Lý lịch trích ngang lớp 8
Chia sẻ bởi Nguyễn Tấn Kiên |
Ngày 10/10/2018 |
46
Chia sẻ tài liệu: Lý lịch trích ngang lớp 8 thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GD&ĐT HÒA THÀNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS LONG THÀNH BẮC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 8B
NĂM HỌC : 2012-2013
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Nữ Dân tộc Con TB "Địa chỉ (số nhà, ấp, xã)" Họ và tên cha Nghề nghiệp Họ và tên mẹ Nghề nghiệp Số PC Số ĐTG Số DB Số điện thoại
1 Lê Quốc Anh
2 Nguyễn Thị Phương Anh 21/7/1999 x
3 Hồ Ngọc Dung 03.4.1999 x
4 Trương Thị Mỹ Duyên 15.10.1999 x
5 Lê Diệu Hiền 3/5/1999 x
6 Nguyễn Phan Huy Hoàng 21/12/1999
7 Bùi Phan Đức Huệ 03.7.1999 x
8 Nguyễn Phạm Thảo Huỳnh 24.01.1999 x
9 Nguyễn Thị Như Huỳnh 15.5.1999 x
10 Hồ Thanh Kim 20/5/1999 x
11 Trần Thị Cẩm Liên 30.6.1999 x
12 Ma Thị Hương Linh 06.9.1999 x
13 Phạm Thị Hồng Loan 8/9/1999 x
14 Phạm Minh Luân 9/26/1999
15 Nguyễn Thị Trúc Mai 9/18/1999 x
16 Nguyễn Đỗ Hoài Ngọc 15/6/1999 x
17 Huỳnh Thị Thanh Nhàn 26/02/1999 x
18 Nguyễn Ngọc Nhi 12/12/1999 x
19 Nguyễn Ngọc Mẫn Nhi 30/10/1999 x
20 Phan Hữu Nhuận 07/11/1999
21 Phạm Thị Phượng Nhung 03/01/1999 x
22 Lưu Thị Huỳnh Như 28/7/1999 x
23 Nguyễn Thị Huỳnh Như 15.5.1999 x
24 Bùi Minh Nhựt 19.8.1999
25 Dư Huế Phương 20/8/1999 x
26 Bùi Tấn Tài 17.01.1999
27 Cao Nhân Tâm 25.02.1999 x
28 Nguyễn Thị Thu Thảo 25/9/1999 x
29 Diệp Thị Mộng Thắm 07.6.1999 x
30 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 25/3/1999 x
31 Huỳnh Thanh Toàn 31/7/1999
32 Nguyễn Lê Huyền Trân 7/3/1999 x
33 Võ Thị Huế Trân 09/02/1999 x
34 Phạm Thị Minh Trí 16.01.1999 x
35 Trần Hiếu Trung 7/12/1999
36 Nguyễn Thị Cẩm Tú 24.6.1999 x
37 Nguyễn Lưu Thúy Vy 30.9.1999 x
TRƯỜNG THCS LONG THÀNH BẮC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 8B
NĂM HỌC : 2012-2013
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Nữ Dân tộc Con TB "Địa chỉ (số nhà, ấp, xã)" Họ và tên cha Nghề nghiệp Họ và tên mẹ Nghề nghiệp Số PC Số ĐTG Số DB Số điện thoại
1 Lê Quốc Anh
2 Nguyễn Thị Phương Anh 21/7/1999 x
3 Hồ Ngọc Dung 03.4.1999 x
4 Trương Thị Mỹ Duyên 15.10.1999 x
5 Lê Diệu Hiền 3/5/1999 x
6 Nguyễn Phan Huy Hoàng 21/12/1999
7 Bùi Phan Đức Huệ 03.7.1999 x
8 Nguyễn Phạm Thảo Huỳnh 24.01.1999 x
9 Nguyễn Thị Như Huỳnh 15.5.1999 x
10 Hồ Thanh Kim 20/5/1999 x
11 Trần Thị Cẩm Liên 30.6.1999 x
12 Ma Thị Hương Linh 06.9.1999 x
13 Phạm Thị Hồng Loan 8/9/1999 x
14 Phạm Minh Luân 9/26/1999
15 Nguyễn Thị Trúc Mai 9/18/1999 x
16 Nguyễn Đỗ Hoài Ngọc 15/6/1999 x
17 Huỳnh Thị Thanh Nhàn 26/02/1999 x
18 Nguyễn Ngọc Nhi 12/12/1999 x
19 Nguyễn Ngọc Mẫn Nhi 30/10/1999 x
20 Phan Hữu Nhuận 07/11/1999
21 Phạm Thị Phượng Nhung 03/01/1999 x
22 Lưu Thị Huỳnh Như 28/7/1999 x
23 Nguyễn Thị Huỳnh Như 15.5.1999 x
24 Bùi Minh Nhựt 19.8.1999
25 Dư Huế Phương 20/8/1999 x
26 Bùi Tấn Tài 17.01.1999
27 Cao Nhân Tâm 25.02.1999 x
28 Nguyễn Thị Thu Thảo 25/9/1999 x
29 Diệp Thị Mộng Thắm 07.6.1999 x
30 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 25/3/1999 x
31 Huỳnh Thanh Toàn 31/7/1999
32 Nguyễn Lê Huyền Trân 7/3/1999 x
33 Võ Thị Huế Trân 09/02/1999 x
34 Phạm Thị Minh Trí 16.01.1999 x
35 Trần Hiếu Trung 7/12/1999
36 Nguyễn Thị Cẩm Tú 24.6.1999 x
37 Nguyễn Lưu Thúy Vy 30.9.1999 x
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Tấn Kiên
Dung lượng: 67,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)