MẪU SĐCN 2011-2012

Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Quang | Ngày 16/10/2018 | 23

Chia sẻ tài liệu: MẪU SĐCN 2011-2012 thuộc Tin học 7

Nội dung tài liệu:

MỜI BẠN NHẬP ĐIỂM VÀO !
Trường: THCS An Tân GV: Nguyễn Văn Quang Lớp: 6A1 Môn: Tin Sĩ số: 27 Số cột tối thiểu trong 1HK: Năm học: 2011-2012
m m m m m m
TT Họ và tên Nữ Học kì I Học kì II Trung Bình
Miệng 15 phút 1 tiết Thi Miệng 15 phút 1 tiết Thi HKI HKII CN
a 1 Nguyễn Hải Đăng
a 2 Trần Thanh Hải
a 3 Lê Anh Hào
a 4 Trần Vũ Thương Hoài
a 5 Đặng Ngọc Linh
a 6 Nguyễn Thị Kim Ngân
a 7 Võ Thị Lê Ngân
a 8 Lê Thị Thúy Ngân
a 9 Lê Thị Bích Ngọc
a 10 Lê Thị Ánh Nguyệt
a 11 Nguyễn Thị Mỹ Nhân
a 12 Nguyễn Trọng Nhất
a 13 Nguyễn Công Nhật
a 14 Trần Thị Vân Nhi
a 15 Huỳnh Công Nhuận
a 16 Bùi Ngọc Phi
a 17 Trần Nguyễn Phúc
a 18 Nguyễn Văn Phương
a 19 Nguyễn Duy Quý
a 20 Phan Vũ Hương Quỳnh
a 21 Hồ Duy Sơn
a 22 Lê Thân Phương Thảo
a 23 Võ Thị Hồng Thắm
a 24 Lê Văn Tình
a 25 Nguyễn Văn Tú
a 26 Nguyễn Thị Lệ Tuyết
a 27 Trần Văn Viễn
a 28
a 29
a 30
a 31
a 32
a 33
a 34
a 35
a 36
a 37
a 38
a 39
a 40
a 41
a 42
a 43
a 44
a 45
a 46
a 47
a 48
a 49
a 50
a 51
a 52
a 53
a 54
a 55
a
ĐIỂM THI HỌC KÌ BẢNG THỐNG KÊ KẾT QUẢ HỌC TẬP "An Tân," ngày 01 tháng 09 năm 2011
Điểm thi HKI HKII HKI HKII CẢ NĂM GVBM
SL TL SL TL Nữ TCộng Nữ TCộng Nữ TCộng
A Giỏi SL
B TL
C Khá SL
Trên TB TL Nguyễn Văn Quang
D TB SL
E TL
Dưới TB Yếu SL
QĐ điểm thi QĐ xếp loại TL
A 9.0 đến 10.0 Giỏi 8.0 đến 10 Kém SL
B 7.0 đến 8.9 Khá 7.0 đến 7.9 TL
C 5.0 đến 6.9 TB 5.0 đến 6.9 Tổng
D 3.5 đến 4.9 Yếu 3.5 đến 4.9
E 0.0 đến 3.4 Kém 0.0 đến 3.4






* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Văn Quang
Dung lượng: 568,50KB| Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)