Nhâm Văn Tiến_GDCD.xls

Chia sẻ bởi Đinh Hải Đường | Ngày 14/10/2018 | 29

Chia sẻ tài liệu: Nhâm Văn Tiến_GDCD.xls thuộc Tư liệu tham khảo

Nội dung tài liệu:

BDS NH5 L35 MH3 HK3
KH9 9D GDCD Cả năm

STT Họ và tên lót Tên Đợt 1 Thi TBHK Đợt 2 Thi TBHK TB Năm
Miệng 15 phút 1 tiết Miệng 15 phút 1 tiết

STT HocSinh_ID HoHocSinh TenHocSinh LD011LKT13 LD012LKT13 LD021LKT13 LD022LKT13 LD023LKT13 LD031LKT13 LD032LKT13 LD033LKT13 LD034LKT13 LD035LKT13 LD036LKT13 LD051LKT8 DiemTBMHK1 LD011LKT14 LD012LKT14 LD021LKT14 LD022LKT14 LD023LKT14 LD031LKT14 LD032LKT14 LD033LKT14 LD034LKT14 LD035LKT14 LD036LKT14 LD051LKT9 DiemTBMHK2 DiemTBMHK3
1 HS704 Trịnh Lê Đức Anh 6 7 8.5 6.8 7.2
2 HS705 Trương Ngọc Anh 9 5 7.5 6 6.7
3 HS706 Dương Văn Anh 5 7 5 5.5 5.5
4 HS707 Đoàn Thị Ngọc Ánh 5 4 7.5 6.3 6.1
5 HS708 Trần Quang Bình 6 5 7 6.5 6.4
6 HS709 Bùi Ngọc Chung 9 6 6.5 5.8 6.5
7 HS710 Hồ Thị Dung 8 7 6.5 4.8 6.1
8 HS711 Nguyễn Bá Đông 8 6 6 5.3 6
9 HS712 Bùi Lê Huỳnh Đức 6 6 7 5.3 6
10 HS713 Đỗ Thị Hà 9 9 8 6 7.4
11 HS714 Đỗ Lê Ngọc Hân 7 7 5 5 5.6
12 HS715 Bùi Thị Hoa 9 10 8.5 5 7.3
13 HS716 Kpuih H`Phuỷi 5 5 4 4.3 4.4
14 HS717 Lê Xuân Hùng 5 6 6.5 4 5.1
15 HS718 Hồ Diên Hùng 8 4 7 6.3 6.4
16 HS719 Nguyễn Duy Khiêm 8 5 6.5 6 6.3
17 HS720 Hồ Đình Lưu 8 5 6 5 5.7
18 HS721 Nguyễn Viết Mói 4 5 6.5 5.5 5.5
19 HS722 Lê Thị Hằng Nga 5 3 5.5 5 4.9
20 HS723 Phạm Thị Khánh Ngân 7 4 6 6.3 6
21 HS724 Lê Hồng Phong 5 5 7 5.8 5.9
22 HS725 Hồ Thị Phượng 5 6 5.5 6 5.7
23 HS726 Lê Văn Sang 8 5 7.5 5.3 6.3
24 HS727 Lường Văn Tài 8 6 6 6.5 6.5
25 HS728 Nguyễn Thị Liên Thảo 7 5 5.5 5.8 5.8
26 HS729 Phạm Thị Thảo 10 7 7 5.5 6.8
27 HS730 Bùi Văn Thắng 9 7 9 5.8 7.3
28 HS731 Trần Duy Thiện 4 5 7.3 5.8 5.9
29 HS732 Nguyễn Thị Thiện 4 8 7.5 7.3 7
30 HS733 Phạm Thị Hoài Thu 5 5 5.5 6.8 5.9
31 HS734 Hồ Thị Thu 5 8 7 6.3 6.6
32 HS735 Nguyễn Thị Tiên 8 9 7.5 5.8 7.1
33 HS736 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 8 7 6.5 6.3 6.7
34 HS737 Hoàng Văn Toàn 7 7 7.5 6.5 6.9
35 HS738 Mai Văn Trang 7 6 6 5.5 5.9
36 HS739 Nguyễn Anh Tuấn 7 5 7.5 6 6.4
37 HS740 Nguyễn Đình Tuấn 5 7 8.5 6.5 6.9
38 HS741 Lương Minh Tuấn 5 5 6 4.5 5.1
39 HS742 Vũ Thị ánh Tuyết 8 7 7 8 7.6
40 HS786 Ninh Thị Huyễn Trang
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Đinh Hải Đường
Dung lượng: 147,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)