Nguyễn Thị HảI Lê_N_Ngữ.xls
Chia sẻ bởi Đinh Hải Đường |
Ngày 14/10/2018 |
29
Chia sẻ tài liệu: Nguyễn Thị HảI Lê_N_Ngữ.xls thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
BDS NH5 L25 MH14 HK3
KH7 7D N.Ngữ Cả năm
STT Họ và tên lót Tên Đợt 1 Thi TBHK Đợt 2 Thi TBHK TB Năm
Miệng 15 phút 1 tiết Miệng 15 phút 1 tiết
STT HocSinh_ID HoHocSinh TenHocSinh LD011LKT13 LD012LKT13 LD021LKT13 LD022LKT13 LD023LKT13 LD031LKT13 LD032LKT13 LD033LKT13 LD034LKT13 LD035LKT13 LD036LKT13 LD051LKT8 DiemTBMHK1 LD011LKT14 LD012LKT14 LD021LKT14 LD022LKT14 LD023LKT14 LD031LKT14 LD032LKT14 LD033LKT14 LD034LKT14 LD035LKT14 LD036LKT14 LD051LKT9 DiemTBMHK2 DiemTBMHK3
1 HS325 Phạm Thị Kim Anh 7 5 6 4 3.5 4.5 5 4.8
2 HS326 Rơ Mah Cương 5 2.5 5 4 5.5 2 1.8 3.4
3 HS327 Lê Ngọc Dũng 6 5 5.5 5 7 6.3 5.3 5.8
4 HS328 Ksor H` Đa
5 HS329 Hồ Trọng Hà 7 8 8 10 9.3 8.5 9.3 8.8
6 HS330 Hoàng Minh Hậu 2 3 5 5 3.3 0.3 1.3 2.4
7 HS331 Hoàng Đình Trung Hậu 5 5 5.5 2 5 3.5 4 4.2
8 HS332 Trương Huy Hùng 3 2.5 5 3.5 2.3 2 1.5 2.5
9 HS333 Siu Hùng 2 5 2 1.5 1.5 3 2 2.3
10 HS334 Lê Thị Huyền 8 6.5 6 8 7 7.5 6.8 7.1
11 HS335 Dương Thị Ngọc Lan 9 5 7 9 8 8 6.5 7.4
12 HS336 Trần Xuân Lâm 7 5 5 6.5 7.5 8 5.8 6.5
13 HS337 Phạm Văn Lợi 6 2 5 5.5 5.5 4.8 1 3.8
14 HS338 Rơ Lan Lưk 5 4.5 3 5 3.5 2 1.3 2.9
15 HS339 Lương Thị Ngọc Mai 7 5.5 5.5 6 7.5 7 6 6.5
16 HS340 Hồ Vĩnh Minh 8 5.5 8.5 8.5 8.5 8.3 7.5 7.9
17 HS341 Lương Thị Giáng Ngọc 8 7 8.5 10 9.5 8.8 8.8 8.8
18 HS342 Lê Thị Như 7 5 6 5 7 7.3 5.8 6.3
19 HS343 Nguyễn Thị Minh Oanh 7 3.5 6.5 8.5 5 5.5 5.3 5.7
20 HS344 Hồ Hữu Phú 7 5 7.5 9 7.3 6.8 6.8 7
21 HS345 Đỗ Thị Thu Phương 6 4.5 5.5 7 5.8 4.5 4.5 5.2
22 HS346 Nguyễn Thị Phượng 5 5 6.5 7 6.8 5.3 5 5.7
23 HS347 Trần Văn Quân 6 5 7.5 6 7 5.5 5 5.9
24 HS348 Nguyễn Chí Quyền 4 5.5 5 5 7 7.3 5.3 5.8
25 HS349 Kpuih Sin 5 3 5.5 4 4.5 2 3.5 3.7
26 HS350 Nguyễn Xuân Thanh 7 4.5 5 6.5 6.3 6 6 6
27 HS351 Bùi Thị Thanh 8 6 5 6.5 8 7.5 7.8 7.3
28 HS352 Nguyễn Xuân Thắng 6 4 5 5.5 6 4.3 5.8 5.3
29 HS353 Hồ Văn Thắng 6 3 5 4 6 5.5 6.3 5.4
30 HS354 Đỗ Văn Tiến 7 3 5 3.5 6 7.3 4 5.2
31 HS355 Nguyễn Đình Trung 7 5.5 6.5 7.5 6.5 6.5 5.8 6.4
32 HS356 Hoàng Anh Tuấn 7 3.5 4.5 5 3.5 2.8 4 4.1
33 HS357 Vũ Anh Tuấn 7 4.5 7 7.5 8 7.8 6.8 7.1
34 HS358 Bùi Anh Tuấn 5 4 5 5.5 4 6 5.3 5
35 HS359 Dương Thanh Tùng 6 7 8 10 9.8 9 9 8.7
36 HS360 Lê Văn Vũ 7 3.5 6.5 7.5 7.5 5 6.8 6.4
37 HS361 Đặng Thị Thanh Xuân 7 3 5 5 6.5 7 4 5.4
KH7 7D N.Ngữ Cả năm
STT Họ và tên lót Tên Đợt 1 Thi TBHK Đợt 2 Thi TBHK TB Năm
Miệng 15 phút 1 tiết Miệng 15 phút 1 tiết
STT HocSinh_ID HoHocSinh TenHocSinh LD011LKT13 LD012LKT13 LD021LKT13 LD022LKT13 LD023LKT13 LD031LKT13 LD032LKT13 LD033LKT13 LD034LKT13 LD035LKT13 LD036LKT13 LD051LKT8 DiemTBMHK1 LD011LKT14 LD012LKT14 LD021LKT14 LD022LKT14 LD023LKT14 LD031LKT14 LD032LKT14 LD033LKT14 LD034LKT14 LD035LKT14 LD036LKT14 LD051LKT9 DiemTBMHK2 DiemTBMHK3
1 HS325 Phạm Thị Kim Anh 7 5 6 4 3.5 4.5 5 4.8
2 HS326 Rơ Mah Cương 5 2.5 5 4 5.5 2 1.8 3.4
3 HS327 Lê Ngọc Dũng 6 5 5.5 5 7 6.3 5.3 5.8
4 HS328 Ksor H` Đa
5 HS329 Hồ Trọng Hà 7 8 8 10 9.3 8.5 9.3 8.8
6 HS330 Hoàng Minh Hậu 2 3 5 5 3.3 0.3 1.3 2.4
7 HS331 Hoàng Đình Trung Hậu 5 5 5.5 2 5 3.5 4 4.2
8 HS332 Trương Huy Hùng 3 2.5 5 3.5 2.3 2 1.5 2.5
9 HS333 Siu Hùng 2 5 2 1.5 1.5 3 2 2.3
10 HS334 Lê Thị Huyền 8 6.5 6 8 7 7.5 6.8 7.1
11 HS335 Dương Thị Ngọc Lan 9 5 7 9 8 8 6.5 7.4
12 HS336 Trần Xuân Lâm 7 5 5 6.5 7.5 8 5.8 6.5
13 HS337 Phạm Văn Lợi 6 2 5 5.5 5.5 4.8 1 3.8
14 HS338 Rơ Lan Lưk 5 4.5 3 5 3.5 2 1.3 2.9
15 HS339 Lương Thị Ngọc Mai 7 5.5 5.5 6 7.5 7 6 6.5
16 HS340 Hồ Vĩnh Minh 8 5.5 8.5 8.5 8.5 8.3 7.5 7.9
17 HS341 Lương Thị Giáng Ngọc 8 7 8.5 10 9.5 8.8 8.8 8.8
18 HS342 Lê Thị Như 7 5 6 5 7 7.3 5.8 6.3
19 HS343 Nguyễn Thị Minh Oanh 7 3.5 6.5 8.5 5 5.5 5.3 5.7
20 HS344 Hồ Hữu Phú 7 5 7.5 9 7.3 6.8 6.8 7
21 HS345 Đỗ Thị Thu Phương 6 4.5 5.5 7 5.8 4.5 4.5 5.2
22 HS346 Nguyễn Thị Phượng 5 5 6.5 7 6.8 5.3 5 5.7
23 HS347 Trần Văn Quân 6 5 7.5 6 7 5.5 5 5.9
24 HS348 Nguyễn Chí Quyền 4 5.5 5 5 7 7.3 5.3 5.8
25 HS349 Kpuih Sin 5 3 5.5 4 4.5 2 3.5 3.7
26 HS350 Nguyễn Xuân Thanh 7 4.5 5 6.5 6.3 6 6 6
27 HS351 Bùi Thị Thanh 8 6 5 6.5 8 7.5 7.8 7.3
28 HS352 Nguyễn Xuân Thắng 6 4 5 5.5 6 4.3 5.8 5.3
29 HS353 Hồ Văn Thắng 6 3 5 4 6 5.5 6.3 5.4
30 HS354 Đỗ Văn Tiến 7 3 5 3.5 6 7.3 4 5.2
31 HS355 Nguyễn Đình Trung 7 5.5 6.5 7.5 6.5 6.5 5.8 6.4
32 HS356 Hoàng Anh Tuấn 7 3.5 4.5 5 3.5 2.8 4 4.1
33 HS357 Vũ Anh Tuấn 7 4.5 7 7.5 8 7.8 6.8 7.1
34 HS358 Bùi Anh Tuấn 5 4 5 5.5 4 6 5.3 5
35 HS359 Dương Thanh Tùng 6 7 8 10 9.8 9 9 8.7
36 HS360 Lê Văn Vũ 7 3.5 6.5 7.5 7.5 5 6.8 6.4
37 HS361 Đặng Thị Thanh Xuân 7 3 5 5 6.5 7 4 5.4
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đinh Hải Đường
Dung lượng: 193,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)