Luyện tập Trang 22
Chia sẻ bởi Lê Thị Nga |
Ngày 11/10/2018 |
21
Chia sẻ tài liệu: Luyện tập Trang 22 thuộc Toán học 4
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐỨC XUÂN
Toán – Lớp 4B
Luyện tập ( Trang 22 )
KIỂM TRA BÀI CŨ
* Viết số gồm:
- Ba trăm tri?u, hai ch?c tri?u, b?y tri?u, khụng nghỡn, hai tram, nam ch?c.
327 000 250
* Bài 1.
- Một chữ số:
- Hai chữ số:
- Ba chữ số:
b. Viết số lớn nhất có:
- Một chữ số:
- Hai chữ số:
- Ba chữ số:
a. Viết số bé nhất có:
0
10
100
999
9
99
* Bài 2.
a. Có bao nhiêu số có một chữ số?
- Có 90 số có hai chữ số.
b. Có bao nhiêu số có hai chữ số?
- Có 10 số có một chữ số.
* Bài 3. Viết số thích hợp vào ô trống:
a. 859 67 < 859 167
c. 609 608 < 609 60
b. 4 2 037 > 482 037
d. 264 309 = 64 309
0
9
9
2
* Bài 4 :Tìm số tự nhiên x, biết:
a. x < 5
b. 2 < x < 5
- x là số tự nhiên và nhỏ hơn 5, nên x = 0; 1 ; 2 ; 3 ; 4.
- x là số tự nhiên và nhỏ hơn 5 lớn hơn 2 , nên x = 3 ; 4.
* Bài 5 . Tìm số tròn chục x, biết:
68 < x < 92
- x là số tròn chục và nhỏ hơn 92 lớn hơn 68, nên x = 70 ; 80 ; 90 .
CHÀO CÁC EM !
Toán – Lớp 4B
Luyện tập ( Trang 22 )
KIỂM TRA BÀI CŨ
* Viết số gồm:
- Ba trăm tri?u, hai ch?c tri?u, b?y tri?u, khụng nghỡn, hai tram, nam ch?c.
327 000 250
* Bài 1.
- Một chữ số:
- Hai chữ số:
- Ba chữ số:
b. Viết số lớn nhất có:
- Một chữ số:
- Hai chữ số:
- Ba chữ số:
a. Viết số bé nhất có:
0
10
100
999
9
99
* Bài 2.
a. Có bao nhiêu số có một chữ số?
- Có 90 số có hai chữ số.
b. Có bao nhiêu số có hai chữ số?
- Có 10 số có một chữ số.
* Bài 3. Viết số thích hợp vào ô trống:
a. 859 67 < 859 167
c. 609 608 < 609 60
b. 4 2 037 > 482 037
d. 264 309 = 64 309
0
9
9
2
* Bài 4 :Tìm số tự nhiên x, biết:
a. x < 5
b. 2 < x < 5
- x là số tự nhiên và nhỏ hơn 5, nên x = 0; 1 ; 2 ; 3 ; 4.
- x là số tự nhiên và nhỏ hơn 5 lớn hơn 2 , nên x = 3 ; 4.
* Bài 5 . Tìm số tròn chục x, biết:
68 < x < 92
- x là số tròn chục và nhỏ hơn 92 lớn hơn 68, nên x = 70 ; 80 ; 90 .
CHÀO CÁC EM !
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Nga
Dung lượng: 767,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)