Mã tra cứu điểm học sinh khối 9
Chia sẻ bởi Lê Thị Tuyến |
Ngày 16/10/2018 |
43
Chia sẻ tài liệu: Mã tra cứu điểm học sinh khối 9 thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
Trường THCS Mỹ Hạnh Trung
Họ và tên
Ngày sinh
Mã tra cứu
STT
Nữ
Ghi chú
DANH SÁCH LỚP 9a1 NĂM HỌC 2011-2012
1
Phạm Thị Thùy An
13/2/1997
0813501978
X
2
Nguyễn Hoàng Anh
23/5/1996
0813502181
3
Lê Quang Ái
4/5/1997
0813501979
4
Nguyễn Hoàng Ân
30/11/1997
0813502182
5
Nguyễn Thị Ngọc Bích
4/4/1997
0813501981
X
6
Phạm Thị Mộng Cầm
19/1/1997
0813502361
X
7
Nguyễn Thanh Cần
29/11/1997
0813502183
8
Nguyễn Thị Kim Cương
19/7/1997
0813501982
X
9
Nguyễn Mạnh Cường
9/6/1997
0813502212
10
Lê Thị Thùy Dung
14/4/1997
0813502184
X
11
Đào Thị Duyên Duyên
18/2/1997
0813501983
X
12
Nguyễn Thị Thùy Dương
15/5/1997
0813502213
X
13
Nguyễn Hoàng Dược
26/11/1997
0813502214
14
Nguyễn Văn Êm
25/10/1997
0813501984
15
Đặng Lê Trường Giang
2/10/1997
0813501985
16
Lê Thị Tú Hảo
28/8/1997
0813501986
X
17
Phạm Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
15/07/1997
0913500126
X
18
Nguyễn Thị Hậu
30/11/1997
0813501987
X
19
Nguyễn Thị Thanh Hiền
23/12/1997
0813502366
X
20
Nguyễn Thanh Huy
16/2/1997
0813501988
21
Bùi Văn Minh Kha
15/6/1997
0813502390
22
Trần Phi Khanh
25/11/1997
0813502187
23
Đỗ Thị Hiền Khôi
23/4/1997
0813502368
X
24
Hồ Phi Long
30/7/1997
0813502389
25
Đoàn Thanh Luân
2/11/1997
0813502192
26
Nguyễn Thị Diễm My
23/10/1997
0813502223
X
27
Nguyễn Thị Kim Ngọc
1/9/1996
0813502372
X
28
Trương Quỳnh Như
06/06/1997
0913500127
X
29
TRần Thị Thúy Oanh
8/9/1997
0813501994
X
30
Nguyễn Thị Thu Thảo
25/9/1996
0813502009
X
31
Ngô Tiểu Thi
29/7/1997
0813502381
X
32
Lê Thị Huỳnh Tiên
6/12/1997
0813501997
X
33
Nguyễn Lam Trường
6/8/1997
0813502208
Trường THCS Mỹ Hạnh Trung
Họ và tên
Ngày sinh
Mã tra cứu
STT
Nữ
Ghi chú
DANH SÁCH LỚP 9a2 NĂM HỌC 2011-2012
1
Trần Minh An
12/3/1997
0813502359
2
Nguyễn Thị Ngọc Chân
30/4/1997
0813502362
X
3
Đào Thái Dương
12/3/1997
0813502365
4
Đặng Thị Tú Hảo
30/6/1997
0813502185
X
5
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
19/7/1997
0813502217
X
6
Trần Công Hậu
9/11/1997
0813502186
7
Lê Minh Khang
9/10/1997
0813502220
8
Nguyễn Vi Khánh
30/8/1997
0813501989
9
Lê Thị Kiều
25/9/1996
0813502188
X
10
Cao Nhật Linh
30/6/1997
0813502189
11
Trần Dũng Khánh Linh
15/6/1997
0813502190
12
Nguyễn Huỳnh Long
12/6/1997
0813502191
13
Lê Văn Luân
11/11/1997
0913500128
14
Lê Thị Trúc Ly
22/7/1997
0813502221
X
15
Phạm Nhựt Mão
1/2/1997
0813502222
16
Ngô Thị Muội
16/3/1997
0813502371
X
17
Nguyễn Thị Diễm My
4/4/1997
0813501990
X
18
Phạm Thị Thảo Nguyên
5/7/1997
0813502195
X
19
Võ Thanh Nhàn
25/3/1997
0813501992
20
Nguyễn Thanh Nhi
21/10/1997
0813502373
X
21
Dương Tấn Nhựt
27/12/1997
0813502374
22
Trần Thị Mỹ Nương
27/7/1997
0813502197
X
23
Nguyễn Thanh Phong
19/1/1997
0813502199
24
Đào
Họ và tên
Ngày sinh
Mã tra cứu
STT
Nữ
Ghi chú
DANH SÁCH LỚP 9a1 NĂM HỌC 2011-2012
1
Phạm Thị Thùy An
13/2/1997
0813501978
X
2
Nguyễn Hoàng Anh
23/5/1996
0813502181
3
Lê Quang Ái
4/5/1997
0813501979
4
Nguyễn Hoàng Ân
30/11/1997
0813502182
5
Nguyễn Thị Ngọc Bích
4/4/1997
0813501981
X
6
Phạm Thị Mộng Cầm
19/1/1997
0813502361
X
7
Nguyễn Thanh Cần
29/11/1997
0813502183
8
Nguyễn Thị Kim Cương
19/7/1997
0813501982
X
9
Nguyễn Mạnh Cường
9/6/1997
0813502212
10
Lê Thị Thùy Dung
14/4/1997
0813502184
X
11
Đào Thị Duyên Duyên
18/2/1997
0813501983
X
12
Nguyễn Thị Thùy Dương
15/5/1997
0813502213
X
13
Nguyễn Hoàng Dược
26/11/1997
0813502214
14
Nguyễn Văn Êm
25/10/1997
0813501984
15
Đặng Lê Trường Giang
2/10/1997
0813501985
16
Lê Thị Tú Hảo
28/8/1997
0813501986
X
17
Phạm Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
15/07/1997
0913500126
X
18
Nguyễn Thị Hậu
30/11/1997
0813501987
X
19
Nguyễn Thị Thanh Hiền
23/12/1997
0813502366
X
20
Nguyễn Thanh Huy
16/2/1997
0813501988
21
Bùi Văn Minh Kha
15/6/1997
0813502390
22
Trần Phi Khanh
25/11/1997
0813502187
23
Đỗ Thị Hiền Khôi
23/4/1997
0813502368
X
24
Hồ Phi Long
30/7/1997
0813502389
25
Đoàn Thanh Luân
2/11/1997
0813502192
26
Nguyễn Thị Diễm My
23/10/1997
0813502223
X
27
Nguyễn Thị Kim Ngọc
1/9/1996
0813502372
X
28
Trương Quỳnh Như
06/06/1997
0913500127
X
29
TRần Thị Thúy Oanh
8/9/1997
0813501994
X
30
Nguyễn Thị Thu Thảo
25/9/1996
0813502009
X
31
Ngô Tiểu Thi
29/7/1997
0813502381
X
32
Lê Thị Huỳnh Tiên
6/12/1997
0813501997
X
33
Nguyễn Lam Trường
6/8/1997
0813502208
Trường THCS Mỹ Hạnh Trung
Họ và tên
Ngày sinh
Mã tra cứu
STT
Nữ
Ghi chú
DANH SÁCH LỚP 9a2 NĂM HỌC 2011-2012
1
Trần Minh An
12/3/1997
0813502359
2
Nguyễn Thị Ngọc Chân
30/4/1997
0813502362
X
3
Đào Thái Dương
12/3/1997
0813502365
4
Đặng Thị Tú Hảo
30/6/1997
0813502185
X
5
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
19/7/1997
0813502217
X
6
Trần Công Hậu
9/11/1997
0813502186
7
Lê Minh Khang
9/10/1997
0813502220
8
Nguyễn Vi Khánh
30/8/1997
0813501989
9
Lê Thị Kiều
25/9/1996
0813502188
X
10
Cao Nhật Linh
30/6/1997
0813502189
11
Trần Dũng Khánh Linh
15/6/1997
0813502190
12
Nguyễn Huỳnh Long
12/6/1997
0813502191
13
Lê Văn Luân
11/11/1997
0913500128
14
Lê Thị Trúc Ly
22/7/1997
0813502221
X
15
Phạm Nhựt Mão
1/2/1997
0813502222
16
Ngô Thị Muội
16/3/1997
0813502371
X
17
Nguyễn Thị Diễm My
4/4/1997
0813501990
X
18
Phạm Thị Thảo Nguyên
5/7/1997
0813502195
X
19
Võ Thanh Nhàn
25/3/1997
0813501992
20
Nguyễn Thanh Nhi
21/10/1997
0813502373
X
21
Dương Tấn Nhựt
27/12/1997
0813502374
22
Trần Thị Mỹ Nương
27/7/1997
0813502197
X
23
Nguyễn Thanh Phong
19/1/1997
0813502199
24
Đào
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Tuyến
Dung lượng: 760,25KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)