Nguyễn Đình Tình_Toán.xls
Chia sẻ bởi Đinh Hải Đường |
Ngày 14/10/2018 |
36
Chia sẻ tài liệu: Nguyễn Đình Tình_Toán.xls thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
BDS NH5 L35 MH1 HK3
KH9 9D Toán Cả năm
STT Họ và tên lót Tên Đợt 1 Thi TBHK Đợt 2 Thi TBHK TB Năm
Miệng 15 phút 1 tiết Miệng 15 phút 1 tiết
STT HocSinh_ID HoHocSinh TenHocSinh LD011LKT13 LD012LKT13 LD021LKT13 LD022LKT13 LD023LKT13 LD031LKT13 LD032LKT13 LD033LKT13 LD034LKT13 LD035LKT13 LD036LKT13 LD051LKT8 DiemTBMHK1 LD011LKT14 LD012LKT14 LD021LKT14 LD022LKT14 LD023LKT14 LD031LKT14 LD032LKT14 LD033LKT14 LD034LKT14 LD035LKT14 LD036LKT14 LD051LKT9 DiemTBMHK2 DiemTBMHK3
1 HS704 Trịnh Lê Đức Anh 9 10 10 10 8 8.8 9.3 7.5 8.7
2 HS705 Trương Ngọc Anh 3 6 7 8 5.3 6 3.8 4.5 5.2
3 HS706 Dương Văn Anh 0 6 3 6 2.3 3.8 1.8 1.3 2.7
4 HS707 Đoàn Thị Ngọc Ánh 10 10 10 10 9.5 9.5 10 9.5 9.7
5 HS708 Trần Quang Bình 8 8 8 9 6.5 4.5 5.5 6 6.5
6 HS709 Bùi Ngọc Chung 0 2 6 9 5.3 6.5 6.8 1.8 4.6
7 HS710 Hồ Thị Dung 10 10 10 10 9 8.8 10 8 9.2
8 HS711 Nguyễn Bá Đông 8 7 6 5 5.5 1.8 9.8 5.3 5.9
9 HS712 Bùi Lê Huỳnh Đức 0 6 7 4 5 5.5 3 2.8 4
10 HS713 Đỗ Thị Hà 6 9 5 9 8 5 8.5 5 6.7
11 HS714 Đỗ Lê Ngọc Hân 7 5 6 5 4.5 5 5 5 5.2
12 HS715 Bùi Thị Hoa 10 9 8 9 9.3 9.8 9.3 7 8.8
13 HS716 Kpuih H`Phuỷi 4 5 3 5 3 5 5 1 3.5
14 HS717 Lê Xuân Hùng 8 0 5 4 2.5 1.5 3.8 2.8 3.2
15 HS718 Hồ Diên Hùng 8 9 7 8 2 6.5 8.5 6.3 6.5
16 HS719 Nguyễn Duy Khiêm 8 3 9 9 5.3 4.5 5.3 5 5.7
17 HS720 Hồ Đình Lưu 10 0 4 7 6.8 7.8 5.3 5.3 5.9
18 HS721 Nguyễn Viết Mói 2 0 5 3 4.8 2 4.8 0.5 2.7
19 HS722 Lê Thị Hằng Nga 1 2 5 5 2 4.8 5.5 1 3.1
20 HS723 Phạm Thị Khánh Ngân 4 7 5 3 1.3 6 5 3.8 4.2
21 HS724 Lê Hồng Phong 2 0 6 6 4 3.5 1 1 2.6
22 HS725 Hồ Thị Phượng 0 6 3 3 2 2 5 1.5 2.7
23 HS726 Lê Văn Sang 2 6 5 7 2 3 4 2.8 3.6
24 HS727 Lường Văn Tài 0 3 4 2 3 3 4.5 2.3 2.8
25 HS728 Nguyễn Thị Liên Thảo 1 0 2 2 2.5 5 4.3 1.8 2.6
26 HS729 Phạm Thị Thảo 10 7 5 8 8.5 8.5 9.8 6.3 7.9
27 HS730 Bùi Văn Thắng 10 5 8 9 6.3 6.8 7.8 5 6.8
28 HS731 Trần Duy Thiện 0 1 5 8 5 3 8 1.5 3.9
29 HS732 Nguyễn Thị Thiện 0 2 4 8 3 6 6.5 4 4.4
30 HS733 Phạm Thị Hoài Thu 6 5 7 7 5.5 7.3 5.3 3.3 5.5
31 HS734 Hồ Thị Thu 8 2 3 2 2.5 6.8 5.3 2.3 3.9
32 HS735 Nguyễn Thị Tiên 4 5 9 9 4 9 9.3 4.3 6.5
33 HS736 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 10 10 5 9 6 8.3 8.5 5 7.3
34 HS737 Hoàng Văn Toàn 5 4 5 8 6 9.3 7.5 5 6.4
35 HS738 Mai Văn Trang 5 3 6 2 3.3 1.8 3.8 3.2 3.3
36 HS739 Nguyễn Anh Tuấn 0 6 5 2 3.5 2.5 2 2.3 2.8
37 HS740 Nguyễn Đình Tuấn 7 6 4 6 4 5.5 3 6.3 5.1
38 HS741 Lương Minh Tuấn 7 6 8 7 5 1.3 4.3 4.3 4.8
39 HS742 Vũ Thị ánh Tuyết 10 8 7 10 9 9.3 7.8 7 8.3
40 HS786 Ninh Thị Huyễn Trang
KH9 9D Toán Cả năm
STT Họ và tên lót Tên Đợt 1 Thi TBHK Đợt 2 Thi TBHK TB Năm
Miệng 15 phút 1 tiết Miệng 15 phút 1 tiết
STT HocSinh_ID HoHocSinh TenHocSinh LD011LKT13 LD012LKT13 LD021LKT13 LD022LKT13 LD023LKT13 LD031LKT13 LD032LKT13 LD033LKT13 LD034LKT13 LD035LKT13 LD036LKT13 LD051LKT8 DiemTBMHK1 LD011LKT14 LD012LKT14 LD021LKT14 LD022LKT14 LD023LKT14 LD031LKT14 LD032LKT14 LD033LKT14 LD034LKT14 LD035LKT14 LD036LKT14 LD051LKT9 DiemTBMHK2 DiemTBMHK3
1 HS704 Trịnh Lê Đức Anh 9 10 10 10 8 8.8 9.3 7.5 8.7
2 HS705 Trương Ngọc Anh 3 6 7 8 5.3 6 3.8 4.5 5.2
3 HS706 Dương Văn Anh 0 6 3 6 2.3 3.8 1.8 1.3 2.7
4 HS707 Đoàn Thị Ngọc Ánh 10 10 10 10 9.5 9.5 10 9.5 9.7
5 HS708 Trần Quang Bình 8 8 8 9 6.5 4.5 5.5 6 6.5
6 HS709 Bùi Ngọc Chung 0 2 6 9 5.3 6.5 6.8 1.8 4.6
7 HS710 Hồ Thị Dung 10 10 10 10 9 8.8 10 8 9.2
8 HS711 Nguyễn Bá Đông 8 7 6 5 5.5 1.8 9.8 5.3 5.9
9 HS712 Bùi Lê Huỳnh Đức 0 6 7 4 5 5.5 3 2.8 4
10 HS713 Đỗ Thị Hà 6 9 5 9 8 5 8.5 5 6.7
11 HS714 Đỗ Lê Ngọc Hân 7 5 6 5 4.5 5 5 5 5.2
12 HS715 Bùi Thị Hoa 10 9 8 9 9.3 9.8 9.3 7 8.8
13 HS716 Kpuih H`Phuỷi 4 5 3 5 3 5 5 1 3.5
14 HS717 Lê Xuân Hùng 8 0 5 4 2.5 1.5 3.8 2.8 3.2
15 HS718 Hồ Diên Hùng 8 9 7 8 2 6.5 8.5 6.3 6.5
16 HS719 Nguyễn Duy Khiêm 8 3 9 9 5.3 4.5 5.3 5 5.7
17 HS720 Hồ Đình Lưu 10 0 4 7 6.8 7.8 5.3 5.3 5.9
18 HS721 Nguyễn Viết Mói 2 0 5 3 4.8 2 4.8 0.5 2.7
19 HS722 Lê Thị Hằng Nga 1 2 5 5 2 4.8 5.5 1 3.1
20 HS723 Phạm Thị Khánh Ngân 4 7 5 3 1.3 6 5 3.8 4.2
21 HS724 Lê Hồng Phong 2 0 6 6 4 3.5 1 1 2.6
22 HS725 Hồ Thị Phượng 0 6 3 3 2 2 5 1.5 2.7
23 HS726 Lê Văn Sang 2 6 5 7 2 3 4 2.8 3.6
24 HS727 Lường Văn Tài 0 3 4 2 3 3 4.5 2.3 2.8
25 HS728 Nguyễn Thị Liên Thảo 1 0 2 2 2.5 5 4.3 1.8 2.6
26 HS729 Phạm Thị Thảo 10 7 5 8 8.5 8.5 9.8 6.3 7.9
27 HS730 Bùi Văn Thắng 10 5 8 9 6.3 6.8 7.8 5 6.8
28 HS731 Trần Duy Thiện 0 1 5 8 5 3 8 1.5 3.9
29 HS732 Nguyễn Thị Thiện 0 2 4 8 3 6 6.5 4 4.4
30 HS733 Phạm Thị Hoài Thu 6 5 7 7 5.5 7.3 5.3 3.3 5.5
31 HS734 Hồ Thị Thu 8 2 3 2 2.5 6.8 5.3 2.3 3.9
32 HS735 Nguyễn Thị Tiên 4 5 9 9 4 9 9.3 4.3 6.5
33 HS736 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 10 10 5 9 6 8.3 8.5 5 7.3
34 HS737 Hoàng Văn Toàn 5 4 5 8 6 9.3 7.5 5 6.4
35 HS738 Mai Văn Trang 5 3 6 2 3.3 1.8 3.8 3.2 3.3
36 HS739 Nguyễn Anh Tuấn 0 6 5 2 3.5 2.5 2 2.3 2.8
37 HS740 Nguyễn Đình Tuấn 7 6 4 6 4 5.5 3 6.3 5.1
38 HS741 Lương Minh Tuấn 7 6 8 7 5 1.3 4.3 4.3 4.8
39 HS742 Vũ Thị ánh Tuyết 10 8 7 10 9 9.3 7.8 7 8.3
40 HS786 Ninh Thị Huyễn Trang
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đinh Hải Đường
Dung lượng: 124,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)