Nguyễn Thị Việt Anh_Hóa
Chia sẻ bởi Đinh Hải Đường |
Ngày 14/10/2018 |
29
Chia sẻ tài liệu: Nguyễn Thị Việt Anh_Hóa thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
BDS NH5 L31 MH5 HK3
KH8 8E Hóa Cả năm
STT Họ và tên lót Tên Đợt 1 Thi TBHK Đợt 2 Thi TBHK TB Năm
Miệng 15 phút 1 tiết Miệng 15 phút 1 tiết
STT HocSinh_ID HoHocSinh TenHocSinh LD011LKT13 LD012LKT13 LD021LKT13 LD022LKT13 LD023LKT13 LD031LKT13 LD032LKT13 LD033LKT13 LD034LKT13 LD035LKT13 LD036LKT13 LD051LKT8 DiemTBMHK1 LD011LKT14 LD012LKT14 LD021LKT14 LD022LKT14 LD023LKT14 LD031LKT14 LD032LKT14 LD033LKT14 LD034LKT14 LD035LKT14 LD036LKT14 LD051LKT9 DiemTBMHK2 DiemTBMHK3
1 HS550 Đào Quốc Bảo 6 5 6 4.5 6.3 5.3 5.5 #NAME?
2 HS551 Lê Xuân Cao 4 5.8 5 3 2.8 3.5 3.7 #NAME?
3 HS552 Bùi Văn Chương 6 6.3 6 2 5.8 4 4.6 #NAME?
4 HS553 Nguyễn Ngọc Cường 6 2 6 9.5 6.8 4 5.9 #NAME?
5 HS554 Lường Huy Đô 6 8.3 9 7 7.8 8.5 7.8 #NAME?
6 HS555 Phan Khắc Đức 9 8.5 9 9.3 9.8 9 9.2 #NAME?
7 HS556 Trương Thị Thuý Hằng 6 7.3 8 8 3 4.8 5.8 #NAME?
8 HS557 Phan Thị Thu Hiền 3 7.3 8 6.8 7.5 6.3 6.6 #NAME?
9 HS558 Lê Đình Hiệp 5 7.5 7 5.8 7.3 6.3 6.5 #NAME?
10 HS559 Trần Minh Hiếu 0 1.5 4 4.5 1.5 3 2.7 #NAME?
11 HS560 Khuất Cao Hoàng 6 6.5 6 5.3 5.8 6 5.9 #NAME?
12 HS561 Nguyễn Thị Hồng 4 6.5 6 5.8 3.5 4.8 5 #NAME?
13 HS562 Bùi Thị Hương 5 6.8 6 4 5.8 5 5.2 #NAME?
14 HS563 Hoàng Bá Lộc 7 5.8 5 3.8 3.5 4.8 4.7 #NAME?
15 HS564 Phạm Thị Ly 8 7 5 5.3 6.8 6 6.2 #NAME?
16 HS565 Trương Thị Mẫn 0 4 4 3 2.3 5 3.4 #NAME?
17 HS566 Phan Thị Quỳnh Ngân 10 8 10 8.5 9.3 9.8 9.3 #NAME?
18 HS567 Hoàng Thị Ngọc 8 6 7 7 5.8 8 7.1 #NAME?
19 HS568 Hồ Thị Thảo Nguyên 3 5 5 6.3 3.3 5.3 4.8 #NAME?
20 HS569 Trần Thị Hồng Nhung 0 5 6 5 4.3 8 5.4 #NAME?
21 HS570 Phùng Thị Phương 7 6.5 7 7.5 8 5.3 6.7 #NAME?
22 HS571 Nguyễn Đạt Quân 8 10 9 8.8 8 7.5 8.3 #NAME?
23 HS572 Nguyễn Hồng Quân 8 2.5 7 4 3.8 3 4.2 #NAME?
24 HS573 Kpuih Sơn 3 4.5 3 3 5 3 3.6 #NAME?
25 HS574 Văn Thị Sỹ 8 9 8 8 6.3 6.3 7.3 #NAME?
26 HS575 Lưu Công Tám 6 6 8 7.8 7.3 7 7.1 #NAME?
27 HS576 Nguyễn Thị Thanh Thanh 0 3 5 3.5 1.5 3 2.7 #NAME?
28 HS577 Trương Thị Thơm 4 4 6 5.3 3.5 4.5 4.5 #NAME?
29 HS578 Trần Nữ Anh Thư 7 5 7 5.3 5.5 5.5 5.7 #NAME?
30 HS579 Võ Xuân Tiếng 0 5 5 5.8 4 5 4.5 #NAME?
31 HS580 Hồ Đắc Toàn 0 4 4 5.5 5.3 5 4.5 #NAME?
32 HS581 Trương Thị Trang 6 8 7 6 6.3 3.5 5.6 #NAME?
33 HS582 Phạm Thị Trang 0 5.3 6 4.5 2 6.5 4.4 #NAME?
34 HS583 Đỗ Thanh Vũ 0 5 4 5 2.5 3 3.3 #NAME?
35 HS788 Hồ Thị Tuyết #NAME?
KH8 8E Hóa Cả năm
STT Họ và tên lót Tên Đợt 1 Thi TBHK Đợt 2 Thi TBHK TB Năm
Miệng 15 phút 1 tiết Miệng 15 phút 1 tiết
STT HocSinh_ID HoHocSinh TenHocSinh LD011LKT13 LD012LKT13 LD021LKT13 LD022LKT13 LD023LKT13 LD031LKT13 LD032LKT13 LD033LKT13 LD034LKT13 LD035LKT13 LD036LKT13 LD051LKT8 DiemTBMHK1 LD011LKT14 LD012LKT14 LD021LKT14 LD022LKT14 LD023LKT14 LD031LKT14 LD032LKT14 LD033LKT14 LD034LKT14 LD035LKT14 LD036LKT14 LD051LKT9 DiemTBMHK2 DiemTBMHK3
1 HS550 Đào Quốc Bảo 6 5 6 4.5 6.3 5.3 5.5 #NAME?
2 HS551 Lê Xuân Cao 4 5.8 5 3 2.8 3.5 3.7 #NAME?
3 HS552 Bùi Văn Chương 6 6.3 6 2 5.8 4 4.6 #NAME?
4 HS553 Nguyễn Ngọc Cường 6 2 6 9.5 6.8 4 5.9 #NAME?
5 HS554 Lường Huy Đô 6 8.3 9 7 7.8 8.5 7.8 #NAME?
6 HS555 Phan Khắc Đức 9 8.5 9 9.3 9.8 9 9.2 #NAME?
7 HS556 Trương Thị Thuý Hằng 6 7.3 8 8 3 4.8 5.8 #NAME?
8 HS557 Phan Thị Thu Hiền 3 7.3 8 6.8 7.5 6.3 6.6 #NAME?
9 HS558 Lê Đình Hiệp 5 7.5 7 5.8 7.3 6.3 6.5 #NAME?
10 HS559 Trần Minh Hiếu 0 1.5 4 4.5 1.5 3 2.7 #NAME?
11 HS560 Khuất Cao Hoàng 6 6.5 6 5.3 5.8 6 5.9 #NAME?
12 HS561 Nguyễn Thị Hồng 4 6.5 6 5.8 3.5 4.8 5 #NAME?
13 HS562 Bùi Thị Hương 5 6.8 6 4 5.8 5 5.2 #NAME?
14 HS563 Hoàng Bá Lộc 7 5.8 5 3.8 3.5 4.8 4.7 #NAME?
15 HS564 Phạm Thị Ly 8 7 5 5.3 6.8 6 6.2 #NAME?
16 HS565 Trương Thị Mẫn 0 4 4 3 2.3 5 3.4 #NAME?
17 HS566 Phan Thị Quỳnh Ngân 10 8 10 8.5 9.3 9.8 9.3 #NAME?
18 HS567 Hoàng Thị Ngọc 8 6 7 7 5.8 8 7.1 #NAME?
19 HS568 Hồ Thị Thảo Nguyên 3 5 5 6.3 3.3 5.3 4.8 #NAME?
20 HS569 Trần Thị Hồng Nhung 0 5 6 5 4.3 8 5.4 #NAME?
21 HS570 Phùng Thị Phương 7 6.5 7 7.5 8 5.3 6.7 #NAME?
22 HS571 Nguyễn Đạt Quân 8 10 9 8.8 8 7.5 8.3 #NAME?
23 HS572 Nguyễn Hồng Quân 8 2.5 7 4 3.8 3 4.2 #NAME?
24 HS573 Kpuih Sơn 3 4.5 3 3 5 3 3.6 #NAME?
25 HS574 Văn Thị Sỹ 8 9 8 8 6.3 6.3 7.3 #NAME?
26 HS575 Lưu Công Tám 6 6 8 7.8 7.3 7 7.1 #NAME?
27 HS576 Nguyễn Thị Thanh Thanh 0 3 5 3.5 1.5 3 2.7 #NAME?
28 HS577 Trương Thị Thơm 4 4 6 5.3 3.5 4.5 4.5 #NAME?
29 HS578 Trần Nữ Anh Thư 7 5 7 5.3 5.5 5.5 5.7 #NAME?
30 HS579 Võ Xuân Tiếng 0 5 5 5.8 4 5 4.5 #NAME?
31 HS580 Hồ Đắc Toàn 0 4 4 5.5 5.3 5 4.5 #NAME?
32 HS581 Trương Thị Trang 6 8 7 6 6.3 3.5 5.6 #NAME?
33 HS582 Phạm Thị Trang 0 5.3 6 4.5 2 6.5 4.4 #NAME?
34 HS583 Đỗ Thanh Vũ 0 5 4 5 2.5 3 3.3 #NAME?
35 HS788 Hồ Thị Tuyết #NAME?
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đinh Hải Đường
Dung lượng: 118,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)