Ma tra de thi HKI VL8
Chia sẻ bởi Tường Duy Thiên |
Ngày 14/10/2018 |
47
Chia sẻ tài liệu: ma tra de thi HKI VL8 thuộc Vật lí 8
Nội dung tài liệu:
MA TRẬN ĐỀ:
Cấpđộ
Chủđề
Nhậnbiết
Thônghiểu
Vậndụng
Cộng
Cấpđộthấp
Cấpđộcao
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Chủđề 1:chuyển độngcơhọc
Hiểutínhtươngđốicủachuyểnđộngvàđứngyên
Sốcâu
Sốđiểm
Tỉlệ %
1c
0,25đ
2,5%
1c
0,25đ
2,5%
Chủđề 2:
Vậntốc
Hiểucôngthứctínhvậntốcđểtínhvậntốccủamộtvậtbấtkìkhibiếtquãngđườngvàthờigian
Biếtđổiđơnvịvậntốc
Tínhđượcvậntốc, cácđạilươngliênquantrongcôngthức.
Sốcâu
Sốđiểm
Tỉlệ %
1c
0,25đ
2,5%
1c
0,25đ
2,5%
1c
1,5đ
15%
3c
2đ
20%
Chủđề 3:
Chuyểnđộngđều, chuyểnđộngkhôngđều.
Biếtchuyểnđộngđềuvàkhôngđều
Sốcâu
Sốđiểm
Tỉlệ %
1c
0,25đ
2,5%
1c
0,25đ
2,5%
Chủđề 4:
Biểudiễnlực
Hiểucáchbiểudiễnlực
Sốcâu
Sốđiểm
Tỉlệ %
1c
0,25đ
2,5%
1c
0,25đ
2,5%
Chủđề 5: sựcânbằnglực, quántính.
Biếtđượctínhchấtcủa 1 vậtkhichịutácdụng 1 lựccânbằng, biếtđượctínhquántính
Sốcâu
Sốđiểm
Tỉlệ %
1c
0,25đ
2,5%
1c
0,25đ
2,5%
Chủđề 6:
Lực ma sát
Nhớcácloạilực ma sát, kểtên, nêutácdụng
Vậndụngtímtácdụngcólợivàhạicủalực ma sát
Sốcâu
Sốđiểm
Tỉlệ %
1c
1,5đ
15%
1c
0,25đ
2,5%
2c
1,75đ
17,5%
Chủđề 7:
Ápsuất.
Biếttínhápsuấtkhibiêtáplựcvàdiệntíchtiếpxúc
Sốcâu
Sốđiểm
Tỉlệ %
1c
0,25đ
2,5%
1c
0,25đ
2,5%
Chủđề 8:Ápsuấtchấtlỏng, bìnhthôngnhau, máynénthủylực.
Biếtcôngthứctínhápsuấtchấtlỏng
.
Biếttínhđộlớncủaápsuấtchấtlỏng, từđótínháplực.
Sốcâu
Sốđiểm
Tỉlệ %
1c
0,25đ
2,5%
1c
2đ
20%
2c
2,25đ
22,5%
Chủđề 9: Ápsuấtkhíquyển
Nhậnbiếtápsuấtkhíquyển.
Sốcâu
Sốđiểm
Tỉlệ %
1c
0,25đ
2,5%
1c
0,25đ
2,5%
Chủđề 9: LựcđẩyÁc-si-Mét, sựnổi
BiếtcôngthứctínhđộlớnlựcđấyÁc-si-mét.
TínhđộlớnlựcđấyÁc-si-mét
Tínhđượcbềnổi, chìmcủa 1 vậtkhinổitrongchấtlỏng
Sốcâu
Sốđiểm
Tỉlệ %
1c
0,25đ
2,5%
1c
1,5đ
15%
1c
0,5đ
5%
3c
2,25đ
22,5%
Chủđề 10: Côngcơhọc
Biếtđượckhinàocócôngcơhọc
Sốcâu
Sốđiểm
Tỉlệ %
1c
0,25đ
2,5%
1c
0,25đ
2,5%
TổngsốcâuTổngsốđiểmTỉlệphầntrăm
6c
1,5đ
15%
4c
2,25đ
22,5%
7c
6,25đ
62,5%
17c
10đ
100%
Cấpđộ
Chủđề
Nhậnbiết
Thônghiểu
Vậndụng
Cộng
Cấpđộthấp
Cấpđộcao
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Chủđề 1:chuyển độngcơhọc
Hiểutínhtươngđốicủachuyểnđộngvàđứngyên
Sốcâu
Sốđiểm
Tỉlệ %
1c
0,25đ
2,5%
1c
0,25đ
2,5%
Chủđề 2:
Vậntốc
Hiểucôngthứctínhvậntốcđểtínhvậntốccủamộtvậtbấtkìkhibiếtquãngđườngvàthờigian
Biếtđổiđơnvịvậntốc
Tínhđượcvậntốc, cácđạilươngliênquantrongcôngthức.
Sốcâu
Sốđiểm
Tỉlệ %
1c
0,25đ
2,5%
1c
0,25đ
2,5%
1c
1,5đ
15%
3c
2đ
20%
Chủđề 3:
Chuyểnđộngđều, chuyểnđộngkhôngđều.
Biếtchuyểnđộngđềuvàkhôngđều
Sốcâu
Sốđiểm
Tỉlệ %
1c
0,25đ
2,5%
1c
0,25đ
2,5%
Chủđề 4:
Biểudiễnlực
Hiểucáchbiểudiễnlực
Sốcâu
Sốđiểm
Tỉlệ %
1c
0,25đ
2,5%
1c
0,25đ
2,5%
Chủđề 5: sựcânbằnglực, quántính.
Biếtđượctínhchấtcủa 1 vậtkhichịutácdụng 1 lựccânbằng, biếtđượctínhquántính
Sốcâu
Sốđiểm
Tỉlệ %
1c
0,25đ
2,5%
1c
0,25đ
2,5%
Chủđề 6:
Lực ma sát
Nhớcácloạilực ma sát, kểtên, nêutácdụng
Vậndụngtímtácdụngcólợivàhạicủalực ma sát
Sốcâu
Sốđiểm
Tỉlệ %
1c
1,5đ
15%
1c
0,25đ
2,5%
2c
1,75đ
17,5%
Chủđề 7:
Ápsuất.
Biếttínhápsuấtkhibiêtáplựcvàdiệntíchtiếpxúc
Sốcâu
Sốđiểm
Tỉlệ %
1c
0,25đ
2,5%
1c
0,25đ
2,5%
Chủđề 8:Ápsuấtchấtlỏng, bìnhthôngnhau, máynénthủylực.
Biếtcôngthứctínhápsuấtchấtlỏng
.
Biếttínhđộlớncủaápsuấtchấtlỏng, từđótínháplực.
Sốcâu
Sốđiểm
Tỉlệ %
1c
0,25đ
2,5%
1c
2đ
20%
2c
2,25đ
22,5%
Chủđề 9: Ápsuấtkhíquyển
Nhậnbiếtápsuấtkhíquyển.
Sốcâu
Sốđiểm
Tỉlệ %
1c
0,25đ
2,5%
1c
0,25đ
2,5%
Chủđề 9: LựcđẩyÁc-si-Mét, sựnổi
BiếtcôngthứctínhđộlớnlựcđấyÁc-si-mét.
TínhđộlớnlựcđấyÁc-si-mét
Tínhđượcbềnổi, chìmcủa 1 vậtkhinổitrongchấtlỏng
Sốcâu
Sốđiểm
Tỉlệ %
1c
0,25đ
2,5%
1c
1,5đ
15%
1c
0,5đ
5%
3c
2,25đ
22,5%
Chủđề 10: Côngcơhọc
Biếtđượckhinàocócôngcơhọc
Sốcâu
Sốđiểm
Tỉlệ %
1c
0,25đ
2,5%
1c
0,25đ
2,5%
TổngsốcâuTổngsốđiểmTỉlệphầntrăm
6c
1,5đ
15%
4c
2,25đ
22,5%
7c
6,25đ
62,5%
17c
10đ
100%
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Tường Duy Thiên
Dung lượng: 21,86KB|
Lượt tài: 2
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)