Mã tra cứu điểm học sinh khối 8
Chia sẻ bởi Lê Thị Tuyến |
Ngày 16/10/2018 |
41
Chia sẻ tài liệu: Mã tra cứu điểm học sinh khối 8 thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
Trường THCS Mỹ Hạnh Trung
Họ và tên
Ngày sinh
Mã tra cứu
STT
Nữ
Ghi chú
DANH SÁCH LỚP 8a1 NĂM HỌC 2011-2012
1
Võ Khánh An
16/6/19998
0813502248
2
Lê Văn Huỳnh Đức
1997
0813500061
3
Trần Nguyên Hải
27/5/1998
0813501220
4
Nguyễn Minh Hiền
13/11/1998
0813502260
5
Nguyễn Đặng Hoàng Khang
9/9/1998
0813501223
6
Trần Thị Trúc Linh
8/5/1998
0813502264
X
7
Nguyễn Thị Út Nghiệm
20/1/1998
0813501231
X
8
Bùi Thị Yến Nhi
24/12/1998
0813501619
X
9
Ngô Thị Tuyết Nhung
27/1/1998
0813502272
X
10
Nguyễn Thị Kiều Oanh
26/6/1998
0813501233
X
11
Biện Thị Kim Quanh
15/5/1998
0813502274
X
12
Nguyễn Thị Kim Quyên
17/1/1998
0813501235
X
13
Nguyễn Thị Tố Quyên
17/3/1998
0813502287
X
14
Lê Thanh Sang
16/1/1998
0813502275
15
Đinh Quốc Thành
7/2/1997
0813501250
16
Lê Thị Bé Thảo
10/7/1998
0813501237
X
17
Nguyễn Thị Thảo
9/6/1998
0813501623
X
18
Nguyễn Thị Thu Thảo
5/8/1998
0813501624
X
19
Huỳnh Hồng Thắm
22/8/1998
0813501238
X
20
Nguyễn Quang Thọ
14/7/1998
0813501627
21
Võ Thị Mộng Thùy
4/7/1998
0813501626
X
22
Võ Thị Minh Thư
11/3/1998
0813501241
X
23
Nguyễn Văn Thừa
29/11/1998
0813501242
24
Nguyễn THị Lan Tiên
1/1/1998
0813501244
X
25
Nguyễn Trung Tiến
21/5/1998
0813501245
26
Nguyễn Thanh Toàn
26/2/1998
0813501246
27
Phạm Thị Thảo Trang
16/9/1998
0813502282
X
28
Đặng Đức Trọng
0913500136
29
Nguyễn Văn Châu Tuấn
4/8/1998
0813502280
30
Phạm Thị Thùy Vân
8/4/1998
0813501248
X
31
Trần Quang Vinh
19/5/1998
0813501629
32
Nguyễn Ngọc Yến
25/5/1998
0813502281
X
Trường THCS Mỹ Hạnh Trung
Họ và tên
Ngày sinh
Mã tra cứu
STT
Nữ
Ghi chú
DANH SÁCH LỚP 8a2 NĂM HỌC 2011-2012
1
Huỳnh Thị Thu Á
2/10/1998
0813502249
X
2
Lê Th Thúy Ái
17/4/1998
0813501217
X
3
Huỳnh Ngọc Ẩn
3/3/1998
0813501218
4
Nguyễn Thị Chung
30/11/1998
0813502250
X
5
Đào Ngọc Diễm
21/1/1998
0813502251
X
6
Phan Khánh Duy
5/1/1998
0813501219
7
Nguyễn Thị Thanh Hằng
2/11/1998
0813501606
X
8
Trần Ngọc Hân
28/3/1998
0813502259
X
9
Lê Tiến Hoài
1997
0813502285
10
Lê Duy Khánh
19/2/1998
0813502286
11
Nguyễn Hoài Khương
13/10/1998
0813501610
12
Võ Duy khang
1/1/1997
0813501221
13
Mai Quí Lam
17/5/1998
0813501612
14
Nguyễn Thế Lam
12/10/1998
0813502263
15
Châu Thị Út Lài
20/5/1998
0813502262
X
16
Võ Thị Trúc Ly
16/9/1998
0813501614
X
17
Trần Công lập
1/12/1998
0813501225
18
Nguyễn Thị Diễm MY
26/1/1998
0813501228
X
19
Nguyễn Thị Mỵ
26/10/1998
0813501616
X
20
Nguyễn Thị Kim Ngân
28/11/1998
0813501631
X
21
Nguyễn Trọng Nghĩa
9/6/1998
0813502265
22
Ngô Văn Ngoan
18/3/1998
0813502268
23
Đinh Văn Ngon
20/12/1998
0813502269
24
Trần Lê Yến Ngọc
26/6/1998
0813502267
X
25
Võ Thị Hồng Nhan
11/11/1998
0813501232
Họ và tên
Ngày sinh
Mã tra cứu
STT
Nữ
Ghi chú
DANH SÁCH LỚP 8a1 NĂM HỌC 2011-2012
1
Võ Khánh An
16/6/19998
0813502248
2
Lê Văn Huỳnh Đức
1997
0813500061
3
Trần Nguyên Hải
27/5/1998
0813501220
4
Nguyễn Minh Hiền
13/11/1998
0813502260
5
Nguyễn Đặng Hoàng Khang
9/9/1998
0813501223
6
Trần Thị Trúc Linh
8/5/1998
0813502264
X
7
Nguyễn Thị Út Nghiệm
20/1/1998
0813501231
X
8
Bùi Thị Yến Nhi
24/12/1998
0813501619
X
9
Ngô Thị Tuyết Nhung
27/1/1998
0813502272
X
10
Nguyễn Thị Kiều Oanh
26/6/1998
0813501233
X
11
Biện Thị Kim Quanh
15/5/1998
0813502274
X
12
Nguyễn Thị Kim Quyên
17/1/1998
0813501235
X
13
Nguyễn Thị Tố Quyên
17/3/1998
0813502287
X
14
Lê Thanh Sang
16/1/1998
0813502275
15
Đinh Quốc Thành
7/2/1997
0813501250
16
Lê Thị Bé Thảo
10/7/1998
0813501237
X
17
Nguyễn Thị Thảo
9/6/1998
0813501623
X
18
Nguyễn Thị Thu Thảo
5/8/1998
0813501624
X
19
Huỳnh Hồng Thắm
22/8/1998
0813501238
X
20
Nguyễn Quang Thọ
14/7/1998
0813501627
21
Võ Thị Mộng Thùy
4/7/1998
0813501626
X
22
Võ Thị Minh Thư
11/3/1998
0813501241
X
23
Nguyễn Văn Thừa
29/11/1998
0813501242
24
Nguyễn THị Lan Tiên
1/1/1998
0813501244
X
25
Nguyễn Trung Tiến
21/5/1998
0813501245
26
Nguyễn Thanh Toàn
26/2/1998
0813501246
27
Phạm Thị Thảo Trang
16/9/1998
0813502282
X
28
Đặng Đức Trọng
0913500136
29
Nguyễn Văn Châu Tuấn
4/8/1998
0813502280
30
Phạm Thị Thùy Vân
8/4/1998
0813501248
X
31
Trần Quang Vinh
19/5/1998
0813501629
32
Nguyễn Ngọc Yến
25/5/1998
0813502281
X
Trường THCS Mỹ Hạnh Trung
Họ và tên
Ngày sinh
Mã tra cứu
STT
Nữ
Ghi chú
DANH SÁCH LỚP 8a2 NĂM HỌC 2011-2012
1
Huỳnh Thị Thu Á
2/10/1998
0813502249
X
2
Lê Th Thúy Ái
17/4/1998
0813501217
X
3
Huỳnh Ngọc Ẩn
3/3/1998
0813501218
4
Nguyễn Thị Chung
30/11/1998
0813502250
X
5
Đào Ngọc Diễm
21/1/1998
0813502251
X
6
Phan Khánh Duy
5/1/1998
0813501219
7
Nguyễn Thị Thanh Hằng
2/11/1998
0813501606
X
8
Trần Ngọc Hân
28/3/1998
0813502259
X
9
Lê Tiến Hoài
1997
0813502285
10
Lê Duy Khánh
19/2/1998
0813502286
11
Nguyễn Hoài Khương
13/10/1998
0813501610
12
Võ Duy khang
1/1/1997
0813501221
13
Mai Quí Lam
17/5/1998
0813501612
14
Nguyễn Thế Lam
12/10/1998
0813502263
15
Châu Thị Út Lài
20/5/1998
0813502262
X
16
Võ Thị Trúc Ly
16/9/1998
0813501614
X
17
Trần Công lập
1/12/1998
0813501225
18
Nguyễn Thị Diễm MY
26/1/1998
0813501228
X
19
Nguyễn Thị Mỵ
26/10/1998
0813501616
X
20
Nguyễn Thị Kim Ngân
28/11/1998
0813501631
X
21
Nguyễn Trọng Nghĩa
9/6/1998
0813502265
22
Ngô Văn Ngoan
18/3/1998
0813502268
23
Đinh Văn Ngon
20/12/1998
0813502269
24
Trần Lê Yến Ngọc
26/6/1998
0813502267
X
25
Võ Thị Hồng Nhan
11/11/1998
0813501232
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Tuyến
Dung lượng: 369,41KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)