Ma tran, de kiem tra HK I Anh 6
Chia sẻ bởi Nguyễn Quốc Hội |
Ngày 10/10/2018 |
54
Chia sẻ tài liệu: Ma tran, de kiem tra HK I Anh 6 thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Preparing date: Monday , December 15th , 2008
Period: 54th
Content: THIẾT LẬP MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT
Chủ đề/
Nhận
biết
Thông
hiểu
Vận
dụng
Tổng
Hình thức ra đề
TN
TL
TN
TL
TN
TL
I. Listening
3
1.0
3
1.0
II. Grammar & Voc.
12
3.0
4
2.0
16
5.0
III. Reading
4
2,0
4
2.0
IV. Writing
4
2,0
4
2.0
Tổng
27
10
XÂY DỰNG QUY TRÌNH RA ĐỀ KIỂM TRA
I/ Năng lực ngôn ngữ cần kiểm tra:
Ask and tell the time
Identify possesions
Describe school time tables
Describe classrooms/ classroom objects/ loications
Buildings and faccilities, transports
IV/ Mức độ yêu cầu kiểm tra:
Talk about the above-mentioned competencies.
Listen to a dialogue of 40 - 60words for general information.
Read a passage of 50-70words for general information and answer the quetions
Write about school life, school facilities or school activities using suggested idea
V/ Kiến thức ngữ pháp :
Tenses: Present simple simple of tobe/have/ get up, brush, wash ,go.....
Present progessives
Wh-questions/ yes-No/questions
Adjectives: big, small, beautiful
Prepositions of time
Prepositions of place
VI/ Phạm vi từ vựng cần kiểm tra :
- Words describing school faccilities : school, classroom
- Words to talk about school subject : English, Math
- Days, time and timetables
- Words about means of transports
Name:.................................
Class......................
THE FIRST SEMESTER ENGLISH TEST
I.Listening : Listen and check. Complete this table : Nghe và đánh dấu (x) hoặc dấu (√ ) vào chổ trống (1ms)
Name
City
Town
Country
Apartment
House
Minh
√
x
x
Tuan
x
√
Nga
II.Language Focus: Grammar & Vocabulary
Part 1. Choose the best answer : (Em hãy khoanh tròn đáp án đúng nhất cho mỗi
câu sau đây). (2ms)
1. Mrs Lan……………..our English teacher
A. am B. are C. is
2. ..................... your book.
A. look B. see C. open
3. The children ............. volleyball in the school everyday.
A. play B. plays C. playing
4. My sister doesn’t go to school …………..Sunday
A. in B. on C. at
5. ……………do you go to school? - By bike
A. How B. Where C. Which
6. ....................... do you have Literature?
A. When B. Which C. What
7. Mr Nam is ……………..to work by bus
A. travel B. traveling C. travels
8. My brother always …………..his teeth after dinner
A. brush B. brushing C.brushes
Parts 2 : Which is different ? ( Em hãy tìm từ không cùng loại với các từ khác trong mổi dòng): 1m
1. A. bike B. bus C. plane D. apartment
2. A. next to B. beautiful C. behind D. near
3. A. ride B. drive C. walk D. train
4. A. country B. where C. which D. How may
Part 3.Put the correct form of the verbs :Chia dạng đúng của động từ(2 ms )
1. We (have)…………...... English on Monday and Thursday.
2. Ba (do)………………his homework after school.
3.I (not watch)……………………..T.V in the morning
4. Where are they going ? - They (go) ………………….to the bank .
III. Reading: Read the text and answer the questions ( 2 ms).: Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi
Nga lives in a house in the
Period: 54th
Content: THIẾT LẬP MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT
Chủ đề/
Nhận
biết
Thông
hiểu
Vận
dụng
Tổng
Hình thức ra đề
TN
TL
TN
TL
TN
TL
I. Listening
3
1.0
3
1.0
II. Grammar & Voc.
12
3.0
4
2.0
16
5.0
III. Reading
4
2,0
4
2.0
IV. Writing
4
2,0
4
2.0
Tổng
27
10
XÂY DỰNG QUY TRÌNH RA ĐỀ KIỂM TRA
I/ Năng lực ngôn ngữ cần kiểm tra:
Ask and tell the time
Identify possesions
Describe school time tables
Describe classrooms/ classroom objects/ loications
Buildings and faccilities, transports
IV/ Mức độ yêu cầu kiểm tra:
Talk about the above-mentioned competencies.
Listen to a dialogue of 40 - 60words for general information.
Read a passage of 50-70words for general information and answer the quetions
Write about school life, school facilities or school activities using suggested idea
V/ Kiến thức ngữ pháp :
Tenses: Present simple simple of tobe/have/ get up, brush, wash ,go.....
Present progessives
Wh-questions/ yes-No/questions
Adjectives: big, small, beautiful
Prepositions of time
Prepositions of place
VI/ Phạm vi từ vựng cần kiểm tra :
- Words describing school faccilities : school, classroom
- Words to talk about school subject : English, Math
- Days, time and timetables
- Words about means of transports
Name:.................................
Class......................
THE FIRST SEMESTER ENGLISH TEST
I.Listening : Listen and check. Complete this table : Nghe và đánh dấu (x) hoặc dấu (√ ) vào chổ trống (1ms)
Name
City
Town
Country
Apartment
House
Minh
√
x
x
Tuan
x
√
Nga
II.Language Focus: Grammar & Vocabulary
Part 1. Choose the best answer : (Em hãy khoanh tròn đáp án đúng nhất cho mỗi
câu sau đây). (2ms)
1. Mrs Lan……………..our English teacher
A. am B. are C. is
2. ..................... your book.
A. look B. see C. open
3. The children ............. volleyball in the school everyday.
A. play B. plays C. playing
4. My sister doesn’t go to school …………..Sunday
A. in B. on C. at
5. ……………do you go to school? - By bike
A. How B. Where C. Which
6. ....................... do you have Literature?
A. When B. Which C. What
7. Mr Nam is ……………..to work by bus
A. travel B. traveling C. travels
8. My brother always …………..his teeth after dinner
A. brush B. brushing C.brushes
Parts 2 : Which is different ? ( Em hãy tìm từ không cùng loại với các từ khác trong mổi dòng): 1m
1. A. bike B. bus C. plane D. apartment
2. A. next to B. beautiful C. behind D. near
3. A. ride B. drive C. walk D. train
4. A. country B. where C. which D. How may
Part 3.Put the correct form of the verbs :Chia dạng đúng của động từ(2 ms )
1. We (have)…………...... English on Monday and Thursday.
2. Ba (do)………………his homework after school.
3.I (not watch)……………………..T.V in the morning
4. Where are they going ? - They (go) ………………….to the bank .
III. Reading: Read the text and answer the questions ( 2 ms).: Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi
Nga lives in a house in the
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Quốc Hội
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)