x−4
20)
2x−4=2x+5
𝟔. 𝐓ì𝐦 𝐱
1) Tìm x để phân thức
2
5−2x không âm
2) Cho A
x−5
x−8. Tìm giá trị x để A dương
3)Tìm x để phân thức
7x+4
5 không âm
4)Tìm x để tích hai phân thức
4x+3
2 và
x−6
4 không âm
5)Giá trị biểu thức 2−5x nhỏ hơn giá trị biểu thức 3
x+2
6)Giá trị biểu thức−3x lớn hơn giá trị biểu thức 4x+7
7) Giá trị biểu thức 4x−7 không lớn hơn giá trị biểu thức 5𝑥−10
8) Giá trị biểu thức 3x−4 không bé hơn giá trị biểu thức 11−3x
9) Giá trị biểu thức 3
x−11
là số dương
10) Giá trị biểu thức 4x
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Anh Thư
Dung lượng: 21,01KB|
Lượt tài: 3
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)