Luyện tập Trang 149
Chia sẻ bởi Lê Thị Nga |
Ngày 09/10/2018 |
68
Chia sẻ tài liệu: Luyện tập Trang 149 thuộc Toán học 2
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG TIỂUHỌC ĐỨC XUÂN
toán – LỚP 2B
LUYỆN TẬP ( TRANG 149 )
tám trăm mười lăm
Bài 1: Viết ( theo mẫu) :
8
5
1
3
0
7
0
0
9
802
900
475
tám trăm linh hai
bốn trăm bảy lăm
ba trăm linh bảy
KIỂM TRA BÀI CŨ
Nêu cách so sánh các số có ba chữ số ?
569 …… 596
385 …… 379
317 …… 751
<
>
<
Bài 2: Số ?
400 ; 500 ; …….;………; 800 ; 900 ; ………
b) 910 ; 920 ; 930 ; …….; ……; …….; 970 ; ….. ; 990 ; …….
600
700
1000
940
960
950
1000
980
Bài 3
>
<
=
543 …… 590
670 …… 676
699 …… 701
<
<
>
Bài 4:
Viết các số 875, 1000 , 299, 420 theo thứ tự từ bé đến lớn.
, , ,
420
299
1000
875
Câu 1: Sắp xếp các số 875, 1000 , 299, 420 theo thứ tự từ lớn đến bé.
a) 1000, 420, 875, 299
b) 1000, 875, 420, 299
c) 299, 420, 875, 1000
b) 1000, 875, 420, 299
HẾT GIỜ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Trò chơi :
Ai nhanh, ai đúng
Câu 2: Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
212 ; 213, 214 ; …;…; 217 ; 218 ; …;…;…
a) 215, 216, 219, 220, 221
b) 215, 219, 216, 221, 220
c) 221, 220, 219, 216, 215
a) 215, 216, 219, 220, 221
HẾT GIỜ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Trò chơi :
Ai nhanh, ai đúng
Câu 3: Điền dấu >, < , = thích hợp vào chỗ chấm
a) 342 …… 432
b) 987 …… 897
c) 695 …… 600 + 95
<
>
=
Trò chơi :
Ai nhanh, ai đúng
THÂN ÁI CHÀO TẠM BiỆT CÁC EM !
toán – LỚP 2B
LUYỆN TẬP ( TRANG 149 )
tám trăm mười lăm
Bài 1: Viết ( theo mẫu) :
8
5
1
3
0
7
0
0
9
802
900
475
tám trăm linh hai
bốn trăm bảy lăm
ba trăm linh bảy
KIỂM TRA BÀI CŨ
Nêu cách so sánh các số có ba chữ số ?
569 …… 596
385 …… 379
317 …… 751
<
>
<
Bài 2: Số ?
400 ; 500 ; …….;………; 800 ; 900 ; ………
b) 910 ; 920 ; 930 ; …….; ……; …….; 970 ; ….. ; 990 ; …….
600
700
1000
940
960
950
1000
980
Bài 3
>
<
=
543 …… 590
670 …… 676
699 …… 701
<
<
>
Bài 4:
Viết các số 875, 1000 , 299, 420 theo thứ tự từ bé đến lớn.
, , ,
420
299
1000
875
Câu 1: Sắp xếp các số 875, 1000 , 299, 420 theo thứ tự từ lớn đến bé.
a) 1000, 420, 875, 299
b) 1000, 875, 420, 299
c) 299, 420, 875, 1000
b) 1000, 875, 420, 299
HẾT GIỜ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Trò chơi :
Ai nhanh, ai đúng
Câu 2: Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
212 ; 213, 214 ; …;…; 217 ; 218 ; …;…;…
a) 215, 216, 219, 220, 221
b) 215, 219, 216, 221, 220
c) 221, 220, 219, 216, 215
a) 215, 216, 219, 220, 221
HẾT GIỜ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Trò chơi :
Ai nhanh, ai đúng
Câu 3: Điền dấu >, < , = thích hợp vào chỗ chấm
a) 342 …… 432
b) 987 …… 897
c) 695 …… 600 + 95
<
>
=
Trò chơi :
Ai nhanh, ai đúng
THÂN ÁI CHÀO TẠM BiỆT CÁC EM !
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Nga
Dung lượng: 1,23MB|
Lượt tài: 3
Loại file: pptx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)