ÔN HKII ANH 6 CHO HỌC SINH
Chia sẻ bởi Hải Nguyên Văn |
Ngày 10/10/2018 |
48
Chia sẻ tài liệu: ÔN HKII ANH 6 CHO HỌC SINH thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
ÔN TẬP HỌC KỲ II (NĂM HỌC: 2010 – 2011) TIẾNG ANH KHỐI LỚP: 6
I. The present simple tense:
1. To be: (am / is / are)
a) Affirmative:
S + am / is / are + …………..
Ex: We are students.
b) Negative:
S + am / is / are + not + …………
Ex: My mother is not / isn’t a farmer.
c) Interrogative:
Am / Is / Are + S + ……………….?
Ex: Is your brother a worker? → Yes, he is / No, he isn’t.
2. Ordinary verbs:
a) Affirmative:
I / We / You / They / Ba and Nam
V
He / She / It / Ba
V( s / es )
Ex: I go to school every day.
She goes to school every day.
b) Negative:
I / We / you / they / Ba and Nam
do not / don’t
V(bare infinitive)
He / She / It / Ba
does not / doesn’t
Ex: I don’t go to school on Sundays.
She doesn’t go to school on Sundays.
c) Interrogative:
Do
we / you / they / ….
V (bare infinitive) ?
Does
he / she / it …….
Ex 1: Do you play volleyball?
→ Yes, I do / No, I don’t
Ex 2: Does Lan listen to music after school?
-Yes, she does. / No, she doesn’t.
+ Use: Diễn tả một sự thật ở hiên tại, một quy luật, một chân lý hiển nhiên
Diễn tả một thói quen, môt sự việc lập đi lập lại ở hiện tại, một phong tục.
+ Dấu hiệu nhận biết: Thường đi kèm với các trạng từ như: always, usually, often, sometimes, every day, every morning ……
II. The present progressive tense:
1. Form:
S + am / is / are + V- ing + ….
Ex: I am teaching English.
She is playing computer games.
2. Use: Diễn tả một hành động hoặc sự việc đang xảy ra ở hiện tại.
+ Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường có các trạng từ chỉ thời gian như now (bây giờ), at present, at the moment (hiện giờ, vào lúc này) thường nằm ở cuối câu. Các động từ nhằm tập trung sự chú ý như: Listen! Look! ...... đứng đầu câu.
Ex: The farmers are working in the fields now.
III. “be going to”: thì tương lai gần
1. Form:
a) Affirmative:
S + be going to + V ( bare infinitive )
Ex: I’m going to Hue tomorrow.
b) Negative:
S + be not going to + V ( bare infinitive )
Ex: Nam is not going to HCM.
c) Interrogative:
Be going to + S + V ( bare infinitive )…?
Ex: Are they going to the movies with us next Sunday?
2. Use: Diễn tả môt dự định sẽ xảy ra trong tương lai gần.
Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường có các trạng từ chỉ thời gian như tonight, tomorrow, next week / month / year, …., on Saturday morning ...
IV. Question words: Where / Which / What / When / Who / How
1. Hỏi số lượng: How many + danh từ số nhiều đếm được ... ?
How much + danh từ không đếm được ...?
2. Hỏi màu sắc: What color ... ?
3. Hỏi về cảm giác: How do you feel? What`s the matter?
4. Hỏi về mức độ thường xuyên: How often ..?
6. Hỏi về các hoạt động trong các mùa: What do you do when it’s hot?
7. Bao lâu: How long …………?
8. Muốn (dùng) gì? What would you like? I`d like ....... / What do you want? I want .....
9. Hỏi giá tiền: How much is ......? it is ...... / How much are ......? They are .....
10. Hỏi về thời tiết: What is the weather like in the ........? It is ..... in the ......
11. Ban làm gì vào thời gian rảnh? What do
I. The present simple tense:
1. To be: (am / is / are)
a) Affirmative:
S + am / is / are + …………..
Ex: We are students.
b) Negative:
S + am / is / are + not + …………
Ex: My mother is not / isn’t a farmer.
c) Interrogative:
Am / Is / Are + S + ……………….?
Ex: Is your brother a worker? → Yes, he is / No, he isn’t.
2. Ordinary verbs:
a) Affirmative:
I / We / You / They / Ba and Nam
V
He / She / It / Ba
V( s / es )
Ex: I go to school every day.
She goes to school every day.
b) Negative:
I / We / you / they / Ba and Nam
do not / don’t
V(bare infinitive)
He / She / It / Ba
does not / doesn’t
Ex: I don’t go to school on Sundays.
She doesn’t go to school on Sundays.
c) Interrogative:
Do
we / you / they / ….
V (bare infinitive) ?
Does
he / she / it …….
Ex 1: Do you play volleyball?
→ Yes, I do / No, I don’t
Ex 2: Does Lan listen to music after school?
-Yes, she does. / No, she doesn’t.
+ Use: Diễn tả một sự thật ở hiên tại, một quy luật, một chân lý hiển nhiên
Diễn tả một thói quen, môt sự việc lập đi lập lại ở hiện tại, một phong tục.
+ Dấu hiệu nhận biết: Thường đi kèm với các trạng từ như: always, usually, often, sometimes, every day, every morning ……
II. The present progressive tense:
1. Form:
S + am / is / are + V- ing + ….
Ex: I am teaching English.
She is playing computer games.
2. Use: Diễn tả một hành động hoặc sự việc đang xảy ra ở hiện tại.
+ Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường có các trạng từ chỉ thời gian như now (bây giờ), at present, at the moment (hiện giờ, vào lúc này) thường nằm ở cuối câu. Các động từ nhằm tập trung sự chú ý như: Listen! Look! ...... đứng đầu câu.
Ex: The farmers are working in the fields now.
III. “be going to”: thì tương lai gần
1. Form:
a) Affirmative:
S + be going to + V ( bare infinitive )
Ex: I’m going to Hue tomorrow.
b) Negative:
S + be not going to + V ( bare infinitive )
Ex: Nam is not going to HCM.
c) Interrogative:
Be going to + S + V ( bare infinitive )…?
Ex: Are they going to the movies with us next Sunday?
2. Use: Diễn tả môt dự định sẽ xảy ra trong tương lai gần.
Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường có các trạng từ chỉ thời gian như tonight, tomorrow, next week / month / year, …., on Saturday morning ...
IV. Question words: Where / Which / What / When / Who / How
1. Hỏi số lượng: How many + danh từ số nhiều đếm được ... ?
How much + danh từ không đếm được ...?
2. Hỏi màu sắc: What color ... ?
3. Hỏi về cảm giác: How do you feel? What`s the matter?
4. Hỏi về mức độ thường xuyên: How often ..?
6. Hỏi về các hoạt động trong các mùa: What do you do when it’s hot?
7. Bao lâu: How long …………?
8. Muốn (dùng) gì? What would you like? I`d like ....... / What do you want? I want .....
9. Hỏi giá tiền: How much is ......? it is ...... / How much are ......? They are .....
10. Hỏi về thời tiết: What is the weather like in the ........? It is ..... in the ......
11. Ban làm gì vào thời gian rảnh? What do
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hải Nguyên Văn
Dung lượng: 86,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)