MỘT SỐ ĐỀ KT 45' - ANH 6 -LẦN 1

Chia sẻ bởi Nguyễn Kim Khánh | Ngày 10/10/2018 | 43

Chia sẻ tài liệu: MỘT SỐ ĐỀ KT 45' - ANH 6 -LẦN 1 thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

[
Name TEST 1 – D
Class 6
I. Tìm từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác các từ còn lại. (1m)
A. table B. father C. name D. eraser
A. desk B. twenty C. telephone D. teacher
A. brother B. come C. close D. mother
A. live B. fine C. window D. morning
A. my B. family C. many D. thirty
II. Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau. (3ms)
I am Nam. This is ……… family. (I / my / me / we )
We live …….. Ho Chi Minh City. ( on / at / to / in )
Lan …… eleven years old. ( is / am / are / all A, B, C )
How …….. you? ~ Fine, thanks. ( old are / are / many are / do )
……. is your brother? ~ He is fifteen. ( What / Who / How old / How)
This is ……. eraser. ( a / an / one / ( )
Is this an …….? –Yes, it is. ( ruler / window / door / eraser )
What is her name? ~ ……. name is Hoa. ( My / Her / His / She )
…… teachers are there in your school? - There are twenty. ( How many / How / What / How old )
What ……. you do? ~ I’m a teacher. ( do / is / does / are )
What are these? - They’re ………. ( bench / a bench / benchs / benches )
This is my book. ……… are your books. ( This / That / Those / There )
They are students. That is ……… school. ( his / her / my / their)
……. do you live? ( What / How / Where / Who )
Open …….. book. ( your / you / I / it )
IV. Tìm lỗi sai trong các câu sau: (2,5ms)
Is this he teacher?
A B C D
Is it a waste basket? - No, it is.
A B C D
What does your brother live? - In Ha Noi.
A B C D
How are you spell your name?
A B C D
I live on a house on Nguyen Trai Street.
A B C D
V. Đọc kĩ đoạn văn sau và chọn phương án đúng (A, B, C, D) cho mỗi câu từ 26 đến 30. (1m)
My name (26) ……. Lien. I’m fourteen (27) ………. I’m in the living room now. There is a table, a (28) ………., a television, a stereo, a telephone, a bookshelf and (29) ……… lamps. And there is one window, two armchairs, and four stools (30) ……….. the living room.
A. is B. are C. am D. all are correct
A. years old B. year C. year old D. years
A. stools B. couch C. chairs D. armchair
A. a B. an C. the D. two
A. on B. to C. in D. at
VI. Dùng từ gợi ý viết thành câu có nghĩa. (2,5ms)
We / live / Viet Nam.
……………………………………………………………………………………
My mother / teacher.
……………………………………………………………………………………
My / name / Nga. I / student.
……………………………………………………………………………………
How many / students / in your class?
……………………………………………………………………………………
How old / you? I / 12 / years old.
……………………………………………………………………………………
























Bài làm:
























































Name:

Class :




TEST 1 – E6
Phần i: Tìm từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác các từ còn lại.
A. desk B. telephone C. teacher D. twenty
A. father B
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Kim Khánh
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)