On HSG toan 4

Chia sẻ bởi Dương Trung Kiên | Ngày 09/10/2018 | 30

Chia sẻ tài liệu: on HSG toan 4 thuộc Toán học 4

Nội dung tài liệu:

LUYỆN TẬP CHUNG GIỮA HỌC KÌ II
Trong các số 741; 567; 656; 3249; 4986; 5133; 9234 :
- Các số chia hết cho 3 là:

- Các số chia hết cho cả 3 và 9 là:

- Các số chia hết cho 3 nhưng không chia hết cho 9 là:

Trong các số 108; 1900; 1065; 510; 217 :
- Số chia hết cho cả 2 và 3 là:

- Số chia hết cho cả 3 và 5 là:

- Số chia hết cho cả 2; 3 và 5 là;

a/ Viết số thích hợp vào ô trống để được các số chia hết cho 3:
89( ; 57( 4 ; 6(99 ; 4( 65
b/ Viết số thích hợp vào ô trống để được các số chia hết cho 9:
8(3 ; (56 ; 6(87 ; 23(4
Khoanh vào số chia hết cho cả 2; 3 và 5 :2740 2703 ; 7230 ; 3804 ; 5415
Điền số hoặc tên đơn vị thích hợp vào chỗ chấm :
2tạ=…………………tấn
2000kg=……………………tạ
4tấn25kg=………………kg 5tấn5kg=5005……........
3125kg=………….tấn…………kg
tạ= ………………..kg
3giờ=……………phút
300giây=………………phút
5phút6giây=…………giây 130phút=….....giờ…….phút
giờ=……………………..phút
Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng :

Phân số chỉ phần đã tô đậm là: ………………….
Điền dấu > ; < ; = vào chỗ chấm :
b) Từ lớn xuống bé :
; ;


; ;

Tính rồi rút gọn :
+ =
+ + =
+ =
+ =
- =
- =
- =
-
- - =
x =
x =
x x
: =
: =
+ 4 =
5 + =
+ + 3 =
2 - =
- 3 =
Rút gọn rồi tính :
x X = ; X x 5 =


X : = ; : x =


Đặt tính rồi tính :
a) 506 x 257 b) 476 x 209






c) 38675 + 67468 d) 6439634 - 74979



e) 76140 : 45 g) 74658 : 37






h) 76233 : 245 i) 86012 : 302






Một hình bình hành có diện tích m2, chiều caom Tính độ dài đáy của hình đó ?
Giải




Một hình chữ nhật có diện tích m2,


Hoa có một số tiền : lần thứ nhất Hoa tiêu hết số tiền; lần thu hai tiêu ít hơn lần thứ nhất số tiền. Tính :
a) Phần tiền Hoa đã tiêu tất cả ?
b) Phần tiền còn lại ?
Giải







Bình mua cái cặp hết số tiền. Hỏi Bình còn lại mấy phần của số tiền ?
Giải



Một cửa hàng có 95 kg đường. Buổi sáng đã bán được 51 kg đường, buổi chiều bán được số đường của buổi sáng. Hỏi cả hai buổi cửa hàng đã bán được bao nhiêu ki-lô-gam đường ?
Giải





Một anh công nhân mỗi tháng chi cho tiền ăn hếtsố tiền lương; tiêu vặt hết số tiền lương; tiền học hết số tiền lương; phần
a; ; ; ; ; 1 ; 1 ; 1 ; 1; 1 ; 1; ; ; ; ; ;
a) / Khoanh vào phân số lớn nhất :
; ; ; ;
b/ Khoanh vào phân số bé nhất :
; ; ; ;
Viết các phân số theo thứ tự từ bé đến lớn
; ; ;

Viết các phân số bằng nhau:
=
= = =
= = = =
Viết các phân số theo thứ tự :
a/ Từ bé đến
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Dương Trung Kiên
Dung lượng: 371,37KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)