Một số đề trắc nghiệm Anh 6

Chia sẻ bởi Đinh Hồng Mai | Ngày 11/10/2018 | 50

Chia sẻ tài liệu: Một số đề trắc nghiệm Anh 6 thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Full name: Test1
Class6:


I.Chọn một từ mà có phần được gạch chân có cách phat âm khác với các từ còn lại.
1. a. afternoon b. school c. classroom d. door
2.a. open b. close c. come d. old
3. a. eraser b. desk c. house d. student
4. a. clock b. city c. class d. come
5. a. fine b. nine c. night d. sit
II. Hãy chọn một đáp án đúng để hoàn thành những câu sau:
6. There ………..a yard in our school
a. is b. are c. am
7. There are two ……….. in our sitting room.
a. bench b. bemchs c. benches
8. Are these your children and what are ………. Names?
a. his b. her c. their
9. What …………. His brother do?
a. do b. does c. is
10. “…………… is my book?”- “ It’s on the table”
a. Where b. What c. How
11. My mother is ………home.
a. in b. at c. on
12. Lam ………literature on Monday and Friday.
a. not have b . don’t has c. doesn’t have
13. It’s twelve o’clock,Nam. Let’s ……….home.
a. go b. to go c.going d. goes
14. Tuan and I ……….badminton in the yard.
a. playing b. is playing c. are playing d. am playing
15. This sign says “Stop” .We …..go straight ahead.
a. can b. don’t can c. must d. must not
16. They are going to NewYork ……. Plane.
a. in b. by c. with d. on
17. Viet is ……….something on his book.
a. writing b. writing c. wrote d. writes
18. My sister and I ………..television in the living-room now
a. am watching b. are watching c.is watching d. watching
19. ……….do you go to school?
a. How b. By what c. How many d. How by
20. How many floors …………..in your school?
a. there are b. there has c. are there d. have there
21.This is my father. ………name’s Ha
a. His b. She’s c. Her
22. This is my mother. ……….teacher.
a. She’s a b. He’s a c. She is
23. What ………. ? They’re stools.
a. are those b. is this c. is these
24. Nga ……… her teeth everyevening.
a. brush b. brushes c. brushs
25. What time ………. every morning?
a. do Nga gets up b. does Nga gets up c. does Nga get up
26. After school Ba ……………..
a. watches television b. watch television c. watches the television
27. Ba eats ………..every morning.
a. a big breakfast b. the big breakfast c. big breakfast
28. We have history……….Tuesday and Thursday.
a. at b. in c. on
29. Ba goes ………… at 11 o’clock.
a. to the bed b. to a bed c. to beb
30. We have literature………… 8.40 ……… 9.25.
a. from……to b. at …..to c. at …and at
31. What’s that?
a. They’re rice paddies b. It’s rice paddies c. It’s a rice paddy
32. Our house …… a yard.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Đinh Hồng Mai
Dung lượng: 70,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)