Nhung hinh anh dung cu TN phuc vu mon hoa hoc
Chia sẻ bởi Hoàng Thành Chung |
Ngày 15/10/2018 |
17
Chia sẻ tài liệu: Nhung hinh anh dung cu TN phuc vu mon hoa hoc thuộc Hóa học 9
Nội dung tài liệu:
ụng cụ phòng thí nghiệm
Tên tiếng Anh của một số dụng cụ phòng thí nghiệm
alcohol burner(s) = đèn cồn
ashless/ash-free filter paper(s) = giấy lọc không tro
filter paper(s) = giấy lọc
beaker(s) = cốc, becher
burette(s) = buret
clamp(s) = kẹp dụng cụ
clamp holder(s) = vít kẹp
crucible(s) and lid(s) = chén nung + nắp đậy chén
mortar(s) and pestle(s) = cối và chày giã
crucible tong(s) = kẹp gắp
dropper(s) = ống nhỏ giọt
elernmeyer flask(s) = erlen, bình tam giác
(flat-bottom) florence flask(s) = bình cầu cổ cao (đáy bằng)
round-bottom flask(s) = bình cầu đáy tròn
two-neck round-bottom flask(s) = bình cầu 2 cổ đáy tròn
three-neck round-bottom flask(s) = bình cầu 3 cổ đáy tròn
Buchner flask(s) = bình lọc hút chân không
Buchner funnel(s) = phễu lọc hút chân không
funnel(s) = phễu
glass rod(s) = đũa thủy tinh
graduated cylinder(s) = ống đong
pharmaceutical graduated cylinder(s) = ống đong dùng trong y dược
micro pipette(s) = micrô pipet
Pasteur pipette(s) = ống nhỏ giọt có chia độ
measuring pipette(s) = pipet ruột thẳng
volumetric pipette(s) = pipet ruột bầu
polyethylene dispensing bottle(s) = bình phun tia
ring clamp(s) = vòng đỡ
separatory funnel(s) = bình tách lỏng
test tube(s) = ống nghiệm
test tube rack(s) = giá để ống nghiệm
test tube holder(s) = kẹp ống nghiệm
test tube cleaning brush(es) = chổi rửa ống nghiệm
volumetric flask(s) = bình định mức
wire gauze (with abestos in center) = miếng amiăng
Tên tiếng Anh của một số dụng cụ phòng thí nghiệm
alcohol burner(s) = đèn cồn
ashless/ash-free filter paper(s) = giấy lọc không tro
filter paper(s) = giấy lọc
beaker(s) = cốc, becher
burette(s) = buret
clamp(s) = kẹp dụng cụ
clamp holder(s) = vít kẹp
crucible(s) and lid(s) = chén nung + nắp đậy chén
mortar(s) and pestle(s) = cối và chày giã
crucible tong(s) = kẹp gắp
dropper(s) = ống nhỏ giọt
elernmeyer flask(s) = erlen, bình tam giác
(flat-bottom) florence flask(s) = bình cầu cổ cao (đáy bằng)
round-bottom flask(s) = bình cầu đáy tròn
two-neck round-bottom flask(s) = bình cầu 2 cổ đáy tròn
three-neck round-bottom flask(s) = bình cầu 3 cổ đáy tròn
Buchner flask(s) = bình lọc hút chân không
Buchner funnel(s) = phễu lọc hút chân không
funnel(s) = phễu
glass rod(s) = đũa thủy tinh
graduated cylinder(s) = ống đong
pharmaceutical graduated cylinder(s) = ống đong dùng trong y dược
micro pipette(s) = micrô pipet
Pasteur pipette(s) = ống nhỏ giọt có chia độ
measuring pipette(s) = pipet ruột thẳng
volumetric pipette(s) = pipet ruột bầu
polyethylene dispensing bottle(s) = bình phun tia
ring clamp(s) = vòng đỡ
separatory funnel(s) = bình tách lỏng
test tube(s) = ống nghiệm
test tube rack(s) = giá để ống nghiệm
test tube holder(s) = kẹp ống nghiệm
test tube cleaning brush(es) = chổi rửa ống nghiệm
volumetric flask(s) = bình định mức
wire gauze (with abestos in center) = miếng amiăng
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hoàng Thành Chung
Dung lượng: 1,89MB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)