Mi - li - mét vuông. Bảng đơn vị đo diện tích
Chia sẻ bởi Hà Đức Hoang |
Ngày 03/05/2019 |
14
Chia sẻ tài liệu: Mi - li - mét vuông. Bảng đơn vị đo diện tích thuộc Toán học 5
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG TIỂU HỌC NGUYỄN VIẾT XUÂN
Nhiệt liệt chào mừng các thầy, cô
Về dự giờ lớp 5A
Giáo viên: Hà Thị Quý Vinh
1 mm2
1cm2
1mm
1mm
km2
hm2
dam2
m2
dm2
cm2
mm2
1km2
1 hm2
1 dam2
1 m2
1 dm2
1 cm2
1 mm2
= hm2
= 100 dam2
= 100 m2
= 100 dm2
= 100 cm2
= 100 mm2
100
Bảng đơn vị đo diện tích
Mét vuông
Bé hơn mét vuông
Lớn hơn mét vuông
Nhận xét:
- Mỗi đơn vị đo diện tích gấp 100 lần đơn vị bé hơn tiếp liền.
km2
hm2
dam2
m2
dm2
cm2
mm2
1km2
1hm2
1dam2
1m2
1dm2
1cm2
1mm2
= hm2
= dam2
= 100m2
= 100dm2
= 100cm2
= 100mm2
100
100
Mét vuông
Bé hơn mét vuông
Lớn hơn mét vuông
Bảng đơn vị đo diện tích
Nhận xét:
- Mỗi đơn vị đo diện tích gấp 100 lần đơn vị bé hơn tiếp liền.
km2
hm2
dam2
m2
dm2
cm2
mm2
1 km2
1 hm2
1 dam2
1 m2
1 dm2
1 cm2
1 mm2
= hm2
= dam2
= 100 m2
= 100 dm2
= 100 cm2
= 100 mm2
100
100
Mét vuông
Bé hơn mét vuông
Lớn hơn mét vuông
Bảng đơn vị đo diện tích
b) Viết các số đo diện tích:
Bài 1:
Một trăm sáu mươi tám mi-li-mét vuông
Hai nghìn ba trăm mười mi-li-mét vuông
Bài 2: Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
5cm2 = … mm2
12km2 = … hm2
90 000m2 = … hm2
12m2 9dm2 = … dm2
37dam2 24m2 = … m2
1hm2 = … m2
7hm2 = … m2
800mm2 = … cm2
150cm2 = … dm2… cm2
2010m2= … dam2…m2
Ai nhanh – Ai đúng
Chọn Đáp án Đúng
A.
18cm2 = … dm2
B. 1800
C.
Ồ! Rất tiếc, bạn sai rồi.
?
Bạn nghĩ lại nhé!
?
Hoan hô bạn!
?
dm2
1 km2 208hm2
12km2 8hm2
120km2 8hm2
A
Sai rồi, bạn ơi!
B
Bạn nghĩ lại nhé!
C
Chúc mừng bạn!
1208km2 = … km2… hm2
504cm2
50 400cm2
54cm2
A
B
C
Ồ! Tiếc quá!
Tuyệt vời!
Bạn ơi, sai rồi!
5m2 4dm2 = … cm2
Nhiệt liệt chào mừng các thầy, cô
Về dự giờ lớp 5A
Giáo viên: Hà Thị Quý Vinh
1 mm2
1cm2
1mm
1mm
km2
hm2
dam2
m2
dm2
cm2
mm2
1km2
1 hm2
1 dam2
1 m2
1 dm2
1 cm2
1 mm2
= hm2
= 100 dam2
= 100 m2
= 100 dm2
= 100 cm2
= 100 mm2
100
Bảng đơn vị đo diện tích
Mét vuông
Bé hơn mét vuông
Lớn hơn mét vuông
Nhận xét:
- Mỗi đơn vị đo diện tích gấp 100 lần đơn vị bé hơn tiếp liền.
km2
hm2
dam2
m2
dm2
cm2
mm2
1km2
1hm2
1dam2
1m2
1dm2
1cm2
1mm2
= hm2
= dam2
= 100m2
= 100dm2
= 100cm2
= 100mm2
100
100
Mét vuông
Bé hơn mét vuông
Lớn hơn mét vuông
Bảng đơn vị đo diện tích
Nhận xét:
- Mỗi đơn vị đo diện tích gấp 100 lần đơn vị bé hơn tiếp liền.
km2
hm2
dam2
m2
dm2
cm2
mm2
1 km2
1 hm2
1 dam2
1 m2
1 dm2
1 cm2
1 mm2
= hm2
= dam2
= 100 m2
= 100 dm2
= 100 cm2
= 100 mm2
100
100
Mét vuông
Bé hơn mét vuông
Lớn hơn mét vuông
Bảng đơn vị đo diện tích
b) Viết các số đo diện tích:
Bài 1:
Một trăm sáu mươi tám mi-li-mét vuông
Hai nghìn ba trăm mười mi-li-mét vuông
Bài 2: Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
5cm2 = … mm2
12km2 = … hm2
90 000m2 = … hm2
12m2 9dm2 = … dm2
37dam2 24m2 = … m2
1hm2 = … m2
7hm2 = … m2
800mm2 = … cm2
150cm2 = … dm2… cm2
2010m2= … dam2…m2
Ai nhanh – Ai đúng
Chọn Đáp án Đúng
A.
18cm2 = … dm2
B. 1800
C.
Ồ! Rất tiếc, bạn sai rồi.
?
Bạn nghĩ lại nhé!
?
Hoan hô bạn!
?
dm2
1 km2 208hm2
12km2 8hm2
120km2 8hm2
A
Sai rồi, bạn ơi!
B
Bạn nghĩ lại nhé!
C
Chúc mừng bạn!
1208km2 = … km2… hm2
504cm2
50 400cm2
54cm2
A
B
C
Ồ! Tiếc quá!
Tuyệt vời!
Bạn ơi, sai rồi!
5m2 4dm2 = … cm2
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hà Đức Hoang
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)