Ngan hang de trac nghiem 6-9

Chia sẻ bởi Thu Hien | Ngày 11/10/2018 | 52

Chia sẻ tài liệu: ngan hang de trac nghiem 6-9 thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Phòng gd-đt

Đề kiểm tra TNKQ Môn: Tiếng Anh Lớp: 6 Tuần: 1

Chọn phơng án đúng nhất và đánh dấu x vào phiếu trả lời.
Câu 1: Lan: Hello, my ............... is Lan.
A. name
B. fine
C.you
D.am

Câu 2: Nga: Hi, I .............. Nga.
A. are
B.am
C.is
D.name

 Câu 3: Ba: How ................ you, Nam? Nam: Fine, thanks.
A. are
B.am
C.is
D.name

 Câu 4: I’m ................. , thanks.
A. are
B.my
C.fine
D.hi

 Câu 5: I’m OK, .............. you.
A. are
B.thanks
C. thank
D. and

 Câu 6: .................., Ba.
A. How
B. Hi
C.Thank
D.And

Câu 7: I’m fine, thanks. ................. you?
A. Is
B.Hello
C. And
D. Thank

Câu 8: Hello, ............. name is Mai.
A. I
B. My
C.Is
D. Fine

 Câu 9: Hi, ................ Minh.
A. I
B. I are
C. I is
D. I’m

Câu 10: I’m fine, and .................. ?
A. you
B.how
C. I
D.name



Phòng gd-đt

Đề kiểm tra TNKQ Môn: Tiếng Anh Lớp: 6 Tuần: 2

Chọn phơng án đúng nhất và đánh dấu x vào phiếu trả lời.
Câu 1: Ba: Hoa, ............... is Phong. Hoa: Hi, Phong.
A. You
B.How
C. I
D. This

 Câu 2: Lan: Hi, Mai. ................. old are you? Mai: I’m twelve.
A. What
B.How
C. Year
D.Name

 Câu 3: Hoa: Good evening, Lan! Lan: Good ....................., Hoa.
A. evening
B. afternoon
C. night
D. morning

Câu 4: I’m twelve ................... old.
A. year
B. years
C. fine
D. night

 Câu 5: .................... are fine, thanks. And you?
A. I
B. You
C. We
D.We’re

 Câu 6: Ten + seven = ....................
A. seventy
B. ten-seven
C. seventeen
D. sixteen

Câu 7: ............... - eight = twelve.
A. ten
B. twenty
C. nine
D. nineteen

 Câu 8: This ................ Nam.
A. is
B. are
C. am
D. be

Câu 9: Lan: - Good night, Mom. - Mom: Good............, Lan.
A. night
B. evening
C. afternoon
D. bye

 Câu 10: I’m twelve years ....................
A. fine
B. good
C. five
D. old





Đề kiểm tra TNKQ Môn: Tiếng Anh Lớp: 6 Tuần: 3

Chọn phơng án đúng nhất và đánh dấu x vào phiếu trả lời.
Câu 1: What’s ................. name?
A. you
B. your
C. we
D. classmate

 Câu 2: Close your .................,please .
A. name
B. year
C. book
D. old

 Câu 3: Where ................. you live?
A. are
B. do
C. is
D. am

 Câu 4: Ba: What is ................ ? Lan: This is a pen.
A. that
B. it
C. there
D. this

 Câu 5: This is my classroom and that .............. your classroom.
A. are
B. is
C. there
D. the

 Câu 6: Stand ................., please !
A. up
B.down
C. in
D. on

 Câu 7: I live ............... a house.
A. on
B. in
C. is
D. am

 Câu 8: ................ your
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Thu Hien
Dung lượng: 187,70KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)