Ngân hàng câu hỏi Tiếng Anh 6 kì II

Chia sẻ bởi Dương Nguyên Đức | Ngày 10/10/2018 | 50

Chia sẻ tài liệu: Ngân hàng câu hỏi Tiếng Anh 6 kì II thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:


NGÂN HÀNG CÂU HỎI
MÔN: ANH – KHỐI 6 KỲ II
Năm học 2012 - 2013

Giáo viên thực hiện: Ngô Thị Dung _ Trường THCS Đào Mỹ

Câu 1( nhận biết,kiến thức đến tuần 19,thời gian làm bài 5 phút )
* Question: Write names of things :
a. A bottle of c... e. A tube of t...
b. A packet of t... f. A bar of s...
c. A box of c... g. A can of p...
d. A kilo of r... h.200 grams of b...

* Keys
a.cooking oil b.tea c.chocolates
d.rice e.tooth paste f.soap g.peas h.beef

Câu 2( Thông hiểu,kiến thức đến tuần 19,thời gian làm bài 4 phút )
* Question: Read then answer the questions:
Nam likes vegetables . He doesn`t like peas and beans.
His favorite drinks are iced tea, apple juice and soda.
a.What does Nam like ?
b.Does he like peas and beans ?

* Keys
a.Nam likes vegetables, iced tea, apple juice and soda.
b.No, he doesn`t.

Câu 3( Vận dụng,kiến thức đến tuần 19,thời gian làm bài 5 phút )
* Question: Write the sentences using the cues :
a.Ba / feel/ thirty.He/ would like/ some / orange juice.
b.There/ be/ not/ any/ noodles.

* Keys
a.Ba feels thirty.He would like some orange juice.
b.There are not any noodles.


Câu 4( Nhận biết,kiến thức đến tuần 20,thời gian làm bài 5 phút )
* Question: Choose the best answer)
1.She has …. …..
A. black long hair B. long black hair C. hair long black

* Keys: B
Câu 5 (Thông hiểu, kiến thức đến tuần 20, thời gian làm bài: 3 phút)
* Question: Đặt câu hỏi “What color” cho những từ dưới đây rồi trả lời
1. Mary’s eyes/ blue

* Keys
S1:What color are Mary’s eyes?
S2:They are blue
Câu 6 (Vận dụng, kiến thức đến tuần 20, thời gian làm bài: 5 phút)
* Question: Write the sentences using the cues :
a.How much / beef / he / want ?
b.How many /eegs / he / need ?
* Keys :
a.How much beef does he want ?
b.How many eegs does he need ?

Câu 7: điểm (Nhận biết, kiến thức đến tuần 21, thời gian làm bài: 3 phút)
* Question: Choose odd one out. (0,5p)
1. thirsty cold hungry noodles

*Key: noodles

Câu 8 (Thông hiểu, kiến thức đến tuần 21, thời gian làm bài: 4 phút)
* Question: Đặt câu hỏi “What color” cho những từ dưới đây rồi trả lời
Vegetables/ green

*Keys:
What color are the vegetables?
They are green

Câu 9 :(Vận dụng, kiến thức đến tuần 21, thời gian làm bài: 6 phút)
* Question: Em hãy sắp xếp những từ sau thành câu có nghĩa
. small/ thin/ sister/ white/ and/ his/ lips/ teeth/ has

*Keys:
His sister has thin lips and small white teeth

Câu 10 (Nhận biết, kiến thức đến tuần 22, thời gian làm bài: 3 phút)
* Question: Match the words in column A with the words in column B. (1p)
A
B

1) a bootle of
2) a packet of
3) a can of
4) a bar of
5) a tube of
6) a kilo of
7) a dozen of
8) a box of
a) soap
b) sugar
c) candles
d) oranges
e) water
f) Coca Cola
g) tea
h) toothpaste


*Keys: 1. e 2. g 3. f 4.a 5.h 6.b 7.d 8. c

Câu 11 (Thông hiểu, kiến thức đến tuần 22, thời gian làm bài: 4 phút)
* Question: Điền some hoặc any vào mỗi ô trống để hoàn thành câu
1. We have…….. friends. Do we have……. beer in the fridge?
2. I like……… fruit with my lunch

*Keys: 1. some- any ;
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Dương Nguyên Đức
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)