MAU DANH SACH PC-TKDIABAN
Chia sẻ bởi Bùi Khắc Minh |
Ngày 09/10/2018 |
43
Chia sẻ tài liệu: MAU DANH SACH PC-TKDIABAN thuộc Toán học 2
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG TH PHẠM HỒNG THÁI DANH SÁCH HỌC SINH ĐANG HỌC (Trong địa bàn)
LỚP: 2Đ Năm học: 2010 - 2011 CS5
TT HỌ VÀ TÊN NĂM SINH SỐ PC SỐ NHÀ TỔ KHÓM HỌ TÊN CHA HỌ TÊN MẸ
1 Võ Thị Quỳnh Anh 2003 02/TK4 441/13 42 TK4 Nguyễn Quốc Toàn Nguyễn Thị Thuý Ái
2 Hồ Minh Đầy 2003 638/4B 15 TK5 Hồ Văn Đông Lê Thị Tuyết Vân
3 Nguyễn Thị Bé Hằng 2001 15/TK4 419/2A TK4 Nguyễn Thị Thắm
4 Phạm Thị Ngọc Hân 2002 37/TK3 320/3 15 TK4 Phạm Hồng Vũ Trần Thị Mai
5 Nguyễn Văn Hiếu 2003 31/TK8 981/9 TK8 Nguyễn Nhơn Đức Lê Thị Hoàng Mỹ
6 Phan Quốc Huy 2002 15/TK4 553/6C TK4 Phan Huy Đông Bùi Thị Thu Nga
7 Trần Duy Khang 2003 03/TK3 538/4C TK3 Trần Văn Cầu Lê Thị Diễm
8 Trương Gia Kiệt 2003 11/TK7 971/8 47 TK7 Trương Thanh Tú Phạm Thị Cẩm Nhi
9 Nguyễn Trương Phúc Lộc 2003 22/TK8 296/10B 11 TK8 Nguyễn Thanh Triển Trương Thị Lệ Đẫm
10 Dương Minh Lý 2003 25/TK7 1015 50 TK7 Dương Hữu Hiếu Trương Thị Kim Chi
11 Huỳnh Ngọc Minh 2003 12/TK4 398/10 21 TK4 Huỳnh Tấn Toàn Nguyễn Thị Kim Ngọc
12 Trần Thị Kim Ngân 2003 37/TK4 595/10C TK4 Trần Thanh Sơn Nguyễn Thị Lệ Hằng
13 Cao Hoài Ngọc 2003 14/TK7 11032 50 TK7 Cao Hoài Đức Trần Thị Hồng Phượng
14 Phan Thị Kim Ngọc 2003 09/TK3 506/1 TK3 Phan Minh Hùng Đinh Thị Hẹ
15 Lê Mỹ Ngọc 2003 38/TK3 250/5C 11 TK3 Lê Văn Lanh Trần Thị Trong
16 Trần Thị Tuyết Nhi 2003 14/TK4 430/6 21 TK4 Trần Thanh Phong Nguyễn Thị Kim Phượng
17 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 2002 34/TK5 TK6 Nguyễn Phước Trung Huỳnh Thị Lợt
18 Nguyễn Thị Thanh Như 2002 21/TK3 320/2 TK3 Nguyễn Văn Thuận Tô Thị Kiều Oanh
19 Đinh Minh Phong 2003 17/TK7 1076/8 51 TK7 Đinh Minh Tuấn Trần Thị Lan Phương
20 Nguyễn Phát Tài 2003 39/TK4 408/126 TK4 Nguyễn Đông Nhựt Lê Thị Thanh Thuý
21 Nguyễn Nhật Tân 2003 03/TK7 1013/2A 51 TK7 Nguyễn Thanh Tịnh Bùi Thị Thắm
22 Hà Tiên 2003 22/TK4 421/3 21 TK4 Hà Việt Trung Cao Thị Thanh Xuân
23 Trần Thanh Toàn 2003 34/TK4 615/2 27 TK4 Trần Văn Tuấn Dương Trang Thanh Thanh
24 Lê Thị Thanh Thanh 2001 18/TK8 164/7 7 TK8 Lê Văn Huyền Dương Thị Ngoãn
25 Đồng Anh Thư 2003 10/TK8 165/7 7 TK8 Đồng Thanh Phương Nguyễn Thị Diễm Thu
26 Kiều Anh Thư 2003 21/TK4 651/6 25 TK2 Kiều Thanh Lâm Nguyễn Thị Ngọc Hiền
27 Nguyễn Ngọc Trâm 2003 20/TK7 1124/3 52 TK7 Nguyễn Trường Vĩnh Trần Thị Duyên
28 Huỳnh Bảo Trân 2003 04/TK2 300/10 12 TK3 Huỳnh Bá Phước Ngô Thị Diễm
29 Đinh Thị Mỹ Trinh 2003 12/TK3 TK3 Đinh Thế Bảo Phan Thị Huyền
30 Cao Ngọc Trọng 2003 26/TK4 490/4B 40A TK4 Dương Văn Kiệt Cao Ngọc Phúc
31 Tô Khánh Trung 2003 34/TK 288/9 12 TK8 Nguyễn Thành Tuấn Tô Minh Tâm
32 Nguyễn Thị Diễm Xuân 2003 40/TK4 489 40 TK4 Nguyễn Văn Sơn Nguyễn Thuý Liễu
33 Đỗ Như Ý 2003 05/TK7 1027/3 48 TK6 Đỗ Tấn Đức Ngô Thị Kim Hoàng
GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM "Mỹ Hòa, ngày 19 tháng 8 năm 2010"
Huỳnh Thanh Trúc
LỚP: 2Đ Năm học: 2010 - 2011 CS5
TT HỌ VÀ TÊN NĂM SINH SỐ PC SỐ NHÀ TỔ KHÓM HỌ TÊN CHA HỌ TÊN MẸ
1 Võ Thị Quỳnh Anh 2003 02/TK4 441/13 42 TK4 Nguyễn Quốc Toàn Nguyễn Thị Thuý Ái
2 Hồ Minh Đầy 2003 638/4B 15 TK5 Hồ Văn Đông Lê Thị Tuyết Vân
3 Nguyễn Thị Bé Hằng 2001 15/TK4 419/2A TK4 Nguyễn Thị Thắm
4 Phạm Thị Ngọc Hân 2002 37/TK3 320/3 15 TK4 Phạm Hồng Vũ Trần Thị Mai
5 Nguyễn Văn Hiếu 2003 31/TK8 981/9 TK8 Nguyễn Nhơn Đức Lê Thị Hoàng Mỹ
6 Phan Quốc Huy 2002 15/TK4 553/6C TK4 Phan Huy Đông Bùi Thị Thu Nga
7 Trần Duy Khang 2003 03/TK3 538/4C TK3 Trần Văn Cầu Lê Thị Diễm
8 Trương Gia Kiệt 2003 11/TK7 971/8 47 TK7 Trương Thanh Tú Phạm Thị Cẩm Nhi
9 Nguyễn Trương Phúc Lộc 2003 22/TK8 296/10B 11 TK8 Nguyễn Thanh Triển Trương Thị Lệ Đẫm
10 Dương Minh Lý 2003 25/TK7 1015 50 TK7 Dương Hữu Hiếu Trương Thị Kim Chi
11 Huỳnh Ngọc Minh 2003 12/TK4 398/10 21 TK4 Huỳnh Tấn Toàn Nguyễn Thị Kim Ngọc
12 Trần Thị Kim Ngân 2003 37/TK4 595/10C TK4 Trần Thanh Sơn Nguyễn Thị Lệ Hằng
13 Cao Hoài Ngọc 2003 14/TK7 11032 50 TK7 Cao Hoài Đức Trần Thị Hồng Phượng
14 Phan Thị Kim Ngọc 2003 09/TK3 506/1 TK3 Phan Minh Hùng Đinh Thị Hẹ
15 Lê Mỹ Ngọc 2003 38/TK3 250/5C 11 TK3 Lê Văn Lanh Trần Thị Trong
16 Trần Thị Tuyết Nhi 2003 14/TK4 430/6 21 TK4 Trần Thanh Phong Nguyễn Thị Kim Phượng
17 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 2002 34/TK5 TK6 Nguyễn Phước Trung Huỳnh Thị Lợt
18 Nguyễn Thị Thanh Như 2002 21/TK3 320/2 TK3 Nguyễn Văn Thuận Tô Thị Kiều Oanh
19 Đinh Minh Phong 2003 17/TK7 1076/8 51 TK7 Đinh Minh Tuấn Trần Thị Lan Phương
20 Nguyễn Phát Tài 2003 39/TK4 408/126 TK4 Nguyễn Đông Nhựt Lê Thị Thanh Thuý
21 Nguyễn Nhật Tân 2003 03/TK7 1013/2A 51 TK7 Nguyễn Thanh Tịnh Bùi Thị Thắm
22 Hà Tiên 2003 22/TK4 421/3 21 TK4 Hà Việt Trung Cao Thị Thanh Xuân
23 Trần Thanh Toàn 2003 34/TK4 615/2 27 TK4 Trần Văn Tuấn Dương Trang Thanh Thanh
24 Lê Thị Thanh Thanh 2001 18/TK8 164/7 7 TK8 Lê Văn Huyền Dương Thị Ngoãn
25 Đồng Anh Thư 2003 10/TK8 165/7 7 TK8 Đồng Thanh Phương Nguyễn Thị Diễm Thu
26 Kiều Anh Thư 2003 21/TK4 651/6 25 TK2 Kiều Thanh Lâm Nguyễn Thị Ngọc Hiền
27 Nguyễn Ngọc Trâm 2003 20/TK7 1124/3 52 TK7 Nguyễn Trường Vĩnh Trần Thị Duyên
28 Huỳnh Bảo Trân 2003 04/TK2 300/10 12 TK3 Huỳnh Bá Phước Ngô Thị Diễm
29 Đinh Thị Mỹ Trinh 2003 12/TK3 TK3 Đinh Thế Bảo Phan Thị Huyền
30 Cao Ngọc Trọng 2003 26/TK4 490/4B 40A TK4 Dương Văn Kiệt Cao Ngọc Phúc
31 Tô Khánh Trung 2003 34/TK 288/9 12 TK8 Nguyễn Thành Tuấn Tô Minh Tâm
32 Nguyễn Thị Diễm Xuân 2003 40/TK4 489 40 TK4 Nguyễn Văn Sơn Nguyễn Thuý Liễu
33 Đỗ Như Ý 2003 05/TK7 1027/3 48 TK6 Đỗ Tấn Đức Ngô Thị Kim Hoàng
GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM "Mỹ Hòa, ngày 19 tháng 8 năm 2010"
Huỳnh Thanh Trúc
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Bùi Khắc Minh
Dung lượng: 49,00KB|
Lượt tài: 1
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)