ON KIEM TRA ANH 6-HK1 LAN 2
Chia sẻ bởi Phanvăn Tàu |
Ngày 10/10/2018 |
25
Chia sẻ tài liệu: ON KIEM TRA ANH 6-HK1 LAN 2 thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
ÔN TẬP
I- chia động từ thích hợp trong ngoặc
Ba (take ) a shower every morning.
Thu’s school (have ) nine hundred students
You (not go ) to the store.
Lan (read ) after school
II-Đổi sang nghi vấn
Nam gets up at 5.30.
2.They have lunch at 12 o’clock
3.Students play games after school.
4.His father works in the factory.
III-Viết lại câu , dùng các từ cho sẵn
Lan / do / housework/ after school.
Minh / wash / face / 5.10.
We / have / English/ Monday / Thursday
4. Nam / go / bed/ 10 o’clock
IV-Điền vào chỗ trống với từ thích hợp
Thu’s shool ____four floors.
Thu lives_____ the city.
He ______ his teeth every day.
Nam_____to music after school .
V-chọn các câu trả lời đúng trong ngoặc để điền vào chỗ trống
My classroom is ____ the first floor . (A.on B.in C.at D.to )
Ba and Nam ____volleyball after school. (A.play B.plays C.to play D.playing )
Does he play soccer?No, he ___(A.does B.do C.doesn’t D.don’t )
They are late____ school .(A.for B.at C.in D.on ).
Her school has _____floors. (A.two B.second C.third D.first ).
What are ____ ? They are flowers.(A.this B.that C.these D.there)
Classes ____at 11.30.(A.starts B. ends C.finish D.A &B are correct ).
The children ____breakfast at six thirty.(A.eats B.has C.have D.takes).
9. We................... English on Monday, Tuesday and Friday.
A. have B. has C. to have D. haves
10. What time................. your father get up?
A. do B. does C. is D.are
11. The students..................... in the classroom.
A. be B. am C. is D. are
12. Mai ..................... her teeth every morning.
A. don’t brush B. brush C. brushs D. brushes
13. Our children go to school ................. the morning.
A. in B. on C. at D. 0
14. The bookstore is....................... the restaurant.
A. next B. near C. the left of D. in front
15. His mother is a nurse and she ................. in a hospital.
A. work B. works C. don’t work D. working
16. ...................... does he work? He works in a hospital.
A. When B. What C. Where D. Who
VI-PRONUNCIATION
A-Chọn từ mà có phần phát âm gạch dưới đọc khác
A.ball B.game C.small D.watch.
A.girl B.history C.television D.listen
A.lunch B.number C.brush D.literature
A.stool B.school C.floor D.afternoon
B.Chọn từ mà có phần dấu nhấn khác
A. Hello B. behind C. museum D.restaurant
A. hotel B. opposite C. village D. drugstore
A.bookstore B.stadium C. factory D. temple
A. afternoon B. city C.English D.neighborhood
VII-Chọn từ khác loại
A.today B.Monday C.Tuesday D.Sunday
A.soccer B.game C.volleyball D.housework
A.timetable B.history C.math D.literature
A.park B.lunch C. breakfast D.dinner.
5. A. five B. fifteen C. four D. fifth
6. A. Monday B. Friday C. Sunday D. Thursday
7. A. river B. ruler C. park D. hotel
8. A. English B. math C. Music D. History
9. A. listen B. television C. read D. play
10. A. near B. look C. opposite D. behind
VIII-Ghép cột A & B
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phanvăn Tàu
Dung lượng: 57,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)