Mã tra cứu điểm học sinh khối 6
Chia sẻ bởi Lê Thị Tuyến |
Ngày 16/10/2018 |
32
Chia sẻ tài liệu: Mã tra cứu điểm học sinh khối 6 thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
Trường THCS Mỹ Hạnh Trung
Họ và tên
Ngày sinh
Mã tra cứu
STT
Nữ
Ghi chú
DANH SÁCH LỚP 6a1 NĂM HỌC 2011-2012
1
Đào Khánh An
02/10/1999
0913500100
2
Nguyễn Minh Ân
24/07/2000
0913500106
3
Võ Thị Thanh Cầm
01/11/2000
0913500097
X
4
Phạm Thị Mộng Chi
28/08/2000
0913500114
X
5
Phan Thanh Danh
31/07/2000
0913500092
6
Nguyễn Thị Cẩm Giang
21/03/2000
0913500105
X
7
Nguyễn Thị Lệ Giang
09/01/2000
0913500118
X
8
Lê Văn Giàu
04/06/2000
0913500089
9
Ru - Ki Giáh
20/11/2000
0913500124
X
10
Phan Thị Tú Hảo
26/07/2000
0913500108
X
11
Trần Công Hoài
30/05/2000
0913500111
12
Nguyễn Văn Huy
16/12/2000
0913500125
13
Phan Thu Hương
06/12/2000
0913500085
X
14
Võ Quốc Khang
10/04/2000
0913500122
15
Cao Văn Duy Khánh
23/06/2000
0913500090
16
Hồ Văn Lâm
25/05/2000
0913500123
17
Hồ Thiên Lộc
05/12/2000
0913500098
18
Trần Vũ Luân
17/07/2000
0913500115
19
Ngô Ngọc Ngân
10/10/2000
0913500099
X
20
Trần Thị Kim Ngân
01/03/2000
0913500120
X
21
Biện Thị KIm Ngọc
03/12/2000
0913500087
X
22
Nguyễn Tuấn Nhã
07/04/2000
0913500107
23
Phạm Minh Nhật
31/10/2000
0913500101
24
Lê Phạm Yến Nhi
30/07/2000
0913500110
X
25
Nguyễn Thị Yến Nhi
21/08/2000
0913500113
X
26
Phan Thị Kim Nhung
18/06/2000
0913500119
X
27
Võ Thị Trúc Phi
11/04/2000
0913500121
X
28
Nguyễn Văn Quí
13/11/2000
0913500104
29
Lê Bảo Quốc
12/02/2000
0913500116
30
Mai Thị Anh Thơ
07/09/2000
0913500091
X
31
Nguyễn Thị Minh Thư
13/04/2000
0913500096
X
32
Võ Thị Minh Thư
22/02/2000
0913500093
X
33
Đặng Hữu Thực
05/05/2000
0913500109
34
Lê Thị Huyền Trang
05/04/2000
0913500094
X
35
Nguyễn Thị Khánh Trâm
13/06/2000
0913500088
X
36
Nguyễn Thị Quế Trân
06/12/2000
0913500103
X
37
Lê Hữu Trí
25/06/2000
0913500112
Trường THCS Mỹ Hạnh Trung
38
Trần Minh Trường
27/07/2000
0913500117
39
Nguyễn Quốc Vinh
06/02/2000
0913500084
40
Trần Văn Vĩ
16/05/2000
0913500086
41
Nguyễn Văn Xuyên
06/11/1999
0913500102
42
Nguyễn Thị Ngọc Yến
09/11/2000
0913500095
X
Trường THCS Mỹ Hạnh Trung
Họ và tên
Ngày sinh
Mã tra cứu
STT
Nữ
Ghi chú
DANH SÁCH LỚP 6a2 NĂM HỌC 2011-2012
1
Phạm Thị Thu An
16/6/2000
0913500029
X
2
Võ Khánh An
27/ 8/2000
0913500002
4
Mai Chí Cường
20/01/2000
0913500024
5
Lê Hồ Duy
09/12/2000
0913500041
X
6
Trần Thị Mỹ Duyên
04/11/2000
0913500009
X
8
Lê Thị Thùy Dương
0913500134
X
9
Nguyễn Hữu Đang
26/ 7/2000
0913500003
10
Lê Thị Trúc Đào
05/06/2000
0913500033
X
11
Huỳnh Thanh Đông
12/9/2000
0913500007
12
Nguyễn Thị Nhất Hà
26/01/2000
0913500133
X
13
Phan Ngọc Hân
10/07/2000
0913500031
X
14
Đặng Thị Tuyết Hoa
04/10/2000
0913500008
X
15
Đặng Thị THúy Huyền
02/07/2000
0913500037
X
16
Nguyễn Mai Hương
11/01/2000
0913500040
X
Họ và tên
Ngày sinh
Mã tra cứu
STT
Nữ
Ghi chú
DANH SÁCH LỚP 6a1 NĂM HỌC 2011-2012
1
Đào Khánh An
02/10/1999
0913500100
2
Nguyễn Minh Ân
24/07/2000
0913500106
3
Võ Thị Thanh Cầm
01/11/2000
0913500097
X
4
Phạm Thị Mộng Chi
28/08/2000
0913500114
X
5
Phan Thanh Danh
31/07/2000
0913500092
6
Nguyễn Thị Cẩm Giang
21/03/2000
0913500105
X
7
Nguyễn Thị Lệ Giang
09/01/2000
0913500118
X
8
Lê Văn Giàu
04/06/2000
0913500089
9
Ru - Ki Giáh
20/11/2000
0913500124
X
10
Phan Thị Tú Hảo
26/07/2000
0913500108
X
11
Trần Công Hoài
30/05/2000
0913500111
12
Nguyễn Văn Huy
16/12/2000
0913500125
13
Phan Thu Hương
06/12/2000
0913500085
X
14
Võ Quốc Khang
10/04/2000
0913500122
15
Cao Văn Duy Khánh
23/06/2000
0913500090
16
Hồ Văn Lâm
25/05/2000
0913500123
17
Hồ Thiên Lộc
05/12/2000
0913500098
18
Trần Vũ Luân
17/07/2000
0913500115
19
Ngô Ngọc Ngân
10/10/2000
0913500099
X
20
Trần Thị Kim Ngân
01/03/2000
0913500120
X
21
Biện Thị KIm Ngọc
03/12/2000
0913500087
X
22
Nguyễn Tuấn Nhã
07/04/2000
0913500107
23
Phạm Minh Nhật
31/10/2000
0913500101
24
Lê Phạm Yến Nhi
30/07/2000
0913500110
X
25
Nguyễn Thị Yến Nhi
21/08/2000
0913500113
X
26
Phan Thị Kim Nhung
18/06/2000
0913500119
X
27
Võ Thị Trúc Phi
11/04/2000
0913500121
X
28
Nguyễn Văn Quí
13/11/2000
0913500104
29
Lê Bảo Quốc
12/02/2000
0913500116
30
Mai Thị Anh Thơ
07/09/2000
0913500091
X
31
Nguyễn Thị Minh Thư
13/04/2000
0913500096
X
32
Võ Thị Minh Thư
22/02/2000
0913500093
X
33
Đặng Hữu Thực
05/05/2000
0913500109
34
Lê Thị Huyền Trang
05/04/2000
0913500094
X
35
Nguyễn Thị Khánh Trâm
13/06/2000
0913500088
X
36
Nguyễn Thị Quế Trân
06/12/2000
0913500103
X
37
Lê Hữu Trí
25/06/2000
0913500112
Trường THCS Mỹ Hạnh Trung
38
Trần Minh Trường
27/07/2000
0913500117
39
Nguyễn Quốc Vinh
06/02/2000
0913500084
40
Trần Văn Vĩ
16/05/2000
0913500086
41
Nguyễn Văn Xuyên
06/11/1999
0913500102
42
Nguyễn Thị Ngọc Yến
09/11/2000
0913500095
X
Trường THCS Mỹ Hạnh Trung
Họ và tên
Ngày sinh
Mã tra cứu
STT
Nữ
Ghi chú
DANH SÁCH LỚP 6a2 NĂM HỌC 2011-2012
1
Phạm Thị Thu An
16/6/2000
0913500029
X
2
Võ Khánh An
27/ 8/2000
0913500002
4
Mai Chí Cường
20/01/2000
0913500024
5
Lê Hồ Duy
09/12/2000
0913500041
X
6
Trần Thị Mỹ Duyên
04/11/2000
0913500009
X
8
Lê Thị Thùy Dương
0913500134
X
9
Nguyễn Hữu Đang
26/ 7/2000
0913500003
10
Lê Thị Trúc Đào
05/06/2000
0913500033
X
11
Huỳnh Thanh Đông
12/9/2000
0913500007
12
Nguyễn Thị Nhất Hà
26/01/2000
0913500133
X
13
Phan Ngọc Hân
10/07/2000
0913500031
X
14
Đặng Thị Tuyết Hoa
04/10/2000
0913500008
X
15
Đặng Thị THúy Huyền
02/07/2000
0913500037
X
16
Nguyễn Mai Hương
11/01/2000
0913500040
X
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Tuyến
Dung lượng: 742,55KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)