Nguyễn Thị Hậu_Hóa
Chia sẻ bởi Đinh Hải Đường |
Ngày 14/10/2018 |
32
Chia sẻ tài liệu: Nguyễn Thị Hậu_Hóa thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
BDS NH5 L35 MH5 HK3
KH9 9D Hóa Cả năm
STT Họ và tên lót Tên Đợt 1 Thi TBHK Đợt 2 Thi TBHK TB Năm
Miệng 15 phút 1 tiết Miệng 15 phút 1 tiết
STT HocSinh_ID HoHocSinh TenHocSinh LD011LKT13 LD012LKT13 LD021LKT13 LD022LKT13 LD023LKT13 LD031LKT13 LD032LKT13 LD033LKT13 LD034LKT13 LD035LKT13 LD036LKT13 LD051LKT8 DiemTBMHK1 LD011LKT14 LD012LKT14 LD021LKT14 LD022LKT14 LD023LKT14 LD031LKT14 LD032LKT14 LD033LKT14 LD034LKT14 LD035LKT14 LD036LKT14 LD051LKT9 DiemTBMHK2 DiemTBMHK3
1 HS704 Trịnh Lê Đức Anh 8 8 9.3 9 7.5 8.5 8.4 #NAME?
2 HS705 Trương Ngọc Anh 5 3.5 6.3 6.3 6.8 4.8 5.5 #NAME?
3 HS706 Dương Văn Anh 4 6 4.5 2 4.5 3.5 3.8 #NAME?
4 HS707 Đoàn Thị Ngọc Ánh 9 10 9.8 8 9.5 9.5 9.2 #NAME?
5 HS708 Trần Quang Bình 5 6.5 5.5 6.5 3.8 5.8 5.5 #NAME?
6 HS709 Bùi Ngọc Chung 6 8 5 5 3.8 5 5.2 #NAME?
7 HS710 Hồ Thị Dung 9 8 9.5 8 10 10 9.3 #NAME?
8 HS711 Nguyễn Bá Đông 5 5 4.5 2.5 3.5 3.3 3.6 #NAME?
9 HS712 Bùi Lê Huỳnh Đức 1 5 4 2 3.5 4 3.3 #NAME?
10 HS713 Đỗ Thị Hà 6 9 7 4.5 7.5 6 6.4 #NAME?
11 HS714 Đỗ Lê Ngọc Hân 5 4.5 3.5 3 2.3 4 3.6 #NAME?
12 HS715 Bùi Thị Hoa 9 9.5 9.3 8.5 9.3 9 9 #NAME?
13 HS716 Kpuih H`Phuỷi 5 3.5 3 3.5 2.5 1.3 2.7 #NAME?
14 HS717 Lê Xuân Hùng 1 3 3 2.5 1 1.5 1.9 #NAME?
15 HS718 Hồ Diên Hùng 4 6 5 3 4.8 7.3 5.3 #NAME?
16 HS719 Nguyễn Duy Khiêm 8 7 9 7.5 6.8 7.3 7.5 #NAME?
17 HS720 Hồ Đình Lưu 5 6.5 4.5 5 4 3.8 4.5 #NAME?
18 HS721 Nguyễn Viết Mói 0 1 3.5 2.5 1.5 2 1.9 #NAME?
19 HS722 Lê Thị Hằng Nga 8 8 4 5 3.5 5.3 5.3 #NAME?
20 HS723 Phạm Thị Khánh Ngân 4 3 4 2 2 3 2.8 #NAME?
21 HS724 Lê Hồng Phong 6 6 2.5 2 3.5 3.3 3.5 #NAME?
22 HS725 Hồ Thị Phượng 6 6.5 6 5.5 5 5.3 5.5 #NAME?
23 HS726 Lê Văn Sang 7 5.5 3.5 4 3.5 4.8 4.5 #NAME?
24 HS727 Lường Văn Tài 4 6 4 1.5 4 4.5 3.9 #NAME?
25 HS728 Nguyễn Thị Liên Thảo 3 5 3 3.5 4 4.8 4 #NAME?
26 HS729 Phạm Thị Thảo 8 7 6 5 6.8 7.3 6.7 #NAME?
27 HS730 Bùi Văn Thắng 7 7 5.8 7.5 8.5 8 7.6 #NAME?
28 HS731 Trần Duy Thiện 6 7.5 7 2 3 4.3 4.3 #NAME?
29 HS732 Nguyễn Thị Thiện 3 2.5 2.5 5 3.5 2 3.1 #NAME?
30 HS733 Phạm Thị Hoài Thu 7 8 4 4.5 6.5 3 5 #NAME?
31 HS734 Hồ Thị Thu 5 3.5 3.5 4.5 1.5 2.3 3.1 #NAME?
32 HS735 Nguyễn Thị Tiên 6 9 4.5 3.5 3.5 3.3 4.3 #NAME?
33 HS736 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 8 8 6.5 6 6.8 6.8 6.9 #NAME?
34 HS737 Hoàng Văn Toàn 8 7 7.3 5.5 4.8 1.8 4.8 #NAME?
35 HS738 Mai Văn Trang 1 3 3.5 2.5 4 2.8 2.9 #NAME?
36 HS739 Nguyễn Anh Tuấn 5 2.5 3 3 2.8 2.8 3.1 #NAME?
37 HS740 Nguyễn Đình Tuấn 8 8.5 6.5 4.5 5.5 4.5 5.7 #NAME?
38 HS741 Lương Minh Tuấn 1 3 3.8 3 3.5 2 2.7 #NAME?
39 HS742 Vũ Thị ánh Tuyết 9 8 9 8.5 7.5 9.8 8.7 #NAME?
40 HS786 Ninh Thị Huyễn Trang #NAME?
KH9 9D Hóa Cả năm
STT Họ và tên lót Tên Đợt 1 Thi TBHK Đợt 2 Thi TBHK TB Năm
Miệng 15 phút 1 tiết Miệng 15 phút 1 tiết
STT HocSinh_ID HoHocSinh TenHocSinh LD011LKT13 LD012LKT13 LD021LKT13 LD022LKT13 LD023LKT13 LD031LKT13 LD032LKT13 LD033LKT13 LD034LKT13 LD035LKT13 LD036LKT13 LD051LKT8 DiemTBMHK1 LD011LKT14 LD012LKT14 LD021LKT14 LD022LKT14 LD023LKT14 LD031LKT14 LD032LKT14 LD033LKT14 LD034LKT14 LD035LKT14 LD036LKT14 LD051LKT9 DiemTBMHK2 DiemTBMHK3
1 HS704 Trịnh Lê Đức Anh 8 8 9.3 9 7.5 8.5 8.4 #NAME?
2 HS705 Trương Ngọc Anh 5 3.5 6.3 6.3 6.8 4.8 5.5 #NAME?
3 HS706 Dương Văn Anh 4 6 4.5 2 4.5 3.5 3.8 #NAME?
4 HS707 Đoàn Thị Ngọc Ánh 9 10 9.8 8 9.5 9.5 9.2 #NAME?
5 HS708 Trần Quang Bình 5 6.5 5.5 6.5 3.8 5.8 5.5 #NAME?
6 HS709 Bùi Ngọc Chung 6 8 5 5 3.8 5 5.2 #NAME?
7 HS710 Hồ Thị Dung 9 8 9.5 8 10 10 9.3 #NAME?
8 HS711 Nguyễn Bá Đông 5 5 4.5 2.5 3.5 3.3 3.6 #NAME?
9 HS712 Bùi Lê Huỳnh Đức 1 5 4 2 3.5 4 3.3 #NAME?
10 HS713 Đỗ Thị Hà 6 9 7 4.5 7.5 6 6.4 #NAME?
11 HS714 Đỗ Lê Ngọc Hân 5 4.5 3.5 3 2.3 4 3.6 #NAME?
12 HS715 Bùi Thị Hoa 9 9.5 9.3 8.5 9.3 9 9 #NAME?
13 HS716 Kpuih H`Phuỷi 5 3.5 3 3.5 2.5 1.3 2.7 #NAME?
14 HS717 Lê Xuân Hùng 1 3 3 2.5 1 1.5 1.9 #NAME?
15 HS718 Hồ Diên Hùng 4 6 5 3 4.8 7.3 5.3 #NAME?
16 HS719 Nguyễn Duy Khiêm 8 7 9 7.5 6.8 7.3 7.5 #NAME?
17 HS720 Hồ Đình Lưu 5 6.5 4.5 5 4 3.8 4.5 #NAME?
18 HS721 Nguyễn Viết Mói 0 1 3.5 2.5 1.5 2 1.9 #NAME?
19 HS722 Lê Thị Hằng Nga 8 8 4 5 3.5 5.3 5.3 #NAME?
20 HS723 Phạm Thị Khánh Ngân 4 3 4 2 2 3 2.8 #NAME?
21 HS724 Lê Hồng Phong 6 6 2.5 2 3.5 3.3 3.5 #NAME?
22 HS725 Hồ Thị Phượng 6 6.5 6 5.5 5 5.3 5.5 #NAME?
23 HS726 Lê Văn Sang 7 5.5 3.5 4 3.5 4.8 4.5 #NAME?
24 HS727 Lường Văn Tài 4 6 4 1.5 4 4.5 3.9 #NAME?
25 HS728 Nguyễn Thị Liên Thảo 3 5 3 3.5 4 4.8 4 #NAME?
26 HS729 Phạm Thị Thảo 8 7 6 5 6.8 7.3 6.7 #NAME?
27 HS730 Bùi Văn Thắng 7 7 5.8 7.5 8.5 8 7.6 #NAME?
28 HS731 Trần Duy Thiện 6 7.5 7 2 3 4.3 4.3 #NAME?
29 HS732 Nguyễn Thị Thiện 3 2.5 2.5 5 3.5 2 3.1 #NAME?
30 HS733 Phạm Thị Hoài Thu 7 8 4 4.5 6.5 3 5 #NAME?
31 HS734 Hồ Thị Thu 5 3.5 3.5 4.5 1.5 2.3 3.1 #NAME?
32 HS735 Nguyễn Thị Tiên 6 9 4.5 3.5 3.5 3.3 4.3 #NAME?
33 HS736 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 8 8 6.5 6 6.8 6.8 6.9 #NAME?
34 HS737 Hoàng Văn Toàn 8 7 7.3 5.5 4.8 1.8 4.8 #NAME?
35 HS738 Mai Văn Trang 1 3 3.5 2.5 4 2.8 2.9 #NAME?
36 HS739 Nguyễn Anh Tuấn 5 2.5 3 3 2.8 2.8 3.1 #NAME?
37 HS740 Nguyễn Đình Tuấn 8 8.5 6.5 4.5 5.5 4.5 5.7 #NAME?
38 HS741 Lương Minh Tuấn 1 3 3.8 3 3.5 2 2.7 #NAME?
39 HS742 Vũ Thị ánh Tuyết 9 8 9 8.5 7.5 9.8 8.7 #NAME?
40 HS786 Ninh Thị Huyễn Trang #NAME?
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đinh Hải Đường
Dung lượng: 152,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)