Lý Thuyết Thi HKI Hóa 9
Chia sẻ bởi Trần Xuân Tiến |
Ngày 14/10/2018 |
46
Chia sẻ tài liệu: Lý Thuyết Thi HKI Hóa 9 thuộc Vật lí 9
Nội dung tài liệu:
TÀI LIỆU ÔN THI
HÓA HỌC 9
Học kì I
I. Lý thuyết
Câu 1: Trình bày tính chất hóa học của oxit axit ?
Trả lời: + H2O
(1)
+ oxit bazơ (2)
+ dd bazơ
(3)
Phương trình minh họa:
(1) P2O5 + H2O → 2H3PO4
(2) CO2 + CaO → CaCO3
(3) CO2 + Ca(OH)2 → CaCO3 + H2O
Câu 2: Trình bày tính chất hóa học của oxit bazơ?
Trả lời:
+ H2O (1)
(chỉ có Na2O, K2O, CaO, BaO)
+ oxit axit
(2)
+ dd axit
(3)
Phương trình minh họa:
(1) BaO + H2O → Ba(OH)2
(2) BaO + CO2 → BaCO3
(3) BaO + HCl → BaCl2 + H2O
Câu 3: Trình bày tính chất hóa học của axit ?
Trả lời: hóa đỏ
(2) quỳ tím (1)
+ bazơ + kim loại
(trừ Cu →Au)
+ oxit bazơ + dd muối
(3) (4)
Phương trình minh họa:
(1) HCl + Al → AlCl3 + H2
(2) H2SO4 + Cu(OH)2 → CuSO4 + 2H2O
(3) Fe2O3 + 6HCl → 2FeCl3 + 3H2O
(4) H2SO4 + Ba(NO3)2 → BaSO4 + 2HCl
Câu 4: Trình bày tính chất hóa học của dung dịch bazơ (NaOH, KOH, Ca(OH)2, Ba(OH)2) ?
Trả lời: hóa xanh hóa hồng
quỳ tím dd phenolphtalein
(2) + chất chỉ thị
+ dd axit + oxit axit
(1)
+ dd muối
(3)
Phương trình minh họa:
(1) NaOH + SO2 → Na2SO3 + H2O
(2) KOH + HCl → KCl + H2O
(3) Ca(OH)2 + 2NaCl → CaCl2 + 2NaOH
Câu 5: Trình bày tính chất hóa học của bazơ không tan?
Trả lời: + dd axit
(1)
bị to phân hủy (2)
Phương trình minh họa:
Cu(OH)2 + 2HCl → CuCl2 + 2H2O
Cu(OH)2 to CuO + H2O
Câu 6: Trình bày tính chất hóa học của muối?
Trả lời:
(1)
(3)
+ kim loại
+ dd bazơ + dd axit (2)
to phân + dd muối
hủy
(5) (4)
Phương trình minh họa:
Cu + 2AgNO3 → Cu(NO3)2 + 2Ag
BaCl2 + H2SO4 → BaSO4 + 2HCl
CuSO4 + 2NaOH → Cu(OH)2 + Na2SO4
AgNO3 + NaCl → AgCl + NaNO3
Câu 7: Trình bày tính chất hóa học của kim loại?
Trả lời:
(3)
+ dd axit
+ PK khác, to + O2, to
(2) (1)
Cl2, S… (trừ Au, Pt, Ag)
+ dd muối
(4)
Phương trình minh họa:
(1) 2Cu + O2 to 2CuO
(2) 2Na + Cl2 to 2NaCl
(3) Zn + H2SO4 → ZnSO4 + H2
(4) Zn + CuSO4 → ZnSO4 + Cu
Câu 8: Trình bày tính chất hóa học của sắt?
Trả lời:
(3)
+ dd axit
+ PK khác, to + O2, to
(2) (1)
Cl2, S…
+ dd muối
(4)
Phương trình minh họa:
(1) 3Fe + 2O2 to Fe3O4
(2) 2Fe + 3Cl2 to 2FeCl3
(3) Fe + HCl → FeCl2 + H2
(4) Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu
Câu 9: Trình bày tính chất hóa học của nhôm?
Trả lời:
(3)
+ dd axit
+ PK khác, to + O2, to
(2) (1)
Cl2, S…
+ dd muối + dd bazơ
(4) (5)
Phương trình minh họa:
(1) 4Al + 3O2 to 2Al2O3
(2) 2Al + 3Cl2 to 2AlCl3 + 3H2
(3) 2Al + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2
(4) 2Al + 3CuCl2 → 2AlCl3 + 3Cu
(5) 2Al +
HÓA HỌC 9
Học kì I
I. Lý thuyết
Câu 1: Trình bày tính chất hóa học của oxit axit ?
Trả lời: + H2O
(1)
+ oxit bazơ (2)
+ dd bazơ
(3)
Phương trình minh họa:
(1) P2O5 + H2O → 2H3PO4
(2) CO2 + CaO → CaCO3
(3) CO2 + Ca(OH)2 → CaCO3 + H2O
Câu 2: Trình bày tính chất hóa học của oxit bazơ?
Trả lời:
+ H2O (1)
(chỉ có Na2O, K2O, CaO, BaO)
+ oxit axit
(2)
+ dd axit
(3)
Phương trình minh họa:
(1) BaO + H2O → Ba(OH)2
(2) BaO + CO2 → BaCO3
(3) BaO + HCl → BaCl2 + H2O
Câu 3: Trình bày tính chất hóa học của axit ?
Trả lời: hóa đỏ
(2) quỳ tím (1)
+ bazơ + kim loại
(trừ Cu →Au)
+ oxit bazơ + dd muối
(3) (4)
Phương trình minh họa:
(1) HCl + Al → AlCl3 + H2
(2) H2SO4 + Cu(OH)2 → CuSO4 + 2H2O
(3) Fe2O3 + 6HCl → 2FeCl3 + 3H2O
(4) H2SO4 + Ba(NO3)2 → BaSO4 + 2HCl
Câu 4: Trình bày tính chất hóa học của dung dịch bazơ (NaOH, KOH, Ca(OH)2, Ba(OH)2) ?
Trả lời: hóa xanh hóa hồng
quỳ tím dd phenolphtalein
(2) + chất chỉ thị
+ dd axit + oxit axit
(1)
+ dd muối
(3)
Phương trình minh họa:
(1) NaOH + SO2 → Na2SO3 + H2O
(2) KOH + HCl → KCl + H2O
(3) Ca(OH)2 + 2NaCl → CaCl2 + 2NaOH
Câu 5: Trình bày tính chất hóa học của bazơ không tan?
Trả lời: + dd axit
(1)
bị to phân hủy (2)
Phương trình minh họa:
Cu(OH)2 + 2HCl → CuCl2 + 2H2O
Cu(OH)2 to CuO + H2O
Câu 6: Trình bày tính chất hóa học của muối?
Trả lời:
(1)
(3)
+ kim loại
+ dd bazơ + dd axit (2)
to phân + dd muối
hủy
(5) (4)
Phương trình minh họa:
Cu + 2AgNO3 → Cu(NO3)2 + 2Ag
BaCl2 + H2SO4 → BaSO4 + 2HCl
CuSO4 + 2NaOH → Cu(OH)2 + Na2SO4
AgNO3 + NaCl → AgCl + NaNO3
Câu 7: Trình bày tính chất hóa học của kim loại?
Trả lời:
(3)
+ dd axit
+ PK khác, to + O2, to
(2) (1)
Cl2, S… (trừ Au, Pt, Ag)
+ dd muối
(4)
Phương trình minh họa:
(1) 2Cu + O2 to 2CuO
(2) 2Na + Cl2 to 2NaCl
(3) Zn + H2SO4 → ZnSO4 + H2
(4) Zn + CuSO4 → ZnSO4 + Cu
Câu 8: Trình bày tính chất hóa học của sắt?
Trả lời:
(3)
+ dd axit
+ PK khác, to + O2, to
(2) (1)
Cl2, S…
+ dd muối
(4)
Phương trình minh họa:
(1) 3Fe + 2O2 to Fe3O4
(2) 2Fe + 3Cl2 to 2FeCl3
(3) Fe + HCl → FeCl2 + H2
(4) Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu
Câu 9: Trình bày tính chất hóa học của nhôm?
Trả lời:
(3)
+ dd axit
+ PK khác, to + O2, to
(2) (1)
Cl2, S…
+ dd muối + dd bazơ
(4) (5)
Phương trình minh họa:
(1) 4Al + 3O2 to 2Al2O3
(2) 2Al + 3Cl2 to 2AlCl3 + 3H2
(3) 2Al + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2
(4) 2Al + 3CuCl2 → 2AlCl3 + 3Cu
(5) 2Al +
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Xuân Tiến
Dung lượng: 85,50KB|
Lượt tài: 20
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)