Nguyễn Thị Diễm_Nhạc
Chia sẻ bởi Đinh Hải Đường |
Ngày 14/10/2018 |
32
Chia sẻ tài liệu: Nguyễn Thị Diễm_Nhạc thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
BDS NH5 L27 MH16 HK3
KH8 8A Nhạc Cả năm
STT Họ và tên lót Tên Đợt 1 Thi TBHK Đợt 2 Thi TBHK TB Năm
Miệng 15 phút 1 tiết Miệng 15 phút 1 tiết
STT HocSinh_ID HoHocSinh TenHocSinh LD011LKT13 LD012LKT13 LD021LKT13 LD022LKT13 LD023LKT13 LD031LKT13 LD032LKT13 LD033LKT13 LD034LKT13 LD035LKT13 LD036LKT13 LD051LKT8 DiemTBMHK1 LD011LKT14 LD012LKT14 LD021LKT14 LD022LKT14 LD023LKT14 LD031LKT14 LD032LKT14 LD033LKT14 LD034LKT14 LD035LKT14 LD036LKT14 LD051LKT9 DiemTBMHK2 DiemTBMHK3
1 HS400 Hoàng Ngọc Anh Ð #NAME?
2 HS401 Vũ Thị Phương Anh Ð #NAME?
3 HS402 Phạm Văn Cương Ð #NAME?
4 HS403 Dương Thế Duyệt Ð #NAME?
5 HS404 Trần Minh Đức Ð #NAME?
6 HS405 Phạm Trung Đức Ð #NAME?
7 HS406 Nguyễn Thị Ngân Hà #NAME?
8 HS407 Vũ Thị Thu Hà Ð #NAME?
9 HS408 Vũ Việt Hà Ð #NAME?
10 HS409 Phan Thị Ngọc Hải Ð #NAME?
11 HS410 Phạm Thị Minh Hằng Ð #NAME?
12 HS411 Cao Minh Hiệp Ð #NAME?
13 HS412 Trương Quang Hiếu Ð #NAME?
14 HS413 Nguyễn Văn Hiếu Ð #NAME?
15 HS414 Phạm Thái Vũ Hoàng Ð #NAME?
16 HS415 Phạm Minh Hùng Ð #NAME?
17 HS416 Nguyễn Quốc Huy Ð #NAME?
18 HS417 Hồ Nguyễn Khánh Huyền Ð #NAME?
19 HS418 Phan Mai Long Ð #NAME?
20 HS419 Nguyễn Thị Thảo Ly Ð #NAME?
21 HS420 Nguyễn Hùng Mạnh Ð #NAME?
22 HS421 Lê Ngọc Minh Ð #NAME?
23 HS422 Quách Ngọc Minh Ð #NAME?
24 HS423 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Ð #NAME?
25 HS424 Hồ Nguyễn Thảo Nguyên Ð #NAME?
26 HS425 Nguyễn Thị Thảo Nhi Ð #NAME?
27 HS426 Hồ Thị Hồng Nhung Ð #NAME?
28 HS427 Đặng Thị Thu Phương Ð #NAME?
29 HS428 Trần Văn Quý Ð #NAME?
30 HS429 Hoàng Trung Thiên Ð #NAME?
31 HS430 Trần Văn Thông Ð #NAME?
32 HS431 Nguyễn Thị Thủy Ð #NAME?
33 HS432 Nguyễn Thị Thương Ð #NAME?
34 HS433 Vũ Thị Thương Ð #NAME?
35 HS434 Lại Thị Tuyết Trinh Ð #NAME?
36 HS435 Trần Nguyễn Đức Trung Ð #NAME?
37 HS436 Cù Anh Tuấn Ð #NAME?
38 HS437 Hồ Hữu Tuấn Ð #NAME?
39 HS438 Hồ Phan Minh Tuấn Ð #NAME?
KH8 8A Nhạc Cả năm
STT Họ và tên lót Tên Đợt 1 Thi TBHK Đợt 2 Thi TBHK TB Năm
Miệng 15 phút 1 tiết Miệng 15 phút 1 tiết
STT HocSinh_ID HoHocSinh TenHocSinh LD011LKT13 LD012LKT13 LD021LKT13 LD022LKT13 LD023LKT13 LD031LKT13 LD032LKT13 LD033LKT13 LD034LKT13 LD035LKT13 LD036LKT13 LD051LKT8 DiemTBMHK1 LD011LKT14 LD012LKT14 LD021LKT14 LD022LKT14 LD023LKT14 LD031LKT14 LD032LKT14 LD033LKT14 LD034LKT14 LD035LKT14 LD036LKT14 LD051LKT9 DiemTBMHK2 DiemTBMHK3
1 HS400 Hoàng Ngọc Anh Ð #NAME?
2 HS401 Vũ Thị Phương Anh Ð #NAME?
3 HS402 Phạm Văn Cương Ð #NAME?
4 HS403 Dương Thế Duyệt Ð #NAME?
5 HS404 Trần Minh Đức Ð #NAME?
6 HS405 Phạm Trung Đức Ð #NAME?
7 HS406 Nguyễn Thị Ngân Hà #NAME?
8 HS407 Vũ Thị Thu Hà Ð #NAME?
9 HS408 Vũ Việt Hà Ð #NAME?
10 HS409 Phan Thị Ngọc Hải Ð #NAME?
11 HS410 Phạm Thị Minh Hằng Ð #NAME?
12 HS411 Cao Minh Hiệp Ð #NAME?
13 HS412 Trương Quang Hiếu Ð #NAME?
14 HS413 Nguyễn Văn Hiếu Ð #NAME?
15 HS414 Phạm Thái Vũ Hoàng Ð #NAME?
16 HS415 Phạm Minh Hùng Ð #NAME?
17 HS416 Nguyễn Quốc Huy Ð #NAME?
18 HS417 Hồ Nguyễn Khánh Huyền Ð #NAME?
19 HS418 Phan Mai Long Ð #NAME?
20 HS419 Nguyễn Thị Thảo Ly Ð #NAME?
21 HS420 Nguyễn Hùng Mạnh Ð #NAME?
22 HS421 Lê Ngọc Minh Ð #NAME?
23 HS422 Quách Ngọc Minh Ð #NAME?
24 HS423 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Ð #NAME?
25 HS424 Hồ Nguyễn Thảo Nguyên Ð #NAME?
26 HS425 Nguyễn Thị Thảo Nhi Ð #NAME?
27 HS426 Hồ Thị Hồng Nhung Ð #NAME?
28 HS427 Đặng Thị Thu Phương Ð #NAME?
29 HS428 Trần Văn Quý Ð #NAME?
30 HS429 Hoàng Trung Thiên Ð #NAME?
31 HS430 Trần Văn Thông Ð #NAME?
32 HS431 Nguyễn Thị Thủy Ð #NAME?
33 HS432 Nguyễn Thị Thương Ð #NAME?
34 HS433 Vũ Thị Thương Ð #NAME?
35 HS434 Lại Thị Tuyết Trinh Ð #NAME?
36 HS435 Trần Nguyễn Đức Trung Ð #NAME?
37 HS436 Cù Anh Tuấn Ð #NAME?
38 HS437 Hồ Hữu Tuấn Ð #NAME?
39 HS438 Hồ Phan Minh Tuấn Ð #NAME?
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đinh Hải Đường
Dung lượng: 248,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)