Ngân hàng câu hỏi TA 6 ki I
Chia sẻ bởi Dương Nguyên Đức |
Ngày 10/10/2018 |
52
Chia sẻ tài liệu: Ngân hàng câu hỏi TA 6 ki I thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
NGÂN HÀNG CÂU HỎI
MÔN TIẾNG ANH – KHỐI 6 HỌC KỲ I
Năm học 2012 – 2013
Giáo viên thực hiện : Ngô Thị Dung _ Trường THCS Đào Mỹ
Mức độ: Nhận biết
Kiến thức tuần: 1-2. Câu hỏi số 1
Thời gian làm bài: 5 phút
Chương trình Anh 6 bài 1
I. Câu hỏi : Choose the best answer.
1. Gặp bạn vào buổi sáng , bạn sẽ chào : A. goodbye B. Good morning. C. Hello. Good morning. 2. Chúc ai ngủ ngon , bạn sẽ nói : A. Good evening. B. Good morning. C. Good night. 3. Để đặt câu hỏi cho câu trả lời I`m fine, thanks bạn sẽ nói : A. How are you? B. What`s your name? C. What`s you? 4. Hỏi tuổi ai , bạn sẽ nói : A. How old are you? B. How are you? C. How old you are? 5. Số 15 được viết : A. Fifty B. fivety C. fifteen.
II. Đáp án
1. B 2. C 3. A 4. A 5. C
Mức độ: Thông hiểu
Kiến thức tuần: 1-2. Câu hỏi số 2
Thời gian làm bài: 7 phút
Chương trình Anh 6 bài 1
Câu hỏi. Fill in each gap with a suitable word to complete the following dialogue.
1) Minh: ______evening, Van.
Van: Hi, Minh. _____ _____ you?
Minh: _____ _____ fine, thank _____. _____ ______ ?
Van: Fine, ______. Goodbye.
Minh: ______.
2) Mai: Good_______, _______Cuong.
Mr Cuong: Good morning , Mai.
Mai: Mr. Cuong, _____ _____ Trang.
Mr. Cuong: ______, Trang. How _____ ______ you?
Trang: _____eleven_____ ______.
Đáp án
1) Minh: Good 2) Mai: morning, Mr.
Van: How are Mai: This is
Minh: I am - you- And you Mr. Cuong: Hello,-old are
Van: thank Trang: I’m – years old.
Minh: Bye.
Mức độ: Vận dụng
Kiến thức tuần: 1-2. Câu hỏi số 3
Thời gian làm bài: 6 phút
Chương trình Anh 6 bài 1
Câu hỏi. Rearrange the jumbled words to make complete sentences
1. am/ I/ Hoa/ hello.
2. old/ are/ how/ you/ ?
3. is/ name/ my/ Lan.
4. today/ are/ how/ you/ ?
Đáp án:
1. Hello, I am Hoa.
2. How old are you?
3. My name is Lan
4. How are you today?
Mức độ: Nhận biết
Kiến thức tuần: 3 - 4. Câu hỏi số 4
Thời gian làm bài: 6 phút
Chương trình Anh 6 bài 2
Câu hỏi. Choose the correct answers (2ms)
1/How do you ………..your name ? H-U-E , HUE
a.open b.close c.spell d.stand
2/ ………….is your name ?
a.Who b.What c.Where d.How
3/ How old are you ?
a.I’m fine, thanks b.You are fine,thanks c.I’m eleven. d.You’re eleven
4/What is ………? It is a book.
a.these b.those c.the d. this
5/That is ………….ruler.
a. a b.an c.the d.I
6……………..? Fine , thanks .
a.How are you b. How old are you c.What’s your name d.What is this
Đáp án:
1. c 2. b 3. c 4. d 5. a 6. a
Mức độ: Thông hiểu
Kiến thức tuần: 3 - 4. Câu hỏi số 5
Thời gian làm bài: 8 phút
Chương trình Anh 6 bài 2
Câu hỏi. Complete the dialogues
1. A:Hello. My name is Mai. ……………………………………….?
B:My name ……………. Tom
A: How ………. Are you?
B: …………… eleven years old. …………………………..?
A: ……………………….. twelve.
B: Where ……….. you live?
A: I live ………… Tran Hung Dao street.
2. A: Goodevening.
B: …………….. .
MÔN TIẾNG ANH – KHỐI 6 HỌC KỲ I
Năm học 2012 – 2013
Giáo viên thực hiện : Ngô Thị Dung _ Trường THCS Đào Mỹ
Mức độ: Nhận biết
Kiến thức tuần: 1-2. Câu hỏi số 1
Thời gian làm bài: 5 phút
Chương trình Anh 6 bài 1
I. Câu hỏi : Choose the best answer.
1. Gặp bạn vào buổi sáng , bạn sẽ chào : A. goodbye B. Good morning. C. Hello. Good morning. 2. Chúc ai ngủ ngon , bạn sẽ nói : A. Good evening. B. Good morning. C. Good night. 3. Để đặt câu hỏi cho câu trả lời I`m fine, thanks bạn sẽ nói : A. How are you? B. What`s your name? C. What`s you? 4. Hỏi tuổi ai , bạn sẽ nói : A. How old are you? B. How are you? C. How old you are? 5. Số 15 được viết : A. Fifty B. fivety C. fifteen.
II. Đáp án
1. B 2. C 3. A 4. A 5. C
Mức độ: Thông hiểu
Kiến thức tuần: 1-2. Câu hỏi số 2
Thời gian làm bài: 7 phút
Chương trình Anh 6 bài 1
Câu hỏi. Fill in each gap with a suitable word to complete the following dialogue.
1) Minh: ______evening, Van.
Van: Hi, Minh. _____ _____ you?
Minh: _____ _____ fine, thank _____. _____ ______ ?
Van: Fine, ______. Goodbye.
Minh: ______.
2) Mai: Good_______, _______Cuong.
Mr Cuong: Good morning , Mai.
Mai: Mr. Cuong, _____ _____ Trang.
Mr. Cuong: ______, Trang. How _____ ______ you?
Trang: _____eleven_____ ______.
Đáp án
1) Minh: Good 2) Mai: morning, Mr.
Van: How are Mai: This is
Minh: I am - you- And you Mr. Cuong: Hello,-old are
Van: thank Trang: I’m – years old.
Minh: Bye.
Mức độ: Vận dụng
Kiến thức tuần: 1-2. Câu hỏi số 3
Thời gian làm bài: 6 phút
Chương trình Anh 6 bài 1
Câu hỏi. Rearrange the jumbled words to make complete sentences
1. am/ I/ Hoa/ hello.
2. old/ are/ how/ you/ ?
3. is/ name/ my/ Lan.
4. today/ are/ how/ you/ ?
Đáp án:
1. Hello, I am Hoa.
2. How old are you?
3. My name is Lan
4. How are you today?
Mức độ: Nhận biết
Kiến thức tuần: 3 - 4. Câu hỏi số 4
Thời gian làm bài: 6 phút
Chương trình Anh 6 bài 2
Câu hỏi. Choose the correct answers (2ms)
1/How do you ………..your name ? H-U-E , HUE
a.open b.close c.spell d.stand
2/ ………….is your name ?
a.Who b.What c.Where d.How
3/ How old are you ?
a.I’m fine, thanks b.You are fine,thanks c.I’m eleven. d.You’re eleven
4/What is ………? It is a book.
a.these b.those c.the d. this
5/That is ………….ruler.
a. a b.an c.the d.I
6……………..? Fine , thanks .
a.How are you b. How old are you c.What’s your name d.What is this
Đáp án:
1. c 2. b 3. c 4. d 5. a 6. a
Mức độ: Thông hiểu
Kiến thức tuần: 3 - 4. Câu hỏi số 5
Thời gian làm bài: 8 phút
Chương trình Anh 6 bài 2
Câu hỏi. Complete the dialogues
1. A:Hello. My name is Mai. ……………………………………….?
B:My name ……………. Tom
A: How ………. Are you?
B: …………… eleven years old. …………………………..?
A: ……………………….. twelve.
B: Where ……….. you live?
A: I live ………… Tran Hung Dao street.
2. A: Goodevening.
B: …………….. .
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Dương Nguyên Đức
Dung lượng: 115,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)