Ôn tập các số đến 100 000
Chia sẻ bởi Vũ Huy Thành |
Ngày 11/10/2018 |
73
Chia sẻ tài liệu: Ôn tập các số đến 100 000 thuộc Toán học 4
Nội dung tài liệu:
Người thực hiện: Vũ Huy Thành
Trường Tiểu học Cộng Hoà
Thứ năm ngày 14 tháng 8 năm 2008
Toán
Ôn tập các số đến 100 000
Bài 1: a/ Viết số thích hợp vào dưới mỗi vạch của tia số
0
10 000
.
30 000
.
.
.
20 000
40 000
50 000
60 000
b/ Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
36 000 ; 37 000 ; ; ; ; 41 000 ; .
38 000
39 000
40 000
42 000
.
.
.
.
Thứ năm ngày 14 tháng 8 năm 2008
Toán
Ôn tập các số đến 100 000
Bài 2: Viết theo mẫu:
63 850
9
1
9
0
7
1
6
2
1
2
6
8
5
0
3
8
0
1
5
8 105
70 008
42 571
4
2
5
7
1
Bốn mươi hai nghìn năm
trăm bảy mươi mốt
91 907
16 212
0
0
0
8
7
Tám nghìn một trăm linh
năm
Sáu mươi ba nghìn tám
trăm năm mươi
Chín mươi mốt nghìn chín
trăm linh bảy
Mười sáu nghìn hai trăm
mười hai
Bảy mươi nghìn không
trăm linh tám
Thứ năm ngày 14 tháng 8 năm 2008
Toán
Ôn tập các số đến 100 000
Bài 3: a/ Viết mỗi số sau thành tổng ( theo mẫu):
8 723 ; 9 171 ; 3 082 ; 7 006 .
Mẫu: 8 723 = 8 000 + 700 + 20 + 3
9 171 = 9 000 + 100 + 70 + 1
3 082 = 3 000 + 80 + 2
7 006 = 7 000 + 6
b/ Viết theo mẫu:
Mẫu: 9 000 + 200 + 30 + 2 = 9 232
7 000 + 300 + 50 + 1 = 6 000 + 200 + 3 =
6 000 + 200 + 30 = 5 000 + 2 =
7 351
6 230
6 203
5 002
Thứ năm ngày 14 tháng 8 năm 2008
Toán
Ôn tập các số đến 100 000
Bài 4: Tính chu vi các hình sau:
A
H
Q
G
C
B
4 cm
3 cm
I
P
K
5 cm
8 cm
N
M
4 cm
6 cm
4 cm
D
5 cm
A
H
Q
G
C
B
4 cm
3 cm
P
8 cm
N
M
4 cm
6 cm
4 cm
D
A
Q
B
4 cm
3 cm
8 cm
4 cm
6 cm
4 cm
D
P
N
M
A
Q
B
4 cm
3 cm
8 cm
4 cm
6 cm
4 cm
D
P
N
M
A
Q
B
4 cm
3 cm
8 cm
4 cm
6 cm
4 cm
D
H
P
N
M
A
Q
B
4 cm
3 cm
8 cm
4 cm
6 cm
4 cm
D
G
H
P
N
M
A
Q
B
4 cm
3 cm
8 cm
4 cm
6 cm
4 cm
D
G
H
P
N
M
A
Q
B
4 cm
3 cm
8 cm
4 cm
6 cm
4 cm
D
5 cm
G
H
P
N
M
A
Q
B
4 cm
3 cm
8 cm
4 cm
6 cm
4 cm
D
Thứ năm ngày 14 tháng 8 năm 2008
Toán
Ôn tập các số đến 100 000
Chu vi hình MNPQ là:
( 8 + 4 ) x 2 = 24 ( cm )
Chu vi hình GHIK là:
5 x 4 = 20 ( cm )
Đáp số: hình ABCD: 17 cm
hình MNPQ: 24 cm
hình GHIK: 20 cm
Bài giải
Chu vi hình ABCD là:
6 + 4 + 3 + 4 = 17 ( cm )
Trường Tiểu học Cộng Hoà
Thứ năm ngày 14 tháng 8 năm 2008
Toán
Ôn tập các số đến 100 000
Bài 1: a/ Viết số thích hợp vào dưới mỗi vạch của tia số
0
10 000
.
30 000
.
.
.
20 000
40 000
50 000
60 000
b/ Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
36 000 ; 37 000 ; ; ; ; 41 000 ; .
38 000
39 000
40 000
42 000
.
.
.
.
Thứ năm ngày 14 tháng 8 năm 2008
Toán
Ôn tập các số đến 100 000
Bài 2: Viết theo mẫu:
63 850
9
1
9
0
7
1
6
2
1
2
6
8
5
0
3
8
0
1
5
8 105
70 008
42 571
4
2
5
7
1
Bốn mươi hai nghìn năm
trăm bảy mươi mốt
91 907
16 212
0
0
0
8
7
Tám nghìn một trăm linh
năm
Sáu mươi ba nghìn tám
trăm năm mươi
Chín mươi mốt nghìn chín
trăm linh bảy
Mười sáu nghìn hai trăm
mười hai
Bảy mươi nghìn không
trăm linh tám
Thứ năm ngày 14 tháng 8 năm 2008
Toán
Ôn tập các số đến 100 000
Bài 3: a/ Viết mỗi số sau thành tổng ( theo mẫu):
8 723 ; 9 171 ; 3 082 ; 7 006 .
Mẫu: 8 723 = 8 000 + 700 + 20 + 3
9 171 = 9 000 + 100 + 70 + 1
3 082 = 3 000 + 80 + 2
7 006 = 7 000 + 6
b/ Viết theo mẫu:
Mẫu: 9 000 + 200 + 30 + 2 = 9 232
7 000 + 300 + 50 + 1 = 6 000 + 200 + 3 =
6 000 + 200 + 30 = 5 000 + 2 =
7 351
6 230
6 203
5 002
Thứ năm ngày 14 tháng 8 năm 2008
Toán
Ôn tập các số đến 100 000
Bài 4: Tính chu vi các hình sau:
A
H
Q
G
C
B
4 cm
3 cm
I
P
K
5 cm
8 cm
N
M
4 cm
6 cm
4 cm
D
5 cm
A
H
Q
G
C
B
4 cm
3 cm
P
8 cm
N
M
4 cm
6 cm
4 cm
D
A
Q
B
4 cm
3 cm
8 cm
4 cm
6 cm
4 cm
D
P
N
M
A
Q
B
4 cm
3 cm
8 cm
4 cm
6 cm
4 cm
D
P
N
M
A
Q
B
4 cm
3 cm
8 cm
4 cm
6 cm
4 cm
D
H
P
N
M
A
Q
B
4 cm
3 cm
8 cm
4 cm
6 cm
4 cm
D
G
H
P
N
M
A
Q
B
4 cm
3 cm
8 cm
4 cm
6 cm
4 cm
D
G
H
P
N
M
A
Q
B
4 cm
3 cm
8 cm
4 cm
6 cm
4 cm
D
5 cm
G
H
P
N
M
A
Q
B
4 cm
3 cm
8 cm
4 cm
6 cm
4 cm
D
Thứ năm ngày 14 tháng 8 năm 2008
Toán
Ôn tập các số đến 100 000
Chu vi hình MNPQ là:
( 8 + 4 ) x 2 = 24 ( cm )
Chu vi hình GHIK là:
5 x 4 = 20 ( cm )
Đáp số: hình ABCD: 17 cm
hình MNPQ: 24 cm
hình GHIK: 20 cm
Bài giải
Chu vi hình ABCD là:
6 + 4 + 3 + 4 = 17 ( cm )
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Vũ Huy Thành
Dung lượng: 968,00KB|
Lượt tài: 1
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)