Many popular Adjectives
Chia sẻ bởi Nghiêm Thị Thuhuyền |
Ngày 10/10/2018 |
43
Chia sẻ tài liệu: Many popular Adjectives thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Các tính từ thông dụng
big
to
small / little
nhỏ
fast
nhanh
slow
chậm
good
tốt
bad
xấu
expensive
đắt
cheap
rẻ
thick
dày
thin
mỏng
narrow
hẹp
wide
rộng
loud
ầm ĩ
quiet
im lặng
intelligent
thông minh
stupid
ngốc nghếch
wet
ướt
dry
khô
heavy
nặng
light
nhẹ
hard
cứng
soft
mềm
shallow
nông
deep
sâu
easy
dễ
difficult
khó
weak
yếu
strong
khỏe
rich
giàu
poor
nghèo
young
trẻ
old
già
long
dài
short
ngắn
high
cao
low
thấp
generous
hào phóng
mean
keo kiệt
true
đúng sự thật
false
sai sự thật
beautiful
đẹp
ugly
xấu
new
mới
old
cũ
happy
vui
sad
buồn
safe
an toàn
dangerous
nguy hiểm
early
sớm
late
muộn
light
nhẹ
dark
tối
open
mở
closed / shut
đóng
tight
chặt
loose
lỏng
full
đầy
empty
trống rỗng
many
nhiều
few
ít
alive
còn sống
dead
đã chết
hot
nóng
cold
lạnh
interesting
thú vị
boring
nhàm chán
lucky
may mắn
unlucky
kém may mắn
important
quan trọng
unimportant
không quan trọng
right
đúng
wrong
sai
far
xa
near
gần
clean
sạch
dirty
bẩn
nice
đẹp
nasty
bẩn thỉu
pleasant
dễ chịu
unpleasant
không dễ chịu
excellent
xuất sắc
terrible
kinh khủng
big
to
small / little
nhỏ
fast
nhanh
slow
chậm
good
tốt
bad
xấu
expensive
đắt
cheap
rẻ
thick
dày
thin
mỏng
narrow
hẹp
wide
rộng
loud
ầm ĩ
quiet
im lặng
intelligent
thông minh
stupid
ngốc nghếch
wet
ướt
dry
khô
heavy
nặng
light
nhẹ
hard
cứng
soft
mềm
shallow
nông
deep
sâu
easy
dễ
difficult
khó
weak
yếu
strong
khỏe
rich
giàu
poor
nghèo
young
trẻ
old
già
long
dài
short
ngắn
high
cao
low
thấp
generous
hào phóng
mean
keo kiệt
true
đúng sự thật
false
sai sự thật
beautiful
đẹp
ugly
xấu
new
mới
old
cũ
happy
vui
sad
buồn
safe
an toàn
dangerous
nguy hiểm
early
sớm
late
muộn
light
nhẹ
dark
tối
open
mở
closed / shut
đóng
tight
chặt
loose
lỏng
full
đầy
empty
trống rỗng
many
nhiều
few
ít
alive
còn sống
dead
đã chết
hot
nóng
cold
lạnh
interesting
thú vị
boring
nhàm chán
lucky
may mắn
unlucky
kém may mắn
important
quan trọng
unimportant
không quan trọng
right
đúng
wrong
sai
far
xa
near
gần
clean
sạch
dirty
bẩn
nice
đẹp
nasty
bẩn thỉu
pleasant
dễ chịu
unpleasant
không dễ chịu
excellent
xuất sắc
terrible
kinh khủng
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nghiêm Thị Thuhuyền
Dung lượng: 15,33KB|
Lượt tài: 0
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)