NguyễnT_Minh Nghiệp_Văn.xls
Chia sẻ bởi Đinh Hải Đường |
Ngày 14/10/2018 |
32
Chia sẻ tài liệu: NguyễnT_Minh Nghiệp_Văn.xls thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
BDS NH5 L31 MH2 HK3
KH8 8E Văn Cả năm
STT Họ và tên lót Tên Đợt 1 Thi TBHK Đợt 2 Thi TBHK TB Năm
Miệng 15 phút 1 tiết Miệng 15 phút 1 tiết
STT HocSinh_ID HoHocSinh TenHocSinh LD011LKT13 LD012LKT13 LD021LKT13 LD022LKT13 LD023LKT13 LD031LKT13 LD032LKT13 LD033LKT13 LD034LKT13 LD035LKT13 LD036LKT13 LD051LKT8 DiemTBMHK1 LD011LKT14 LD012LKT14 LD021LKT14 LD022LKT14 LD023LKT14 LD031LKT14 LD032LKT14 LD033LKT14 LD034LKT14 LD035LKT14 LD036LKT14 LD051LKT9 DiemTBMHK2 DiemTBMHK3
1 HS550 Đào Quốc Bảo 6 6 6 5 7 7 7.8 6.8 7 6.8 6.7
2 HS551 Lê Xuân Cao 6 7 4 6 6 6 5.5 5.8 6 5.3 5.7
3 HS552 Bùi Văn Chương 4 6 3.8 5 6 3 7 3 7 6.8 5.4
4 HS553 Nguyễn Ngọc Cường 6 6 6 7 6 6 7 6.3 7.5 6 6.4
5 HS554 Lường Huy Đô 9 6 6 8 7 6.5 7 6.3 7 6.5 6.8
6 HS555 Phan Khắc Đức 7 7 7 6 8 7 8 7 7 8 7.4
7 HS556 Trương Thị Thuý Hằng 7 6 6 5 6.5 6 4 6 7 7 6.1
8 HS557 Phan Thị Thu Hiền 4 6 6 5 6.5 6.5 7.5 5 7 5.3 6
9 HS558 Lê Đình Hiệp 4 5 4 5 6.5 6 6.8 6.5 7 6.8 6.1
10 HS559 Trần Minh Hiếu 4 4 5 4 4 5 5 4.5 6 6.5 5
11 HS560 Khuất Cao Hoàng 3 7 5 6 6 5 8 5 5 6.5 5.8
12 HS561 Nguyễn Thị Hồng 6 7 5.3 6 7.5 6 7 5.8 6 5.8 6.3
13 HS562 Bùi Thị Hương 6 7 6 6 8 7 6 7 4 6.3 6.3
14 HS563 Hoàng Bá Lộc 5 5 4 4 4 4 5 4 6 6.5 4.9
15 HS564 Phạm Thị Ly 8 7 6.8 7 8 8.3 8.3 8 6 8.3 7.7
16 HS565 Trương Thị Mẫn 4 6 6.3 6 8 5 7.3 7 7 7.3 6.6
17 HS566 Phan Thị Quỳnh Ngân 8 7 8.5 8 9 8.5 8.9 8.5 8.5 8.8 8.5
18 HS567 Hoàng Thị Ngọc 8 7 7 8 5 7 6.5 6.8 7.3 8 7
19 HS568 Hồ Thị Thảo Nguyên 7 8 7 8 6 7 6.5 7 6 7 6.8
20 HS569 Trần Thị Hồng Nhung 7 6 7 7 7 6.5 6.5 6.5 8.8 7 7
21 HS570 Phùng Thị Phương 6 7 7 7 7 6.5 6.5 6 6.3 7.8 6.8
22 HS571 Nguyễn Đạt Quân 7 6 5.5 5 7 6 6.9 6 7.5 6.8 6.5
23 HS572 Nguyễn Hồng Quân 4 4 5 4 3 4.5 3 4.5 5 5 4.2
24 HS573 Kpuih Sơn 3 6 3.5 5 7 6 6.3 6 5 6.8 5.8
25 HS574 Văn Thị Sỹ 8 7 5.5 7 7.5 5 7 6.5 8.5 6.5 6.8
26 HS575 Lưu Công Tám 6 7 7 6 7 6.7 6 6.8 6 6.8 6.6
27 HS576 Nguyễn Thị Thanh Thanh 3 7 5 6 7 7 5 6.8 5 7.8 6.2
28 HS577 Trương Thị Thơm 3 7 6 7 6 7 7 6.8 8 6 6.5
29 HS578 Trần Nữ Anh Thư 4 7 6 7 6 6 6.5 6 6 5 5.9
30 HS579 Võ Xuân Tiếng 7 4 4.5 3 6 6 7 6 7.5 6.5 6.1
31 HS580 Hồ Đắc Toàn 3 4 4 4 7 5 5.5 6 3.5 6.5 5.2
32 HS581 Trương Thị Trang 6 7 6 7 7.5 7 6.5 7 8 7.3 7.1
33 HS582 Phạm Thị Trang 7 6 6 7 6 6 6 5.5 7 6.5 6.3
34 HS583 Đỗ Thanh Vũ 7 4 4 5 6 5 6 4.5 5.5 5.8 5.4
35 HS788 Hồ Thị Tuyết
KH8 8E Văn Cả năm
STT Họ và tên lót Tên Đợt 1 Thi TBHK Đợt 2 Thi TBHK TB Năm
Miệng 15 phút 1 tiết Miệng 15 phút 1 tiết
STT HocSinh_ID HoHocSinh TenHocSinh LD011LKT13 LD012LKT13 LD021LKT13 LD022LKT13 LD023LKT13 LD031LKT13 LD032LKT13 LD033LKT13 LD034LKT13 LD035LKT13 LD036LKT13 LD051LKT8 DiemTBMHK1 LD011LKT14 LD012LKT14 LD021LKT14 LD022LKT14 LD023LKT14 LD031LKT14 LD032LKT14 LD033LKT14 LD034LKT14 LD035LKT14 LD036LKT14 LD051LKT9 DiemTBMHK2 DiemTBMHK3
1 HS550 Đào Quốc Bảo 6 6 6 5 7 7 7.8 6.8 7 6.8 6.7
2 HS551 Lê Xuân Cao 6 7 4 6 6 6 5.5 5.8 6 5.3 5.7
3 HS552 Bùi Văn Chương 4 6 3.8 5 6 3 7 3 7 6.8 5.4
4 HS553 Nguyễn Ngọc Cường 6 6 6 7 6 6 7 6.3 7.5 6 6.4
5 HS554 Lường Huy Đô 9 6 6 8 7 6.5 7 6.3 7 6.5 6.8
6 HS555 Phan Khắc Đức 7 7 7 6 8 7 8 7 7 8 7.4
7 HS556 Trương Thị Thuý Hằng 7 6 6 5 6.5 6 4 6 7 7 6.1
8 HS557 Phan Thị Thu Hiền 4 6 6 5 6.5 6.5 7.5 5 7 5.3 6
9 HS558 Lê Đình Hiệp 4 5 4 5 6.5 6 6.8 6.5 7 6.8 6.1
10 HS559 Trần Minh Hiếu 4 4 5 4 4 5 5 4.5 6 6.5 5
11 HS560 Khuất Cao Hoàng 3 7 5 6 6 5 8 5 5 6.5 5.8
12 HS561 Nguyễn Thị Hồng 6 7 5.3 6 7.5 6 7 5.8 6 5.8 6.3
13 HS562 Bùi Thị Hương 6 7 6 6 8 7 6 7 4 6.3 6.3
14 HS563 Hoàng Bá Lộc 5 5 4 4 4 4 5 4 6 6.5 4.9
15 HS564 Phạm Thị Ly 8 7 6.8 7 8 8.3 8.3 8 6 8.3 7.7
16 HS565 Trương Thị Mẫn 4 6 6.3 6 8 5 7.3 7 7 7.3 6.6
17 HS566 Phan Thị Quỳnh Ngân 8 7 8.5 8 9 8.5 8.9 8.5 8.5 8.8 8.5
18 HS567 Hoàng Thị Ngọc 8 7 7 8 5 7 6.5 6.8 7.3 8 7
19 HS568 Hồ Thị Thảo Nguyên 7 8 7 8 6 7 6.5 7 6 7 6.8
20 HS569 Trần Thị Hồng Nhung 7 6 7 7 7 6.5 6.5 6.5 8.8 7 7
21 HS570 Phùng Thị Phương 6 7 7 7 7 6.5 6.5 6 6.3 7.8 6.8
22 HS571 Nguyễn Đạt Quân 7 6 5.5 5 7 6 6.9 6 7.5 6.8 6.5
23 HS572 Nguyễn Hồng Quân 4 4 5 4 3 4.5 3 4.5 5 5 4.2
24 HS573 Kpuih Sơn 3 6 3.5 5 7 6 6.3 6 5 6.8 5.8
25 HS574 Văn Thị Sỹ 8 7 5.5 7 7.5 5 7 6.5 8.5 6.5 6.8
26 HS575 Lưu Công Tám 6 7 7 6 7 6.7 6 6.8 6 6.8 6.6
27 HS576 Nguyễn Thị Thanh Thanh 3 7 5 6 7 7 5 6.8 5 7.8 6.2
28 HS577 Trương Thị Thơm 3 7 6 7 6 7 7 6.8 8 6 6.5
29 HS578 Trần Nữ Anh Thư 4 7 6 7 6 6 6.5 6 6 5 5.9
30 HS579 Võ Xuân Tiếng 7 4 4.5 3 6 6 7 6 7.5 6.5 6.1
31 HS580 Hồ Đắc Toàn 3 4 4 4 7 5 5.5 6 3.5 6.5 5.2
32 HS581 Trương Thị Trang 6 7 6 7 7.5 7 6.5 7 8 7.3 7.1
33 HS582 Phạm Thị Trang 7 6 6 7 6 6 6 5.5 7 6.5 6.3
34 HS583 Đỗ Thanh Vũ 7 4 4 5 6 5 6 4.5 5.5 5.8 5.4
35 HS788 Hồ Thị Tuyết
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đinh Hải Đường
Dung lượng: 69,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)