Ngữ pháp tiếng anh 6 unit1,2,3
Chia sẻ bởi Huỳnh Minh Hiếu |
Ngày 10/10/2018 |
66
Chia sẻ tài liệu: ngữ pháp tiếng anh 6 unit1,2,3 thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
THE PRESENT SIMPLE TENSE (Thì hiện tại đơn)
I. Các ngôi trong tiếng Anh:
Tiếng Anh có 3 ngôi: ( có 7 đại từ nhân xưng làm chủ ngữ)
Ngôi thứ nhất: I/ we – chỉ người đang nói hay chỉ chính mình. Eg: I am a teacher.
Ngôi thứ hai: you – chỉ người đang nghe hay đang nói chuyện trực tiếp với mình. Eg: You are students.
Ngôi thứ 3: she/ he/ it/ they – chỉ người hay vật được nói đến. Eg: She is my teacher.
Cụ thể:
Ngôi
Số ít
Số nhiều
Thứ nhất
I
We
Thứ hai
You
You
Thứ ba
He/ she/ it
They
Bảng tổng hợp đại từ nhân xưng và tính từ sở hữu tương ứng.
Đại từ nhân xưng
(thường đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu)
Tính từ sở hữu tương tứng
(Luôn đi kèm với một danh từ phía sau)
I
Tôi
My
Của tôi
We
Chúng tôi
Our
Của chúng tôi
You
Bạn, các bạn
Your
Của bạn
They
Họ, bọn họ
Their
Của họ
He
Anh ấy, ông ấy
His
Của anh ấy
She
Cô ấy, chị ấy
Her
Của cô ấy
It
Nó
Its
Của nó
* Lưu ý: Đại từ nhân xưng thường đứng đầu câu.
Ex: I am a pupil. Tôi là học sinh
He is a teacher. Ông ấy là giáo viên.
His name is Hung. Tên của anh ấy là Hùng.
II. Thì tại đơn
Với động từ to be: am, is , are : thì, là ,ở
+ Affirmative form. Thể khẳng định.
S + am, is are + a / an + Noun ( danh từ )
Adjective ( tính từ )
I + am I’m ( Ngôi thứ nhất )
You + are You’re ( Ngôi thứ hai )
He, she, it + is He’s, She’s, It’s ( Ngôi thứ ba số ít)
You, we, they + are You’re, We’re, They’re ( Ngôi thứ ba số nhiều )
Ex : Tôi là một học sinh. Đây là một quyển sách.
I am a pupil. This is a book.
Cô ta là một giáo viên. Nó là một con mèo. She is a teacher. It is a cat.
Bây giờ tôi rất mệt. Cô ta rất đẹp.
Now, I am very tired. She is very beautiful.
+Negative form. Thể phủ định.
S + am/ is/are + not + Noun ( danh từ )
( Chủ từ ) Adjective ( tính từ )
Is not = Isn’t
Are not = Aren’t
Ex : Tôi không phải là bác sĩ.
I am not a doctor.
Anh ta không phải là một công nhân. Nó không phải là một cây viết chì.
He isn’t a worker. It isn’t a pencil.
Anh ta không đẹp trai. Cô ta không rãnh.
He isn’t handsome. She isn’t free.
+Interrogative form. Thể nghi vấn ( câu hỏi )
Is/ Am / Are + S + Noun ( danh từ ) ?
Adjective ( tính từ ) ?
A: Có phải bạn là một y tá không ?
Are you a nurse ?
B : Vâng, phải.
Yes, I am
A: Anh ta có phải là một kỉ sư không ?
Is he an engineer ?
B: Không , anh ta không phải.
No, he isn’t
A: Có phải cô ta là một công nhân giỏi không ?
Is she a good worker ?
B: Vâng, cô ta phải.
Yes, she is
A: Họ đói bụng không ?
Are they hungry ?
B: Không, họ không đói.
No, they aren’t
Với động từ thường
a) Affirmative: ( Khẳng định )
I / We / You / They / ( Số nhiều )
V
He / She / It / ( số ít )
V( s / es )
Ex: I go to school every day.
She goes to school every day.
b) Negative: ( phủ định )
I / We / you /
I. Các ngôi trong tiếng Anh:
Tiếng Anh có 3 ngôi: ( có 7 đại từ nhân xưng làm chủ ngữ)
Ngôi thứ nhất: I/ we – chỉ người đang nói hay chỉ chính mình. Eg: I am a teacher.
Ngôi thứ hai: you – chỉ người đang nghe hay đang nói chuyện trực tiếp với mình. Eg: You are students.
Ngôi thứ 3: she/ he/ it/ they – chỉ người hay vật được nói đến. Eg: She is my teacher.
Cụ thể:
Ngôi
Số ít
Số nhiều
Thứ nhất
I
We
Thứ hai
You
You
Thứ ba
He/ she/ it
They
Bảng tổng hợp đại từ nhân xưng và tính từ sở hữu tương ứng.
Đại từ nhân xưng
(thường đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu)
Tính từ sở hữu tương tứng
(Luôn đi kèm với một danh từ phía sau)
I
Tôi
My
Của tôi
We
Chúng tôi
Our
Của chúng tôi
You
Bạn, các bạn
Your
Của bạn
They
Họ, bọn họ
Their
Của họ
He
Anh ấy, ông ấy
His
Của anh ấy
She
Cô ấy, chị ấy
Her
Của cô ấy
It
Nó
Its
Của nó
* Lưu ý: Đại từ nhân xưng thường đứng đầu câu.
Ex: I am a pupil. Tôi là học sinh
He is a teacher. Ông ấy là giáo viên.
His name is Hung. Tên của anh ấy là Hùng.
II. Thì tại đơn
Với động từ to be: am, is , are : thì, là ,ở
+ Affirmative form. Thể khẳng định.
S + am, is are + a / an + Noun ( danh từ )
Adjective ( tính từ )
I + am I’m ( Ngôi thứ nhất )
You + are You’re ( Ngôi thứ hai )
He, she, it + is He’s, She’s, It’s ( Ngôi thứ ba số ít)
You, we, they + are You’re, We’re, They’re ( Ngôi thứ ba số nhiều )
Ex : Tôi là một học sinh. Đây là một quyển sách.
I am a pupil. This is a book.
Cô ta là một giáo viên. Nó là một con mèo. She is a teacher. It is a cat.
Bây giờ tôi rất mệt. Cô ta rất đẹp.
Now, I am very tired. She is very beautiful.
+Negative form. Thể phủ định.
S + am/ is/are + not + Noun ( danh từ )
( Chủ từ ) Adjective ( tính từ )
Is not = Isn’t
Are not = Aren’t
Ex : Tôi không phải là bác sĩ.
I am not a doctor.
Anh ta không phải là một công nhân. Nó không phải là một cây viết chì.
He isn’t a worker. It isn’t a pencil.
Anh ta không đẹp trai. Cô ta không rãnh.
He isn’t handsome. She isn’t free.
+Interrogative form. Thể nghi vấn ( câu hỏi )
Is/ Am / Are + S + Noun ( danh từ ) ?
Adjective ( tính từ ) ?
A: Có phải bạn là một y tá không ?
Are you a nurse ?
B : Vâng, phải.
Yes, I am
A: Anh ta có phải là một kỉ sư không ?
Is he an engineer ?
B: Không , anh ta không phải.
No, he isn’t
A: Có phải cô ta là một công nhân giỏi không ?
Is she a good worker ?
B: Vâng, cô ta phải.
Yes, she is
A: Họ đói bụng không ?
Are they hungry ?
B: Không, họ không đói.
No, they aren’t
Với động từ thường
a) Affirmative: ( Khẳng định )
I / We / You / They / ( Số nhiều )
V
He / She / It / ( số ít )
V( s / es )
Ex: I go to school every day.
She goes to school every day.
b) Negative: ( phủ định )
I / We / you /
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Huỳnh Minh Hiếu
Dung lượng: 37,41KB|
Lượt tài: 0
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)