Nam 2013 giaaoo an
Chia sẻ bởi Vưu Quang Thiên |
Ngày 09/10/2018 |
49
Chia sẻ tài liệu: nam 2013 giaaoo an thuộc Tập đọc 2
Nội dung tài liệu:
3. Thông tin về học sinh
Loại học sinh Tổng số Chia ra
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
1 2 3 4 5
Tổng số học sinh 36 tshs_dmlop 36 Er Er Er Er
Trong TS: + Nữ 39 16 23 Er
+ Dân tộc 79 36 43 Er
+ Nữ dân tộc 37 16 21 Er
- Số đội viên so_doivien
- Số học sinh học Tin học so_hoctinhoc
- Số học sinh học tiếng dân tộc 81 so_hoctiengdt 36 45 Er
- Số học sinh chuyển đi so_chuyendi
- Số học sinh chuyển đến so_chuyenden
- Số học sinh bỏ học trong học kỳ I so_bohoc
Trong TS: + Nữ
+ Dân tộc
+ Nữ dân tộc
+ Học sinh khuyết tật so_khuyettat
Nguyên nhân bỏ học
1 2 3 4 5
Trong TS:+ Hoàn cảnh gia đình khó khăn 1
+ Học lực yếu kém 2
" + Xa trường, đi lại khó khăn" 3
" + Thiên tai, dịch bệnh" 4
+ Nguyên nhân khác 5
Số học sinh học ngoại ngữ
1 2 3 4 5
Chia ra: - Tiếng Anh 6
- Tiếng Pháp 7
- Tiếng Trung 8
- Tiếng Nga 5
- Ngoại ngữ khác 20
Số học sinh theo độ tuổi 36 36
1 2 3 4 5
Chia ra: - Dưới 6 tuổi 61
- 6 tuổi 6
- 7 tuổi 7
- 8 tuổi 8
- 9 tuổi 6 9 6
- 10 tuổi 24 10 5 19 Er
- 11 tuổi trở lên 51 71 25 26 Er
Số học sinh nữ theo độ tuổi 39 16 23
1 2 3 4 5
Chia ra: - Dưới 6 tuổi 61
- 6 tuổi 6
- 7 tuổi 7
- 8 tuổi 8
- 9 tuổi 3 9 3
- 10 tuổi 14 10 3 11
- 11 tuổi trở lên 22 71 10 12
Số học sinh dân tộc theo độ tuổi 79 36 43 Er
1 2 3 4 5
Chia ra: - Dưới 6 tuổi 61
- 6 tuổi 6
- 7 tuổi 7
- 8 tuổi 8
- 9 tuổi 6 9 6
- 10 tuổi 24 10 5 19
- 11 tuổi trở lên 51 71 25 26
Học sinh chia theo vùng (*) Tổng số Chia ra
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
Tổng số học sinh 36 36
1 2 3 4 5
Chia ra: - Đô thị 1
- Đồng bằng 2
- Miền núi - vùng sâu 36 3 36
- Vùng cao - hải đảo 4
(*) Theo vùng phân bổ dự toán chi thường xuyên ngân sách nhà nước tại Quyết định số 151/2006/QĐ-TTg
Loại học sinh Tổng số Chia ra
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
1 2 3 4 5
Tổng số học sinh 36 tshs_dmlop 36 Er Er Er Er
Trong TS: + Nữ 39 16 23 Er
+ Dân tộc 79 36 43 Er
+ Nữ dân tộc 37 16 21 Er
- Số đội viên so_doivien
- Số học sinh học Tin học so_hoctinhoc
- Số học sinh học tiếng dân tộc 81 so_hoctiengdt 36 45 Er
- Số học sinh chuyển đi so_chuyendi
- Số học sinh chuyển đến so_chuyenden
- Số học sinh bỏ học trong học kỳ I so_bohoc
Trong TS: + Nữ
+ Dân tộc
+ Nữ dân tộc
+ Học sinh khuyết tật so_khuyettat
Nguyên nhân bỏ học
1 2 3 4 5
Trong TS:+ Hoàn cảnh gia đình khó khăn 1
+ Học lực yếu kém 2
" + Xa trường, đi lại khó khăn" 3
" + Thiên tai, dịch bệnh" 4
+ Nguyên nhân khác 5
Số học sinh học ngoại ngữ
1 2 3 4 5
Chia ra: - Tiếng Anh 6
- Tiếng Pháp 7
- Tiếng Trung 8
- Tiếng Nga 5
- Ngoại ngữ khác 20
Số học sinh theo độ tuổi 36 36
1 2 3 4 5
Chia ra: - Dưới 6 tuổi 61
- 6 tuổi 6
- 7 tuổi 7
- 8 tuổi 8
- 9 tuổi 6 9 6
- 10 tuổi 24 10 5 19 Er
- 11 tuổi trở lên 51 71 25 26 Er
Số học sinh nữ theo độ tuổi 39 16 23
1 2 3 4 5
Chia ra: - Dưới 6 tuổi 61
- 6 tuổi 6
- 7 tuổi 7
- 8 tuổi 8
- 9 tuổi 3 9 3
- 10 tuổi 14 10 3 11
- 11 tuổi trở lên 22 71 10 12
Số học sinh dân tộc theo độ tuổi 79 36 43 Er
1 2 3 4 5
Chia ra: - Dưới 6 tuổi 61
- 6 tuổi 6
- 7 tuổi 7
- 8 tuổi 8
- 9 tuổi 6 9 6
- 10 tuổi 24 10 5 19
- 11 tuổi trở lên 51 71 25 26
Học sinh chia theo vùng (*) Tổng số Chia ra
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
Tổng số học sinh 36 36
1 2 3 4 5
Chia ra: - Đô thị 1
- Đồng bằng 2
- Miền núi - vùng sâu 36 3 36
- Vùng cao - hải đảo 4
(*) Theo vùng phân bổ dự toán chi thường xuyên ngân sách nhà nước tại Quyết định số 151/2006/QĐ-TTg
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Vưu Quang Thiên
Dung lượng: 273,50KB|
Lượt tài: 3
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)