Mã tra cứu điểm học sinh khối 7
Chia sẻ bởi Lê Thị Tuyến |
Ngày 16/10/2018 |
33
Chia sẻ tài liệu: Mã tra cứu điểm học sinh khối 7 thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
Trường THCS Mỹ Hạnh Trung
Họ và tên
Ngày sinh
Mã tra cứu
STT
Nữ
Ghi chú
DANH SÁCH LỚP 7a1 NĂM HỌC 2011-2012
1
Huỳnh Văn Tuấn Anh
31/10/1999
0813500383
2
Nguyễn Thiên Ân
19/10/1999
0813500001
3
Võ Tấn Cường
8/9/1999
0813502143
4
Nguyễn Thành Danh
23/2/1999
0813503164
5
Nguyễn Thị Diễm
3/3/1999
0813503160
X
6
Nguyễn Thị Mỹ Dung
09/09/1999
0813503158
X
7
Nguyễn Thị Thảo Duyên
30/8/1999
0813500384
X
8
Phạm Thị Kim Duyên
28/7/1999
0813500386
X
9
Võ Thị Thùy Dương
20/3/1999
0813500385
X
10
Nguyễn Thị Hồng Đào
2/6/1999
0813503161
X
11
Cao Tấn Đạt
25/5/1998
0813502290
12
Võ Văn Đoan
4/12/1998
0813500005
13
Nguyễn Tuân Em
30/12/1999
0813500006
14
Lê Quang Trấn Giang
16/3/1999
0813500007
15
Nguyễn Hoàng Giang
11/10/1999
0813500008
16
Nguyễn Thanh Hải
29/5/1999
0813500388
17
Nguyễn Thúy Hằng
25/4/1999
0813500012
X
18
Võ Hoài Hân
6/5/1999
0813503162
19
Trần Mộng Hoài
8/5/1999
0813500009
20
Đặng Văn Hoàng
10/2/1999
0813503167
21
Trần Thái Học
29/5/1999
0813502142
22
Trần Thị Ngọc Huyền
10/9/1997
0813500011
X
23
Huỳnh Tấn Kha
12/9/1999
0813500013
24
Trần Đăng Khoa
29/5/1999
0813500039
25
Nguyễn Thị Khuya
7/4/1999
0813500014
X
26
Nguyễn Trung Kiên
2/11/1999
0813500015
27
Đào Kim Liên
5/7/1999
0813500391
X
28
Nguyễn Thị Thùy Liên
10/5/1999
0813500040
X
29
Nguyễn Trần Phương Linh
8/6/1999
0813500016
X
30
Trần Thị Thùy Linh
8/10/1999
0813500041
X
31
Phan Thị Thanh Ngân
19/01/1999
0813500397
X
32
Trần Thị Yến Nhi
19/7/1999
0813500047
X
33
Nguyễn Thị Quỳnh Như
10/8/1999
0813500019
X
34
Võ Minh Thành
26/5/1999
0813500059
35
Nguyễn Thị Minh Thư
18/01/1999
0813500056
X
36
Nguyễn Thị Lan Trường
19/10/1999
0813500064
X
Trường THCS Mỹ Hạnh Trung
Họ và tên
Ngày sinh
Mã tra cứu
STT
Nữ
Ghi chú
DANH SÁCH LỚP 7a2 NĂM HỌC 2011-2012
1
Nguyễn Thanh Danh
14/3/1999
0813503165
2
Đinh Thị Diễm
13/11/1999
0813500003
X
3
Nguyễn Nhật Anh Duy
23/8/1999
0813503159
4
Lê Thị Mỹ Duyên
4/12/1999
0813500002
X
5
Phan Thị Mỹ Duyên
10/11/1999
0813500004
X
6
Vũ Nguyễn Anh Dũng
1998
0913500001
7
Nguyễn Thị Mỹ Huyền
27/3/1999
0813503169
X
8
Trần Thị Thùy Liên
1/7/1999
0813500017
X
9
Nguyễn Nhật Linh
1998
0813500043
10
Nguyễn Đào Luân
18/10/1999
0813500042
11
Lê Thị Ngọc Ly
5/7/1999
0813500390
X
12
Trần Thị Quế Minh
13/4/1999
0813500393
X
13
Trần Thị Thùy Mỵ
7/11/1999
0813500392
X
14
Nguyễn Thị Kim Ngân
23/4/1999
0813500023
X
15
Phạm Đào Thanh Ngân
14/7/1999
0813502141
X
16
Phạm Trọng Nguyễn
29/8/1999
0813500024
17
Trần Minh Nha
7/4/1999
0813500398
18
Văn Tấn Nhã
3/1/1997
0813500399
19
Nguyển Trọng Nhân
25/5/1999
0813500022
20
Đào Thị Yến Nhi
26/11/1999
0813500026
X
21
Phạm Thị Tuyết Nhi
28/10/
Họ và tên
Ngày sinh
Mã tra cứu
STT
Nữ
Ghi chú
DANH SÁCH LỚP 7a1 NĂM HỌC 2011-2012
1
Huỳnh Văn Tuấn Anh
31/10/1999
0813500383
2
Nguyễn Thiên Ân
19/10/1999
0813500001
3
Võ Tấn Cường
8/9/1999
0813502143
4
Nguyễn Thành Danh
23/2/1999
0813503164
5
Nguyễn Thị Diễm
3/3/1999
0813503160
X
6
Nguyễn Thị Mỹ Dung
09/09/1999
0813503158
X
7
Nguyễn Thị Thảo Duyên
30/8/1999
0813500384
X
8
Phạm Thị Kim Duyên
28/7/1999
0813500386
X
9
Võ Thị Thùy Dương
20/3/1999
0813500385
X
10
Nguyễn Thị Hồng Đào
2/6/1999
0813503161
X
11
Cao Tấn Đạt
25/5/1998
0813502290
12
Võ Văn Đoan
4/12/1998
0813500005
13
Nguyễn Tuân Em
30/12/1999
0813500006
14
Lê Quang Trấn Giang
16/3/1999
0813500007
15
Nguyễn Hoàng Giang
11/10/1999
0813500008
16
Nguyễn Thanh Hải
29/5/1999
0813500388
17
Nguyễn Thúy Hằng
25/4/1999
0813500012
X
18
Võ Hoài Hân
6/5/1999
0813503162
19
Trần Mộng Hoài
8/5/1999
0813500009
20
Đặng Văn Hoàng
10/2/1999
0813503167
21
Trần Thái Học
29/5/1999
0813502142
22
Trần Thị Ngọc Huyền
10/9/1997
0813500011
X
23
Huỳnh Tấn Kha
12/9/1999
0813500013
24
Trần Đăng Khoa
29/5/1999
0813500039
25
Nguyễn Thị Khuya
7/4/1999
0813500014
X
26
Nguyễn Trung Kiên
2/11/1999
0813500015
27
Đào Kim Liên
5/7/1999
0813500391
X
28
Nguyễn Thị Thùy Liên
10/5/1999
0813500040
X
29
Nguyễn Trần Phương Linh
8/6/1999
0813500016
X
30
Trần Thị Thùy Linh
8/10/1999
0813500041
X
31
Phan Thị Thanh Ngân
19/01/1999
0813500397
X
32
Trần Thị Yến Nhi
19/7/1999
0813500047
X
33
Nguyễn Thị Quỳnh Như
10/8/1999
0813500019
X
34
Võ Minh Thành
26/5/1999
0813500059
35
Nguyễn Thị Minh Thư
18/01/1999
0813500056
X
36
Nguyễn Thị Lan Trường
19/10/1999
0813500064
X
Trường THCS Mỹ Hạnh Trung
Họ và tên
Ngày sinh
Mã tra cứu
STT
Nữ
Ghi chú
DANH SÁCH LỚP 7a2 NĂM HỌC 2011-2012
1
Nguyễn Thanh Danh
14/3/1999
0813503165
2
Đinh Thị Diễm
13/11/1999
0813500003
X
3
Nguyễn Nhật Anh Duy
23/8/1999
0813503159
4
Lê Thị Mỹ Duyên
4/12/1999
0813500002
X
5
Phan Thị Mỹ Duyên
10/11/1999
0813500004
X
6
Vũ Nguyễn Anh Dũng
1998
0913500001
7
Nguyễn Thị Mỹ Huyền
27/3/1999
0813503169
X
8
Trần Thị Thùy Liên
1/7/1999
0813500017
X
9
Nguyễn Nhật Linh
1998
0813500043
10
Nguyễn Đào Luân
18/10/1999
0813500042
11
Lê Thị Ngọc Ly
5/7/1999
0813500390
X
12
Trần Thị Quế Minh
13/4/1999
0813500393
X
13
Trần Thị Thùy Mỵ
7/11/1999
0813500392
X
14
Nguyễn Thị Kim Ngân
23/4/1999
0813500023
X
15
Phạm Đào Thanh Ngân
14/7/1999
0813502141
X
16
Phạm Trọng Nguyễn
29/8/1999
0813500024
17
Trần Minh Nha
7/4/1999
0813500398
18
Văn Tấn Nhã
3/1/1997
0813500399
19
Nguyển Trọng Nhân
25/5/1999
0813500022
20
Đào Thị Yến Nhi
26/11/1999
0813500026
X
21
Phạm Thị Tuyết Nhi
28/10/
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Tuyến
Dung lượng: 603,21KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)