NguyễnT_Minh Nghiệp_Sử
Chia sẻ bởi Đinh Hải Đường |
Ngày 14/10/2018 |
30
Chia sẻ tài liệu: NguyễnT_Minh Nghiệp_Sử thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
BDS NH5 L18 MH11 HK3
KH6 6B Sử Cả năm
STT Họ và tên lót Tên Đợt 1 Thi TBHK Đợt 2 Thi TBHK TB Năm
Miệng 15 phút 1 tiết Miệng 15 phút 1 tiết
STT HocSinh_ID HoHocSinh TenHocSinh LD011LKT13 LD012LKT13 LD021LKT13 LD022LKT13 LD023LKT13 LD031LKT13 LD032LKT13 LD033LKT13 LD034LKT13 LD035LKT13 LD036LKT13 LD051LKT8 DiemTBMHK1 LD011LKT14 LD012LKT14 LD021LKT14 LD022LKT14 LD023LKT14 LD031LKT14 LD032LKT14 LD033LKT14 LD034LKT14 LD035LKT14 LD036LKT14 LD051LKT9 DiemTBMHK2 DiemTBMHK3
1 HS45 Đinh Thị Lan Anh 6 7 5.5 3 4.7 #NAME?
2 HS46 Lương Thị Ngọc Ánh 7 7 6 5 5.9 #NAME?
3 HS47 Vũ Đức Cường 6 6 5 4 4.9 #NAME?
4 HS48 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 7 6 6 4 5.3 #NAME?
5 HS49 Vũ Ngọc Dương 6 5 5.5 5 5.3 #NAME?
6 HS50 Trương Thị Đông Hải 6 6 7.5 5 6 #NAME?
7 HS51 Lê Thị Hải 8 8 7.5 8 7.9 #NAME?
8 HS52 Nguyễn Xuân Hải 6 6 5 6.5 5.9 #NAME?
9 HS53 Nguyễn Thị Hằng 9 8 7.5 6 7.1 #NAME?
10 HS54 Nguyễn Thị Hằng 9 8 8 7.5 7.9 #NAME?
11 HS55 Nguyễn Thế Hậu 6 6 6.5 6.5 6.4 #NAME?
12 HS56 Mai Văn Hiệp 5 6 5 4 4.7 #NAME?
13 HS57 Siu H` Hlil 6 6 5 3 4.4 #NAME?
14 HS58 Hồ Huy Hoàng 7 7 5 5 5.6 #NAME?
15 HS59 Đinh Thị Hồng 8 8 7 7 7.3 #NAME?
16 HS60 Kpuih H`Tuỉn 5 6 5 3 4.3 #NAME?
17 HS61 Nguyễn Ngọc Huân 7 7 5 5 5.6 #NAME?
18 HS62 Hoàng Thị Ngọc Huyền 8 8 7.5 5.5 6.8 #NAME?
19 HS63 Nguyễn Mạnh Kiệt 7 7 5.5 4 5.3 #NAME?
20 HS64 Trần Trọng Long 6 6 5 3.5 4.6 #NAME?
21 HS65 Nguyễn Thị Lý 9 8 8.5 4 6.6 #NAME?
22 HS66 Vũ Thành Nam 6 6 4.5 1 3.4 #NAME?
23 HS67 Trần Thị Hồng Nhung 6 6 6 3.5 4.9 #NAME?
24 HS68 Nguyễn Hồng Phong 6 7 6 3 4.9 #NAME?
25 HS69 Lê Thị Phượng 6 6 5 1.5 3.8 #NAME?
26 HS70 Hồ Thị Phượng 9 7 5.5 4.5 5.8 #NAME?
27 HS71 Trần Tấn Sang 7 6 6.5 8 7.1 #NAME?
28 HS72 Nguyễn Đăc Thành 6 6 5.5 5.5 5.6 #NAME?
29 HS73 Nguyễn Hữu Thành 8 7 6 7 6.9 #NAME?
30 HS74 Trần Hữu Thắng 6 6 5.5 4 5 #NAME?
31 HS75 Hoàng Thuỷ Tiên 7 7 8.5 6.5 7.2 #NAME?
32 HS76 Nguyễn Thị Huyền Trang 9 8 8 7 7.7 #NAME?
33 HS77 Ksor Huyền Trang 9 6 7 5.5 6.5 #NAME?
34 HS78 Nguyễn Xuân Trí 5 5 5 4 4.6 #NAME?
35 HS79 Hồ Thị Lan Trinh 8 7 6 8.5 7.5 #NAME?
36 HS80 Hồ Viết Trịnh 6 6 5 1 3.6 #NAME?
37 HS81 Quảng Văn Trường 6 7 5 2 4.1 #NAME?
38 HS82 Nguyễn Thị Thảo Vân 9 8 8.5 9.5 8.9 #NAME?
39 HS83 Khuất Cao Việt 5 5 5 5 5 #NAME?
40 HS84 Nguyễn Quốc Vinh 7 4 3.5 4 4.3 #NAME?
41 HS85 Lê Thị Thảo Vy 7 7 6.5 5.5 6.2 #NAME?
KH6 6B Sử Cả năm
STT Họ và tên lót Tên Đợt 1 Thi TBHK Đợt 2 Thi TBHK TB Năm
Miệng 15 phút 1 tiết Miệng 15 phút 1 tiết
STT HocSinh_ID HoHocSinh TenHocSinh LD011LKT13 LD012LKT13 LD021LKT13 LD022LKT13 LD023LKT13 LD031LKT13 LD032LKT13 LD033LKT13 LD034LKT13 LD035LKT13 LD036LKT13 LD051LKT8 DiemTBMHK1 LD011LKT14 LD012LKT14 LD021LKT14 LD022LKT14 LD023LKT14 LD031LKT14 LD032LKT14 LD033LKT14 LD034LKT14 LD035LKT14 LD036LKT14 LD051LKT9 DiemTBMHK2 DiemTBMHK3
1 HS45 Đinh Thị Lan Anh 6 7 5.5 3 4.7 #NAME?
2 HS46 Lương Thị Ngọc Ánh 7 7 6 5 5.9 #NAME?
3 HS47 Vũ Đức Cường 6 6 5 4 4.9 #NAME?
4 HS48 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 7 6 6 4 5.3 #NAME?
5 HS49 Vũ Ngọc Dương 6 5 5.5 5 5.3 #NAME?
6 HS50 Trương Thị Đông Hải 6 6 7.5 5 6 #NAME?
7 HS51 Lê Thị Hải 8 8 7.5 8 7.9 #NAME?
8 HS52 Nguyễn Xuân Hải 6 6 5 6.5 5.9 #NAME?
9 HS53 Nguyễn Thị Hằng 9 8 7.5 6 7.1 #NAME?
10 HS54 Nguyễn Thị Hằng 9 8 8 7.5 7.9 #NAME?
11 HS55 Nguyễn Thế Hậu 6 6 6.5 6.5 6.4 #NAME?
12 HS56 Mai Văn Hiệp 5 6 5 4 4.7 #NAME?
13 HS57 Siu H` Hlil 6 6 5 3 4.4 #NAME?
14 HS58 Hồ Huy Hoàng 7 7 5 5 5.6 #NAME?
15 HS59 Đinh Thị Hồng 8 8 7 7 7.3 #NAME?
16 HS60 Kpuih H`Tuỉn 5 6 5 3 4.3 #NAME?
17 HS61 Nguyễn Ngọc Huân 7 7 5 5 5.6 #NAME?
18 HS62 Hoàng Thị Ngọc Huyền 8 8 7.5 5.5 6.8 #NAME?
19 HS63 Nguyễn Mạnh Kiệt 7 7 5.5 4 5.3 #NAME?
20 HS64 Trần Trọng Long 6 6 5 3.5 4.6 #NAME?
21 HS65 Nguyễn Thị Lý 9 8 8.5 4 6.6 #NAME?
22 HS66 Vũ Thành Nam 6 6 4.5 1 3.4 #NAME?
23 HS67 Trần Thị Hồng Nhung 6 6 6 3.5 4.9 #NAME?
24 HS68 Nguyễn Hồng Phong 6 7 6 3 4.9 #NAME?
25 HS69 Lê Thị Phượng 6 6 5 1.5 3.8 #NAME?
26 HS70 Hồ Thị Phượng 9 7 5.5 4.5 5.8 #NAME?
27 HS71 Trần Tấn Sang 7 6 6.5 8 7.1 #NAME?
28 HS72 Nguyễn Đăc Thành 6 6 5.5 5.5 5.6 #NAME?
29 HS73 Nguyễn Hữu Thành 8 7 6 7 6.9 #NAME?
30 HS74 Trần Hữu Thắng 6 6 5.5 4 5 #NAME?
31 HS75 Hoàng Thuỷ Tiên 7 7 8.5 6.5 7.2 #NAME?
32 HS76 Nguyễn Thị Huyền Trang 9 8 8 7 7.7 #NAME?
33 HS77 Ksor Huyền Trang 9 6 7 5.5 6.5 #NAME?
34 HS78 Nguyễn Xuân Trí 5 5 5 4 4.6 #NAME?
35 HS79 Hồ Thị Lan Trinh 8 7 6 8.5 7.5 #NAME?
36 HS80 Hồ Viết Trịnh 6 6 5 1 3.6 #NAME?
37 HS81 Quảng Văn Trường 6 7 5 2 4.1 #NAME?
38 HS82 Nguyễn Thị Thảo Vân 9 8 8.5 9.5 8.9 #NAME?
39 HS83 Khuất Cao Việt 5 5 5 5 5 #NAME?
40 HS84 Nguyễn Quốc Vinh 7 4 3.5 4 4.3 #NAME?
41 HS85 Lê Thị Thảo Vy 7 7 6.5 5.5 6.2 #NAME?
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đinh Hải Đường
Dung lượng: 79,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)