On tap anh van 8
Chia sẻ bởi Hà Xuân Vũ |
Ngày 11/10/2018 |
31
Chia sẻ tài liệu: on tap anh van 8 thuộc Tiếng Anh 8
Nội dung tài liệu:
A. Vocabulary
New words & Expressions:
seem (v) hình như, có vẻ như
receive (v) nhận
photograph (n) ảnh
lovely (a) dễ thương
slim (a) thon, mảnh khảnh
curly (a) quăn, xoăn
bald (a) hói
blond (a) vàng hoe
fair (a) vàng (tóc), trắng (da)
principal (n) hiệu trưởng
lucky (a) may mắn
however (adv) dù vậy, tuy vậy
character (n) cá tính
sociable (a) hòa đồng
generous (a) quảng đại, rộng lượng
volunteer (a, n) tình nguyện
local (a) địa phương
orphanage (n) cô nhi viện
reserved (a) kín đáo
quiet (n, a) yên tĩnh
cause (v, n) gây ra, nguyên nhân
affect (v, n) tác động, ảnh hưởng
shy (a) mắc cỡ, e thẹn
description (n) sự mô tả
humorous (a) khôi hài, hóm hỉnh
introduce (v) giới thiệu
move (v) di chuyển
set / set /set (v) lặn (mặt trời)
rise / rose / risen (v) mọc (mặt trời)
east (n) đông
west (n) tây
Mars (n) sao Hỏa
planet (n) hành tinh
grocery (n) hàng tạp hóa
lift (v) nhấc lên, nâng lên
Don`t be silly! Đừng có ngốc nghếch
fax machine (n) máy fax
telephone directory (n) niên giám điện thoại
mobile phone (n) điện thoại di động
answering machine (n) máy trả lời ĐT
hold / held / held (v) chờ, đợi
be on (v) trình diễn
a bit (n) một chút
outside (adv) bên ngoài
arrange (v) sắp xếp
agree (v) đồng ý, thỏa thuận
invite (v) mời
concert (n) buổi trình diễn nhạc
band (n) ban nhạc
inside (adv) bên trong
front (a) trước, phía trước
message(n) tin nhắn
leave / left / left (v) để lại, rời, bỏ
available (a) có
although (conj) dù vậy, mặc dù
emigrate(v) di cư
deaf (a) điếc
mute (a) câm
experiment (n, v) thí nghiệm
transmit (v) truyền, phát tín hiệu
speech (n) lời nói
distance (n) khoảng cách
lead / led / led (v) dẫn đến
invention (n) phát minh
assistant (n) phụ tá
conduct (v) thực hiện
device (n) dụng cụ
demonstrate (v) trình bày, phô diễn
countless (a) vô số
exhibition (n) cuộc triển lãm
commercial (a) thương mại
furniture (n) bàn ghế
delivery (n) sự giao hàng
customer (n) khách hàng
midday (n) giữa trưa
stationery (n) văn phòng phẩm
pick up (n) đón, nhặt
racket (n) vợt (cầu lông, tennis)
fishing rod (n) cần câu
action movie (n) phim hành động
hide and seek (n) trò chơi trốn tìm
ought to (v) nên
steamer (n) nồi hấp, xửng, nồi hơi
sink (n) bồn, chậu rửa
saucepan (n) nồi
stove (n) bếp lò
bowl (n) chén, bát, tô
plate (n) đĩa
rug (n) thảm
cushion (n) gối, nệm
opposite (n, a, adv) sự trái ngược, trái với, đối lại
garlic (n) tỏi
green pepper (n) ớt xanh
ham (n) thịt heo
pea (n) đậu
teaspoon (n) muỗng cà phê
salt (n) muối
smell / smelt / smelt (v) ngửi, bốc mùi
delicious (a) ngon
precaution (n) sự phòng ngừa, đề phòng
safety (n) sự an toàn
community center (n) trung tâm sinh hoạt cộng đồng
chemical (n) hóa chất
locked (a) khóa, đóng lại
soft drink (n)
New words & Expressions:
seem (v) hình như, có vẻ như
receive (v) nhận
photograph (n) ảnh
lovely (a) dễ thương
slim (a) thon, mảnh khảnh
curly (a) quăn, xoăn
bald (a) hói
blond (a) vàng hoe
fair (a) vàng (tóc), trắng (da)
principal (n) hiệu trưởng
lucky (a) may mắn
however (adv) dù vậy, tuy vậy
character (n) cá tính
sociable (a) hòa đồng
generous (a) quảng đại, rộng lượng
volunteer (a, n) tình nguyện
local (a) địa phương
orphanage (n) cô nhi viện
reserved (a) kín đáo
quiet (n, a) yên tĩnh
cause (v, n) gây ra, nguyên nhân
affect (v, n) tác động, ảnh hưởng
shy (a) mắc cỡ, e thẹn
description (n) sự mô tả
humorous (a) khôi hài, hóm hỉnh
introduce (v) giới thiệu
move (v) di chuyển
set / set /set (v) lặn (mặt trời)
rise / rose / risen (v) mọc (mặt trời)
east (n) đông
west (n) tây
Mars (n) sao Hỏa
planet (n) hành tinh
grocery (n) hàng tạp hóa
lift (v) nhấc lên, nâng lên
Don`t be silly! Đừng có ngốc nghếch
fax machine (n) máy fax
telephone directory (n) niên giám điện thoại
mobile phone (n) điện thoại di động
answering machine (n) máy trả lời ĐT
hold / held / held (v) chờ, đợi
be on (v) trình diễn
a bit (n) một chút
outside (adv) bên ngoài
arrange (v) sắp xếp
agree (v) đồng ý, thỏa thuận
invite (v) mời
concert (n) buổi trình diễn nhạc
band (n) ban nhạc
inside (adv) bên trong
front (a) trước, phía trước
message(n) tin nhắn
leave / left / left (v) để lại, rời, bỏ
available (a) có
although (conj) dù vậy, mặc dù
emigrate(v) di cư
deaf (a) điếc
mute (a) câm
experiment (n, v) thí nghiệm
transmit (v) truyền, phát tín hiệu
speech (n) lời nói
distance (n) khoảng cách
lead / led / led (v) dẫn đến
invention (n) phát minh
assistant (n) phụ tá
conduct (v) thực hiện
device (n) dụng cụ
demonstrate (v) trình bày, phô diễn
countless (a) vô số
exhibition (n) cuộc triển lãm
commercial (a) thương mại
furniture (n) bàn ghế
delivery (n) sự giao hàng
customer (n) khách hàng
midday (n) giữa trưa
stationery (n) văn phòng phẩm
pick up (n) đón, nhặt
racket (n) vợt (cầu lông, tennis)
fishing rod (n) cần câu
action movie (n) phim hành động
hide and seek (n) trò chơi trốn tìm
ought to (v) nên
steamer (n) nồi hấp, xửng, nồi hơi
sink (n) bồn, chậu rửa
saucepan (n) nồi
stove (n) bếp lò
bowl (n) chén, bát, tô
plate (n) đĩa
rug (n) thảm
cushion (n) gối, nệm
opposite (n, a, adv) sự trái ngược, trái với, đối lại
garlic (n) tỏi
green pepper (n) ớt xanh
ham (n) thịt heo
pea (n) đậu
teaspoon (n) muỗng cà phê
salt (n) muối
smell / smelt / smelt (v) ngửi, bốc mùi
delicious (a) ngon
precaution (n) sự phòng ngừa, đề phòng
safety (n) sự an toàn
community center (n) trung tâm sinh hoạt cộng đồng
chemical (n) hóa chất
locked (a) khóa, đóng lại
soft drink (n)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hà Xuân Vũ
Dung lượng: 63,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)